Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 8hòa(40.00%), 4bại(20.00%). Cộng 16 trận mở kèo: 8thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 8thua kèo(50.00%). Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
8 |
8 |
4 |
4 |
5 |
1 |
0 |
0 |
0 |
4 |
3 |
3 |
40.00% |
40.00% |
20.00% |
40.00% |
50.00% |
10.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
40.00% |
30.00% |
30.00% |
Rochdale(Rochdale A.F.C.) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
273 |
551 |
305 |
21 |
604 |
546 |
Rochdale(Rochdale A.F.C.) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
210 |
211 |
299 |
244 |
186 |
308 |
375 |
266 |
201 |
18.26% |
18.35% |
26.00% |
21.22% |
16.17% |
26.78% |
32.61% |
23.13% |
17.48% |
Sân nhà |
124 |
101 |
167 |
106 |
73 |
137 |
181 |
137 |
116 |
21.72% |
17.69% |
29.25% |
18.56% |
12.78% |
23.99% |
31.70% |
23.99% |
20.32% |
Sân trung lập |
0 |
1 |
0 |
2 |
0 |
0 |
1 |
2 |
0 |
0.00% |
33.33% |
0.00% |
66.67% |
0.00% |
0.00% |
33.33% |
66.67% |
0.00% |
Sân khách |
86 |
109 |
132 |
136 |
113 |
171 |
193 |
127 |
85 |
14.93% |
18.92% |
22.92% |
23.61% |
19.62% |
29.69% |
33.51% |
22.05% |
14.76% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Rochdale(Rochdale A.F.C.) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
191 |
3 |
242 |
233 |
6 |
201 |
81 |
64 |
67 |
43.81% |
0.69% |
55.50% |
52.95% |
1.36% |
45.68% |
38.21% |
30.19% |
31.60% |
Sân nhà |
145 |
2 |
194 |
61 |
0 |
53 |
38 |
35 |
22 |
42.52% |
0.59% |
56.89% |
53.51% |
0.00% |
46.49% |
40.00% |
36.84% |
23.16% |
Sân trung lập |
1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
1 |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
Sân khách |
45 |
1 |
48 |
172 |
6 |
147 |
43 |
29 |
44 |
47.87% |
1.06% |
51.06% |
52.92% |
1.85% |
45.23% |
37.07% |
25.00% |
37.93% |
|
|
|
|