Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Australia(U23)

Quốc tịch: Australia
Thành phố: Canberra
Website: http://www.socceraustralia.com.au
Tuổi cả cầu thủ: 21.70(bình quân)
Australia(U23) - Phong độ
       trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
INTERF26/03/25Qatar(U23)2-2Australia(U23)*H3/4:0Thua kèoTrênc0-1Trên
INTERF23/03/25United Arab Emirates(U20)(T)0-0Australia(U23)*H1 1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
INTERF20/03/25Australia(U23)(T)*2-1Croatia(U21)T0:1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
INTERF08/09/24Vanuatu0-4Australia(U23)T  Trênc0-1Trên
INTERF05/09/24Vanuatu0-3Australia(U23)T  Trênl0-1Trên
AFC U2321/04/24Qatar(U23)0-0Australia(U23)*H1:0Thua kèoDướic0-0Dưới
AFC U2318/04/24Indonesia(U23)(T)1-0Australia(U23)*B1 1/2:0Thua kèoDướil1-0Trên
AFC U2315/04/24Australia(U23)(T)*0-0Jordan (U23) H0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
WAFF U2327/03/24Australia(U23)(T)2-2Hàn Quốc(U23)*H1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc1-1Trên
90 phút[2-2],11 mét[3-4]
WAFF U2324/03/24Australia(U23)(T)1-1Ai Cập(U23)H  Dướic1-1Trên
90 phút[1-1],11 mét[2-1]
WAFF U2321/03/24Australia(U23)(T)*2-1Iraq(U20)T0:1HòaTrênl2-0Trên
INTERF21/11/23Saudi Arabia(U23)1-3Australia(U23)*T1/4:0Thắng kèoTrênc0-3Trên
INTERF18/11/23Qatar(U23)(T)1-2Australia(U23)T  Trênl1-2Trên
AFC U2312/09/23Australia(U23)*1-1Tajikistan(U23)H0:2 1/4Thua kèoDướic1-1Trên
AFC U2306/09/23 Lào(U23)(T)1-7Australia(U23)T  Trênc1-4Trên
TOUT18/06/23Pháp(U18)0-2Australia(U23)*T0:0Thắng kèoDướic0-2Trên
TOUT16/06/23 Australia(U23)(T)*1-2Panama(U23)B0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
TOUT12/06/23Mexico(U21)(T)*0-2Australia(U23)T0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
TOUT09/06/23Australia(U23)(T)*3-2Selection Mediterranean(U21)T0:1/4Thắng kèoTrênl2-2Trên
TOUT06/06/23 Qatar(U23)(T)0-0Australia(U23)*H1:0Thua kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],11 mét[4-3]
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 8hòa(40.00%), 2bại(10.00%).
Cộng 15 trận mở kèo: 6thắng kèo(40.00%), 1hòa(6.67%), 8thua kèo(53.33%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 8 2 0 1 0 6 5 2 4 2 0
50.00% 40.00% 10.00% 0.00% 100.00% 0.00% 46.15% 38.46% 15.38% 66.67% 33.33% 0.00%
Australia(U23) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 37 53 32 4 50 76
Australia(U23) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 39 18 34 21 14 39 33 22 32
30.95% 14.29% 26.98% 16.67% 11.11% 30.95% 26.19% 17.46% 25.40%
Sân nhà 11 3 7 0 1 4 5 4 9
50.00% 13.64% 31.82% 0.00% 4.55% 18.18% 22.73% 18.18% 40.91%
Sân trung lập 17 12 18 14 8 26 16 13 14
24.64% 17.39% 26.09% 20.29% 11.59% 37.68% 23.19% 18.84% 20.29%
Sân khách 11 3 9 7 5 9 12 5 9
31.43% 8.57% 25.71% 20.00% 14.29% 25.71% 34.29% 14.29% 25.71%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Australia(U23) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 20 4 40 15 0 10 2 0 6
31.25% 6.25% 62.50% 60.00% 0.00% 40.00% 25.00% 0.00% 75.00%
Sân nhà 3 0 7 0 0 0 0 0 0
30.00% 0.00% 70.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân trung lập 12 4 24 12 0 7 1 0 3
30.00% 10.00% 60.00% 63.16% 0.00% 36.84% 25.00% 0.00% 75.00%
Sân khách 5 0 9 3 0 3 1 0 3
35.71% 0.00% 64.29% 50.00% 0.00% 50.00% 25.00% 0.00% 75.00%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Lachlan Brook
8Keegan Jelacic
9Alou Kuol
11Nishan Velupillay
14Nicolas Milanovic
19Mohamed Toure
21Adrian Segecic
22Garang Kuol
Tiền vệ
6Ryan Teague
10Jake Hollman
13Rhys Youlley
15Jake Girdwood-Reich
16Jordi Valadon
17Jacob Italiano
Hậu vệ
2Callum Talbot
3Alexandar Popovic
4Jordan Courtney-Perkins
5Jacob Farrell
20Mark Natta
23Lucas Mauragis
Thủ môn
1Cameron Cook
12Patrick Beach
18Steven Hall
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.