Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Bohemians

Thành lập: 1890-8-6
Quốc tịch: CH Ireland
Thành phố: Dublin
Sân nhà: Dalymount Park
Sức chứa: 4,500
Địa chỉ: Dalymount Park Phibsborough IE - DUBLIN 7
Website: http://bohemianfc.com/
Email: lynn@bohemians.ie
Tuổi cả cầu thủ: 25.00(bình quân)
Bohemians - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
IRE FAIC14/09/24 UC Dublin(UCD)0-4Bohemians*T1:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
IRE PR07/09/24Bohemians*1-1Shelbourne F.C.H0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
IRE PR01/09/24Bohemians2-1Shamrock Rovers* T1/4:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
IRE PR24/08/24Shelbourne F.C.*1-1BohemiansH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-1Trên
IRE FAIC18/08/24Kerry FC2-2Bohemians*H1 1/2:0Thua kèoTrênc1-2Trên
90 phút[2-2],120 phút[2-2],11 mét[2-4]
IRE PR10/08/24Bohemians*2-3WaterfordB0:1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
IRE PR03/08/24Drogheda United2-2Bohemians* H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc1-2Trên
IRE PR27/07/24Bohemians*1-1DundalkH0:1/2Thua kèoDướic1-1Trên
IRE FAIC20/07/24Bohemians1-0Shamrock Rovers*T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
IRE PR13/07/24Bohemians*0-2Sligo Rovers B0:3/4Thua kèoDướic0-1Trên
IRE PR05/07/24Galway United*1-1BohemiansH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
IRE PR29/06/24St. Patrick's*0-0BohemiansH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
IRE PR14/06/24Bohemians1-2Derry City*B1/2:0Thua kèoTrênl1-1Trên
IRE PR01/06/24Waterford2-1Bohemians*B0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
IRE PR25/05/24Bohemians2-2St. Patrick's*H0:0HòaTrênc1-2Trên
IRE PR18/05/24Sligo Rovers0-3Bohemians*T0:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
IRE PR11/05/24Derry City*1-0BohemiansB0:1HòaDướil0-0Dưới
IRE PR06/05/24Bohemians0-1Galway United* B0:0Thua kèoDướil0-1Trên
IRE PR04/05/24Bohemians1-1Shamrock Rovers*H3/4:0Thắng kèoDướic1-1Trên
IRE PR27/04/24Dundalk*2-0BohemiansB0:0Thua kèoDướic2-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 4thắng(20.00%), 9hòa(45.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 8thắng kèo(40.00%), 2hòa(10.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
4 9 7 2 4 4 0 0 0 2 5 3
20.00% 45.00% 35.00% 20.00% 40.00% 40.00% 0.00% 0.00% 0.00% 20.00% 50.00% 30.00%
Bohemians - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 290 431 211 14 463 483
Bohemians - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 214 206 229 166 131 264 309 220 153
22.62% 21.78% 24.21% 17.55% 13.85% 27.91% 32.66% 23.26% 16.17%
Sân nhà 113 100 122 72 66 133 142 110 88
23.89% 21.14% 25.79% 15.22% 13.95% 28.12% 30.02% 23.26% 18.60%
Sân trung lập 9 5 6 2 3 4 6 6 9
36.00% 20.00% 24.00% 8.00% 12.00% 16.00% 24.00% 24.00% 36.00%
Sân khách 92 101 101 92 62 127 161 104 56
20.54% 22.54% 22.54% 20.54% 13.84% 28.35% 35.94% 23.21% 12.50%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Bohemians - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 235 18 233 147 14 121 34 32 39
48.35% 3.70% 47.94% 52.13% 4.96% 42.91% 32.38% 30.48% 37.14%
Sân nhà 129 9 146 54 1 52 15 13 18
45.42% 3.17% 51.41% 50.47% 0.93% 48.60% 32.61% 28.26% 39.13%
Sân trung lập 10 1 9 1 1 1 0 2 0
50.00% 5.00% 45.00% 33.33% 33.33% 33.33% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân khách 96 8 78 92 12 68 19 17 21
52.75% 4.40% 42.86% 53.49% 6.98% 39.53% 33.33% 29.82% 36.84%
Bohemians - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
IRE PR21/09/2024 02:45BohemiansVSDrogheda United
IRE PR24/09/2024 02:45Shamrock RoversVSBohemians
IRE PR28/09/2024 02:45DundalkVSBohemians
IRE PR05/10/2024 02:45BohemiansVSSt. Patrick's
IRE PR12/10/2024 02:45Derry CityVSBohemians
IRE PR20/10/2024 02:45Sligo RoversVSBohemians
IRE PR26/10/2024 02:45WaterfordVSBohemians
IRE PR02/11/2024 03:45BohemiansVSGalway United
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Filip Piszczek
11James Akintunde
12Daniel Grant
29Nickson Okosun
Chris Lotefa
Tiền vệ
6Jordan Flores
7Declan McDaid
8Dayle Rooney
14James McManus
15James Clarke
16Keith Buckley
17Adam McDonnell
18Brian McManus
19Martin Miller
22Rhys Brennan
26Billy Gilmore
28Sean Moore
Hậu vệ
2Liam Smith
3Paddy Kirk
4Aboubacar Keita
5Robert Cornwall
13Divin Isamala
24Cian Byrne
33Jake Carroll
Bartlomiej Kukulowicz
Thủ môn
1James Talbot
25Luke Dennison
30Kacper Chorazka
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.