Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Gnistan

Thành lập: 1924
Quốc tịch: Phần Lan
Thành phố: Helsinki
Sân nhà: Mustapekka Areena
Sức chứa: 2,200
Địa chỉ: Käskynhaltijantie 11 Mustapekka Areena 00640 Helsinki
Email: marko.kolsi@gnistan.fi
Gnistan - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FIN D126/10/24FC Haka*2-2GnistanH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc1-0Trên
90 phút[2-2],120 phút[3-3],11 mét[4-3]
FIN D123/10/24 Vaasan Palloseura*0-1GnistanT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
FIN D119/10/24Inter Turku*3-2GnistanB0:1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
FIN D105/10/24Gnistan*2-2LahtiH0:3/4Thua kèoTrênc1-1Trên
FIN D127/09/24Gnistan*1-0AC OuluT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
FIN D122/09/24Ekenas IF3-1Gnistan*B1:0Thua kèoTrênc2-1Trên
FIN D115/09/24Gnistan*2-1IFK MariehamnT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-0Trên
FIN D101/09/24Gnistan1-1Ilves Tampere*H1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
FIN D126/08/24SJK Seinajoki*0-1GnistanT0:1/2Thắng kèoDướil0-1Trên
FIN D121/08/24Gnistan*2-1IFK MariehamnT0:1/2Thắng kèoTrênl0-1Trên
FIN D118/08/24Gnistan*2-0AC OuluT0:1/2Thắng kèoDướic2-0Trên
FIN D104/08/24Gnistan3-0Vaasan Palloseura*T1/4:0Thắng kèoTrênl2-0Trên
FIN D128/07/24FC Haka*1-2GnistanT0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
FIN D122/07/24Inter Turku*2-2GnistanH0:3/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
FIN D107/07/24KuPS*3-1GnistanB0:1 1/4Thua kèoTrênc3-1Trên
FIN D130/06/24Gnistan*1-2Ekenas IF B0:3/4Thua kèoTrênl0-1Trên
FIN D120/06/24Lahti3-3Gnistan*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc1-2Trên
FIN D112/06/24Gnistan0-4HJK Helsinki*B1/2:0Thua kèoTrênc0-2Trên
FIN D108/06/24Ekenas IF1-0Gnistan*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FIN D102/06/24Gnistan*2-1LahtiT0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 5hòa(25.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 12thắng kèo(60.00%), 0hòa(0.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 5 6 6 2 2 0 0 0 3 3 4
45.00% 25.00% 30.00% 60.00% 20.00% 20.00% 0.00% 0.00% 0.00% 30.00% 30.00% 40.00%
Gnistan - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 118 272 205 36 304 327
Gnistan - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 163 123 148 90 107 140 173 163 155
25.83% 19.49% 23.45% 14.26% 16.96% 22.19% 27.42% 25.83% 24.56%
Sân nhà 86 64 71 40 34 59 77 81 78
29.15% 21.69% 24.07% 13.56% 11.53% 20.00% 26.10% 27.46% 26.44%
Sân trung lập 8 7 5 5 14 11 12 11 5
20.51% 17.95% 12.82% 12.82% 35.90% 28.21% 30.77% 28.21% 12.82%
Sân khách 69 52 72 45 59 70 84 71 72
23.23% 17.51% 24.24% 15.15% 19.87% 23.57% 28.28% 23.91% 24.24%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Gnistan - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 126 7 139 84 10 68 16 13 11
46.32% 2.57% 51.10% 51.85% 6.17% 41.98% 40.00% 32.50% 27.50%
Sân nhà 83 5 75 24 3 21 4 6 4
50.92% 3.07% 46.01% 50.00% 6.25% 43.75% 28.57% 42.86% 28.57%
Sân trung lập 7 1 5 9 1 10 1 1 2
53.85% 7.69% 38.46% 45.00% 5.00% 50.00% 25.00% 25.00% 50.00%
Sân khách 36 1 59 51 6 37 11 6 5
37.50% 1.04% 61.46% 54.26% 6.38% 39.36% 50.00% 27.27% 22.73%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Tim Vayrynen
9Jonas Enkerud
11Pauli Katajamaki
23Kasperi Liikonen
31Benjamin Tatar
79Joose Rahja
99Jere Kujanpaa
Kristian Yli-Hietanen
Tiền vệ
3Saku Heiskanen
6Hannes Woivalin
10Joakim Latonen
15Gabriel Europaeus
18Roope Pyyskanen
19Vertti Hanninen
20David Agbo
25Robbie Malolo
26Roman Eeremenko
28Armend Kabashi
49Tomas Pais Neto Sarmento Castro
Hậu vệ
2Elias Aijala
4Oliver Pettersson
5Toni Takamaki
14Henrik Olander
22Jukka Raitala
27Teemu Penninkangas
30Jean Mabinda
32Sampo Ala-Iso
40Juhani Ojala
Linus Kahisalo
Thủ môn
1Anthony Marcucci
12Mathias Nilsson
37Kasper Hietanen
45Jiri Koski
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.