Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 7hòa(35.00%), 5bại(25.00%). Cộng 17 trận mở kèo: 10thắng kèo(58.82%), 3hòa(17.65%), 4thua kèo(23.53%). Cộng 6trận trên, 14trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
8 |
7 |
5 |
5 |
4 |
1 |
0 |
0 |
0 |
3 |
3 |
4 |
40.00% |
35.00% |
25.00% |
50.00% |
40.00% |
10.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
30.00% |
30.00% |
40.00% |
Brusque SC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
189 |
189 |
109 |
10 |
251 |
246 |
Brusque SC - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
75 |
109 |
140 |
109 |
64 |
174 |
152 |
104 |
67 |
15.09% |
21.93% |
28.17% |
21.93% |
12.88% |
35.01% |
30.58% |
20.93% |
13.48% |
Sân nhà |
52 |
69 |
68 |
43 |
12 |
69 |
75 |
57 |
43 |
21.31% |
28.28% |
27.87% |
17.62% |
4.92% |
28.28% |
30.74% |
23.36% |
17.62% |
Sân trung lập |
2 |
1 |
2 |
1 |
0 |
3 |
1 |
0 |
2 |
33.33% |
16.67% |
33.33% |
16.67% |
0.00% |
50.00% |
16.67% |
0.00% |
33.33% |
Sân khách |
21 |
39 |
70 |
65 |
52 |
102 |
76 |
47 |
22 |
8.50% |
15.79% |
28.34% |
26.32% |
21.05% |
41.30% |
30.77% |
19.03% |
8.91% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Brusque SC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
90 |
5 |
82 |
85 |
5 |
79 |
22 |
23 |
18 |
50.85% |
2.82% |
46.33% |
50.30% |
2.96% |
46.75% |
34.92% |
36.51% |
28.57% |
Sân nhà |
78 |
4 |
65 |
11 |
0 |
10 |
11 |
12 |
10 |
53.06% |
2.72% |
44.22% |
52.38% |
0.00% |
47.62% |
33.33% |
36.36% |
30.30% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
1 |
3 |
0 |
1 |
1 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
75.00% |
0.00% |
25.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
12 |
1 |
16 |
71 |
5 |
68 |
10 |
11 |
8 |
41.38% |
3.45% |
55.17% |
49.31% |
3.47% |
47.22% |
34.48% |
37.93% |
27.59% |
|
|
|
|