|
|
|
HJK Helsinki | | |
| | Thành lập: | 1907-6-19 | Quốc tịch: | Phần Lan | Thành phố: | Hen-xin-ki | Sân nhà: | Bolt Arena | Sức chứa: | 10,770 | Địa chỉ: | Urheilukatu 5, 00250 Helsinki, Finland | Website: | http://www.hjk.fi | Email: | hjk@hjk.fi | Tuổi cả cầu thủ: | 25.32(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 12thắng(60.00%), 4hòa(20.00%), 4bại(20.00%). Cộng 19 trận mở kèo: 10thắng kèo(52.63%), 2hòa(10.53%), 7thua kèo(36.84%). Cộng 15trận trên, 5trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
12 |
4 |
4 |
6 |
2 |
0 |
1 |
1 |
0 |
5 |
1 |
4 |
60.00% |
20.00% |
20.00% |
75.00% |
25.00% |
0.00% |
50.00% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
10.00% |
40.00% |
HJK Helsinki - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
252 |
479 |
294 |
28 |
511 |
542 |
HJK Helsinki - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
332 |
236 |
256 |
129 |
100 |
212 |
296 |
273 |
272 |
31.53% |
22.41% |
24.31% |
12.25% |
9.50% |
20.13% |
28.11% |
25.93% |
25.83% |
Sân nhà |
176 |
115 |
106 |
49 |
29 |
76 |
125 |
134 |
140 |
37.05% |
24.21% |
22.32% |
10.32% |
6.11% |
16.00% |
26.32% |
28.21% |
29.47% |
Sân trung lập |
48 |
33 |
41 |
18 |
16 |
28 |
45 |
43 |
40 |
30.77% |
21.15% |
26.28% |
11.54% |
10.26% |
17.95% |
28.85% |
27.56% |
25.64% |
Sân khách |
108 |
88 |
109 |
62 |
55 |
108 |
126 |
96 |
92 |
25.59% |
20.85% |
25.83% |
14.69% |
13.03% |
25.59% |
29.86% |
22.75% |
21.80% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
HJK Helsinki - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
374 |
40 |
404 |
46 |
7 |
59 |
27 |
23 |
19 |
45.72% |
4.89% |
49.39% |
41.07% |
6.25% |
52.68% |
39.13% |
33.33% |
27.54% |
Sân nhà |
183 |
22 |
199 |
18 |
1 |
13 |
6 |
2 |
5 |
45.30% |
5.45% |
49.26% |
56.25% |
3.13% |
40.63% |
46.15% |
15.38% |
38.46% |
Sân trung lập |
56 |
7 |
58 |
7 |
3 |
9 |
4 |
8 |
0 |
46.28% |
5.79% |
47.93% |
36.84% |
15.79% |
47.37% |
33.33% |
66.67% |
0.00% |
Sân khách |
135 |
11 |
147 |
21 |
3 |
37 |
17 |
13 |
14 |
46.08% |
3.75% |
50.17% |
34.43% |
4.92% |
60.66% |
38.64% |
29.55% |
31.82% |
|
|
|
|