Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Derby County(Derby County F.C.)

Thành lập: 1884
Quốc tịch: Anh
Thành phố: Derby
Sân nhà: Pride Park Stadium
Sức chứa: 33500
Địa chỉ: Pride Park Stadium Derby DE24 8XL
Website: http://www.dcfc.co.uk
Email: derby.county@dcfc.co.uk
Tuổi cả cầu thủ: 27.36(bình quân)
Derby County(Derby County F.C.) - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG LCH03/05/25Derby County*0-0Stoke CityH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH26/04/25Hull City*0-1Derby CountyT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH21/04/25West Bromwich(WBA)*1-3Derby CountyT0:1/2Thắng kèoTrênc0-2Trên
ENG LCH18/04/25Derby County*0-1Luton TownB0:1/4Thua kèoDướil0-1Trên
ENG LCH12/04/25Portsmouth*2-2Derby CountyH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc0-0Dưới
ENG LCH09/04/25Derby County0-0Burnley*H1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH05/04/25Swansea City*1-0Derby CountyB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH03/04/25Derby County*2-0Preston North EndT0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH15/03/25Plymouth Argyle*2-3Derby CountyT0:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
ENG LCH12/03/25Derby County2-0Coventry*T1/4:0Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG LCH08/03/25Derby County*2-1Blackburn RoversT0:1/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
ENG LCH01/03/25Middlesbrough*1-0Derby CountyB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH22/02/25Derby County*0-1MillwallB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH15/02/25Queens Park Rangers*4-0Derby CountyB0:1/2Thua kèoTrênc2-0Trên
ENG LCH12/02/25Derby County*0-0Oxford UnitedH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH08/02/25Norwich City*1-1Derby CountyH0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH01/02/25Derby County0-1Sheffield United*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH25/01/25Cardiff City*2-1Derby CountyB0:1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG LCH22/01/25Derby County0-1Sunderland AFC*B1/2:0Thua kèoDướil0-1Trên
ENG LCH18/01/25Derby County*0-2WatfordB0:1/4Thua kèoDướic0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 5hòa(25.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 0hòa(0.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 6trận trên, 14trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 8trận 1/2H trên, 12trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 5 9 3 3 5 0 0 0 3 2 4
30.00% 25.00% 45.00% 27.27% 27.27% 45.45% 0.00% 0.00% 0.00% 33.33% 22.22% 44.44%
Derby County(Derby County F.C.) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 348 631 312 25 675 641
Derby County(Derby County F.C.) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 236 274 323 266 217 363 448 302 203
17.93% 20.82% 24.54% 20.21% 16.49% 27.58% 34.04% 22.95% 15.43%
Sân nhà 146 141 158 109 74 140 211 157 120
23.25% 22.45% 25.16% 17.36% 11.78% 22.29% 33.60% 25.00% 19.11%
Sân trung lập 0 4 1 4 3 6 4 0 2
0.00% 33.33% 8.33% 33.33% 25.00% 50.00% 33.33% 0.00% 16.67%
Sân khách 90 129 164 153 140 217 233 145 81
13.31% 19.08% 24.26% 22.63% 20.71% 32.10% 34.47% 21.45% 11.98%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Derby County(Derby County F.C.) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 290 11 285 232 6 218 53 51 68
49.49% 1.88% 48.63% 50.88% 1.32% 47.81% 30.81% 29.65% 39.53%
Sân nhà 197 7 187 60 0 49 24 27 32
50.38% 1.79% 47.83% 55.05% 0.00% 44.95% 28.92% 32.53% 38.55%
Sân trung lập 0 1 4 3 0 3 0 0 1
0.00% 20.00% 80.00% 50.00% 0.00% 50.00% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân khách 93 3 94 169 6 166 29 24 35
48.95% 1.58% 49.47% 49.56% 1.76% 48.68% 32.95% 27.27% 39.77%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Tom Barkhuizen
9Kemar Roofe
10Jerry Yates
11Nathaniel Mendez Laing
14Conor Washington
15Lars Jorgen Salvesen
18Marcus Anthony Myers-Harness
19Kayden Jackson
27Corey Taylor
39Dajaune Brown
Charles Ebuka Agbawodikeizu
James Collins
Tiền vệ
4David Ozoh
8Benjamin Jarrod Osborn
16Liam Thompson
17Kenzo Goudmijn
23Joseph Ward
29Jeff Hendrick
32Ebou Adams
Freddie Turley
Harrison Armstrong
Owen Eames
Hậu vệ
2Kane Wilson
3Craig Forsyth
6Sondre Klingen Langas
12Nathaniel Phillips
20Callum Elder
21Jake Rooney
24Ryan Nyambe
25Matthew Clarke
33Erik Pieters
35Curtis Nelson
Cruz Allen
Daniel Cox
Thủ môn
1Jacob Widell Zetterstrom
13Rohan Luthra
31Josh Vickers
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.