Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Grobinas SC/LFS

Thành lập: 2009
Quốc tịch: Latvia
Sức chứa: 200
Grobinas SC/LFS - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
LAT D121/05/25Grobinas SC/LFS*2-0Tukums-2000T0:1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
LAT D115/05/25Metta/LU Riga1-1Grobinas SC/LFS*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
LAT D110/05/25Grobinas SC/LFS2-0FK Liepaja* T1:0Thắng kèoDướic1-0Trên
LAT D104/05/25Grobinas SC/LFS1-0BFC Daugavpils*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
LAT D129/04/25Jelgava*1-0Grobinas SC/LFS B0:1HòaDướil1-0Trên
LAT D124/04/25FK Auda*2-0Grobinas SC/LFSB0:2HòaDướic1-0Trên
LAT D119/04/25Riga FC*3-0Grobinas SC/LFSB0:3HòaTrênl0-0Dưới
LAT D115/04/25Grobinas SC/LFS1-4Rigas Futbola Skola*B2 1/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
LAT D110/04/25Super Nova Riga*1-1Grobinas SC/LFSH0:3/4Thắng kèoDướic1-1Trên
LAT D105/04/25Tukums-2000*2-0Grobinas SC/LFSB0:1/4Thua kèoDướic2-0Trên
LAT D130/03/25Grobinas SC/LFS*2-4Metta/LU RigaB0:1/4Thua kèoTrênc2-2Trên
LAT D117/03/25FK Liepaja*4-1Grobinas SC/LFSB0:1Thua kèoTrênl3-1Trên
LAT D111/03/25Grobinas SC/LFS3-2BFC Daugavpils*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
LAT D106/03/25Grobinas SC/LFS*1-1JelgavaH0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
INT CF28/02/25FK Tauras Taurage2-2Grobinas SC/LFSH  Trênc2-0Trên
INT CF22/02/25Dziugas Telsiai0-0Grobinas SC/LFSH  Dướic0-0Dưới
INT CF15/02/25Grobinas SC/LFS1-1Banga GargzdaiH  Dướic1-0Trên
INT CF03/02/25Grobinas SC/LFS3-0Tukums-2000T  Trênl3-0Trên
INT CF24/01/25Grobinas SC/LFS2-2Neptuna KlaipedaH  Trênc 
INT CF19/01/25Grobinas SC/LFS6-1BabrungasT  Trênl 
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 7hòa(35.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 14 trận mở kèo: 5thắng kèo(35.71%), 3hòa(21.43%), 6thua kèo(42.86%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 7 7 6 3 2 0 0 0 0 4 5
30.00% 35.00% 35.00% 54.55% 27.27% 18.18% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 44.44% 55.56%
Grobinas SC/LFS - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 23 88 93 41 123 122
Grobinas SC/LFS - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 77 35 30 30 73 56 58 54 77
31.43% 14.29% 12.24% 12.24% 29.80% 22.86% 23.67% 22.04% 31.43%
Sân nhà 51 16 13 16 25 17 23 29 52
42.15% 13.22% 10.74% 13.22% 20.66% 14.05% 19.01% 23.97% 42.98%
Sân trung lập 1 0 0 1 3 3 1 0 1
20.00% 0.00% 0.00% 20.00% 60.00% 60.00% 20.00% 0.00% 20.00%
Sân khách 25 19 17 13 45 36 34 25 24
21.01% 15.97% 14.29% 10.92% 37.82% 30.25% 28.57% 21.01% 20.17%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Grobinas SC/LFS - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 4 0 6 20 3 17 2 0 3
40.00% 0.00% 60.00% 50.00% 7.50% 42.50% 40.00% 0.00% 60.00%
Sân nhà 3 0 4 10 0 6 2 0 1
42.86% 0.00% 57.14% 62.50% 0.00% 37.50% 66.67% 0.00% 33.33%
Sân trung lập 0 0 0 2 0 1 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 66.67% 0.00% 33.33% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 1 0 2 8 3 10 0 0 2
33.33% 0.00% 66.67% 38.10% 14.29% 47.62% 0.00% 0.00% 100.00%
Grobinas SC/LFS - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
LAT D126/05/2025 23:00Grobinas SC/LFSVSSuper Nova Riga
LAT D131/05/2025 23:59Rigas Futbola SkolaVSGrobinas SC/LFS
LAT D114/06/2025 19:00Grobinas SC/LFSVSRiga FC
LAT D118/06/2025 23:00Grobinas SC/LFSVSFK Auda
LAT D122/06/2025 21:00JelgavaVSGrobinas SC/LFS
LAT D126/06/2025 23:00BFC DaugavpilsVSGrobinas SC/LFS
LAT D101/07/2025 01:00FK LiepajaVSGrobinas SC/LFS
LAT D106/07/2025 21:00Grobinas SC/LFSVSMetta/LU Riga
LAT D121/07/2025 23:00Tukums-2000VSGrobinas SC/LFS
LAT D126/07/2025 22:00Super Nova RigaVSGrobinas SC/LFS
LAT D103/08/2025 23:00Grobinas SC/LFSVSRigas Futbola Skola
LAT D110/08/2025 23:00Riga FCVSGrobinas SC/LFS
LAT D124/08/2025 20:00FK AudaVSGrobinas SC/LFS
LAT D130/08/2025 01:00Grobinas SC/LFSVSJelgava
LAT D115/09/2025 22:30BFC DaugavpilsVSGrobinas SC/LFS
LAT D120/09/2025 00:00Grobinas SC/LFSVSFK Liepaja
LAT D127/09/2025 21:00Metta/LU RigaVSGrobinas SC/LFS
LAT D105/10/2025 00:00Grobinas SC/LFSVSTukums-2000
LAT D118/10/2025 20:00Grobinas SC/LFSVSSuper Nova Riga
LAT D126/10/2025 22:00Rigas Futbola SkolaVSGrobinas SC/LFS
LAT D102/11/2025 19:00Grobinas SC/LFSVSRiga FC
LAT D109/11/2025 19:00Grobinas SC/LFSVSFK Auda
Tôi muốn nói
Tiền đạo
8Emils Knapsis
9Roberts Melkis
17Rodrigo Gaucis
20Markuss Kruglauzs
21Denys Galata
24Pape Doudou Diouf Ndiaye
Tiền vệ
2Martins Raihs
5Roberts Untulis
6Yasuhiro Hanada
10Devids Dobrecovs
15Roberts Pirktins
16Kristers Cudars
19Andris Krusatins
23Maksims Fjodorovs
25Pauls Rodrigo Borisovs
Peteris Dzerins
Ivo Gaucis
Ralfs Bethers
Gustavs Leitans
Hậu vệ
3Davids Druzinins
7Janis Krautmanis
11Antons Tumanovs
12Rudolfs Melkis
13Ralfs Dzerins
14Krisjanis Rupeiks
18Karlis Mikulskis
40Raimonds Samietis
Thủ môn
1Artem Malysh
31Gustavs Krists Sukste
32Nikita Pincuks
Deins Polis
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.