Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

FC Copenhague(F.C. Copenhagen)

Thành lập: 1992-7-1
Quốc tịch: Đan Mạch
Thành phố: Copenhagen
Sân nhà: Parken Stadium
Sức chứa: 38,065
Địa chỉ: Per Henrik Lings Alle 2, DK-2100 Osterbro
Website: http://www.fck.dk/
Email: cm@fck.dk
Tuổi cả cầu thủ: 26.18(bình quân)
FC Copenhague(F.C. Copenhagen) - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
DEN SASL18/05/25Randers FC0-4FC Copenhague*T1/4:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
DEN SASL12/05/25FC Copenhague*1-1MidtjyllandH0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
DEN Cup09/05/25FC Copenhague*1-0ViborgT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
DEN SASL04/05/25Brondby IF*0-3FC CopenhagueT0:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
DEN Cup02/05/25Viborg0-1FC Copenhague*T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
DEN SASL27/04/25Aarhus AGF1-3FC Copenhague*T1/4:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
DEN SASL21/04/25FC Copenhague*3-1Aarhus AGFT0:1/2Thắng kèoTrênc1-0Trên
DEN SASL17/04/25Midtjylland*4-2FC CopenhagueB0:0Thua kèoTrênc2-0Trên
DEN SASL13/04/25 FC Copenhague*1-2Brondby IFB0:1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
DEN SASL06/04/25FC Nordsjaelland0-1FC Copenhague*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
DEN SASL01/04/25FC Copenhague*1-0Randers FCT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
DEN SASL16/03/25Viborg3-2FC Copenhague*B3/4:0Thua kèoTrênl0-2Trên
UEFA ECL14/03/25Chelsea FC*1-0FC CopenhagueB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
DEN SASL10/03/25FC Copenhague*1-1SonderjyskeH0:1 1/4Thua kèoDướic1-1Trên
UEFA ECL07/03/25FC Copenhague1-2Chelsea FC*B1/2:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
DEN SASL03/03/25Aalborg BK0-0FC Copenhague*H1:0Thua kèoDướic0-0Dưới
DEN SASL24/02/25FC Copenhague*1-0MidtjyllandT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
UEFA ECL21/02/251. FC Heidenheim 18461-2FC Copenhague*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
90 phút[1-2],2 trận lượt[3-3],120 phút[1-3]
DEN SASL18/02/25Randers FC1-2FC Copenhague*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
UEFA ECL14/02/25FC Copenhague*1-21. FC Heidenheim 1846B0:1Thua kèoTrênl1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 11thắng(55.00%), 3hòa(15.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 12thắng kèo(60.00%), 0hòa(0.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 3 6 4 2 3 0 0 0 7 1 3
55.00% 15.00% 30.00% 44.44% 22.22% 33.33% 0.00% 0.00% 0.00% 63.64% 9.09% 27.27%
FC Copenhague(F.C. Copenhagen) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 303 564 362 30 612 647
FC Copenhague(F.C. Copenhagen) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 396 296 293 168 106 232 379 317 331
31.45% 23.51% 23.27% 13.34% 8.42% 18.43% 30.10% 25.18% 26.29%
Sân nhà 215 153 125 59 39 76 180 152 183
36.38% 25.89% 21.15% 9.98% 6.60% 12.86% 30.46% 25.72% 30.96%
Sân trung lập 39 26 32 18 8 28 32 31 32
31.71% 21.14% 26.02% 14.63% 6.50% 22.76% 26.02% 25.20% 26.02%
Sân khách 142 117 136 91 59 128 167 134 116
26.06% 21.47% 24.95% 16.70% 10.83% 23.49% 30.64% 24.59% 21.28%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
FC Copenhague(F.C. Copenhagen) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 472 43 452 80 3 58 32 29 36
48.81% 4.45% 46.74% 56.74% 2.13% 41.13% 32.99% 29.90% 37.11%
Sân nhà 258 27 230 17 0 13 4 7 11
50.10% 5.24% 44.66% 56.67% 0.00% 43.33% 18.18% 31.82% 50.00%
Sân trung lập 39 2 38 10 0 5 9 4 7
49.37% 2.53% 48.10% 66.67% 0.00% 33.33% 45.00% 20.00% 35.00%
Sân khách 175 14 184 53 3 40 19 18 18
46.92% 3.75% 49.33% 55.21% 3.13% 41.67% 34.55% 32.73% 32.73%
FC Copenhague(F.C. Copenhagen) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
DEN SASL25/05/2025 23:00FC CopenhagueVSFC Nordsjaelland
DEN Cup29/05/2025 23:00FC CopenhagueVSSilkeborg IF
Tôi muốn nói
Tiền đạo
11Jordan Larsson
14Andreas Cornelius
16Robert Vinicius Rodrigues Silva
19Amin Chiakha
30Elias Achouri
Tiền vệ
7Viktor Claesson
8Magnus Mattsson
10Mohamed Elyounoussi
12Lukas Lerager
17Victor Froholdt
27Thomas Delaney
33Rasmus Falk Jensen
36William Clem
38Oliver Hojer
40Roony Bardghji
48Hunor Nemeth
Hậu vệ
2Kevin Diks
4Munashe Garananga
5Gabriel Pereira
6Pantelis Hatzidiakos
13Rodrigo Huescas
15Marcos Johan Lopez Lanfranco
20Nicolai Boilesen
22Giorgi Gocholeishvili
24Birger Solberg Meling
Thủ môn
1Nathan Wallace Newman Trott
31Runar Alex Runarsson
41Diant Ramaj
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.