Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Sheffield Wed(Sheffield Wednesday F.C.)

Thành lập: 1867-9-4
Quốc tịch: Anh
Thành phố: Sheffield
Sân nhà: Hillsborough Stadium
Sức chứa: 39,732
Địa chỉ: Hillsborough Sheffield S6 1SW
Website: http://www.swfc.co.uk/
Email: enquiries@swfc.co.uk
Tuổi cả cầu thủ: 28.25(bình quân)
Sheffield Wed(Sheffield Wednesday F.C.) - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG LCH26/04/25Sheffield Wed*1-1PortsmouthH0:1/2Thua kèoDướic1-1Trên
ENG LCH21/04/25Sheffield Wed2-1Middlesbrough*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG LCH18/04/25Stoke City*2-0Sheffield WedB0:1/4Thua kèoDướic1-0Trên
ENG LCH12/04/25Sheffield Wed*0-1Oxford UnitedB0:3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH09/04/25Blackburn Rovers*2-2Sheffield WedH0:0HòaTrênc0-2Trên
ENG LCH05/04/25Sheffield Wed*0-1Hull CityB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH29/03/25Cardiff City1-1Sheffield Wed*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
ENG LCH16/03/25Sheffield Wed*0-1Sheffield UnitedB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH12/03/25Norwich City*2-3Sheffield WedT0:1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG LCH08/03/25Plymouth Argyle0-3Sheffield Wed*T3/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
ENG LCH01/03/25Sheffield Wed*1-2Sunderland AFCB0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG LCH22/02/25Burnley*4-0Sheffield WedB0:1/2Thua kèoTrênc1-0Trên
ENG LCH15/02/25Sheffield Wed*1-2CoventryB0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG LCH13/02/25Swansea City*0-1Sheffield WedT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH08/02/25 West Bromwich(WBA)*2-1Sheffield WedB0:1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG LCH01/02/25Sheffield Wed*1-1Luton TownH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
ENG LCH25/01/25Queens Park Rangers*0-2Sheffield WedT0:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH23/01/25Sheffield Wed*2-2Bristol CityH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc1-0Trên
ENG LCH19/01/25Leeds United*3-0Sheffield WedB0:1 1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG FAC12/01/25Coventry*1-1Sheffield WedH0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
90 phút[1-1],120 phút[1-1],11 mét[4-3]
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 6hòa(30.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 6thắng kèo(30.00%), 1hòa(5.00%), 13thua kèo(65.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 6 9 1 3 5 0 0 0 4 3 4
25.00% 30.00% 45.00% 11.11% 33.33% 55.56% 0.00% 0.00% 0.00% 36.36% 27.27% 36.36%
Sheffield Wed(Sheffield Wednesday F.C.) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 326 632 310 13 620 661
Sheffield Wed(Sheffield Wednesday F.C.) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 226 243 352 241 219 356 451 298 176
17.64% 18.97% 27.48% 18.81% 17.10% 27.79% 35.21% 23.26% 13.74%
Sân nhà 129 132 168 104 79 145 220 143 104
21.08% 21.57% 27.45% 16.99% 12.91% 23.69% 35.95% 23.37% 16.99%
Sân trung lập 5 2 11 3 3 8 7 6 3
20.83% 8.33% 45.83% 12.50% 12.50% 33.33% 29.17% 25.00% 12.50%
Sân khách 92 109 173 134 137 203 224 149 69
14.26% 16.90% 26.82% 20.78% 21.24% 31.47% 34.73% 23.10% 10.70%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Sheffield Wed(Sheffield Wednesday F.C.) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 240 9 255 232 7 203 75 63 70
47.62% 1.79% 50.60% 52.49% 1.58% 45.93% 36.06% 30.29% 33.65%
Sân nhà 169 7 178 51 1 45 37 31 32
47.74% 1.98% 50.28% 52.58% 1.03% 46.39% 37.00% 31.00% 32.00%
Sân trung lập 4 0 4 5 0 4 1 2 1
50.00% 0.00% 50.00% 55.56% 0.00% 44.44% 25.00% 50.00% 25.00%
Sân khách 67 2 73 176 6 154 37 30 37
47.18% 1.41% 51.41% 52.38% 1.79% 45.83% 35.58% 28.85% 35.58%
Sheffield Wed(Sheffield Wednesday F.C.) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG LCH03/05/2025 19:30WatfordVSSheffield Wed
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Jamal Lowe
12Ike Ugbo
13Callum Paterson
16Ibrahim Cissoko
17Charlie McNeill
24Michael Smith
41Djeidi Gassama
45Anthony Musaba
Tiền vệ
4Nathaniel Chalobah
8Svante Ingelsson
10Barry Bannan
11Josh Windass
18Marvin Johnson
19Olaf Kobacki
33Gabriel Otegbayo
40Stuart Armstrong
44Shea Charles
Hậu vệ
2Liam Palmer
3Max Josef Lowe
5Di'Shon Bernard
6Dominic Iorfa
14Pol Valentin Sancho
20Michael Ihiekwe
23Akin Famewo
27Yan Valery
28Ryo Hatsuse
Thủ môn
1James Beadle
26Ben Hamer
47Pierce Charles
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.