Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Blackburn Rovers(Blackburn Rovers F.C.)

Thành lập: 1875
Quốc tịch: Anh
Thành phố: Lancashire
Sân nhà: Ewood Park
Sức chứa: 31,367
Địa chỉ: Ewood Park Blackburn Lancashire BB2 4JF
Website: http://www.rovers.co.uk
Email: enquiries@rovers.co.uk
Tuổi cả cầu thủ: 28.07(bình quân)
Blackburn Rovers(Blackburn Rovers F.C.) - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG LCH26/04/25Blackburn Rovers*2-1WatfordT0:1HòaTrênl0-0Dưới
ENG LCH21/04/25Sunderland AFC*0-1Blackburn RoversT0:1/4Thắng kèoDướil0-1Trên
ENG LCH18/04/25Blackburn Rovers*4-1MillwallT0:1/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
ENG LCH12/04/25Luton Town*0-1Blackburn Rovers T0:3/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH09/04/25Blackburn Rovers*2-2Sheffield WedH0:0HòaTrênc0-2Trên
ENG LCH05/04/25Blackburn Rovers0-2Middlesbrough*B1/4:0Thua kèoDướic0-2Trên
ENG LCH29/03/25Portsmouth*1-0Blackburn RoversB0:1/4Thua kèoDướil1-0Trên
ENG LCH15/03/25Blackburn Rovers*1-2Cardiff CityB0:1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG LCH13/03/25Stoke City*1-0Blackburn RoversB0:1/4Thua kèoDướil1-0Trên
ENG LCH08/03/25Derby County*2-1Blackburn RoversB0:1/4Thua kèoTrênl2-1Trên
ENG LCH01/03/25 Blackburn Rovers*1-1Norwich CityH0:0HòaDướic0-0Dưới
ENG LCH22/02/25Swansea City*3-0Blackburn RoversB0:1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
ENG LCH15/02/25Blackburn Rovers*2-0Plymouth ArgyleT0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH13/02/25West Bromwich(WBA)*0-2Blackburn RoversT0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG FAC09/02/25Blackburn Rovers0-2Wolves*B3/4:0Thua kèoDướic0-2Trên
ENG LCH05/02/25Queens Park Rangers*2-1Blackburn RoversB0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG LCH01/02/25Blackburn Rovers*2-1Preston North EndT0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG LCH25/01/25Bristol City*2-1Blackburn RoversB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
ENG LCH22/01/25Blackburn Rovers*0-2CoventryB0:0Thua kèoDướic0-1Trên
ENG LCH18/01/25Oxford United1-0Blackburn Rovers*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 2hòa(10.00%), 11bại(55.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 6thắng kèo(30.00%), 3hòa(15.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 2 11 4 2 4 0 0 0 3 0 7
35.00% 10.00% 55.00% 40.00% 20.00% 40.00% 0.00% 0.00% 0.00% 30.00% 0.00% 70.00%
Blackburn Rovers(Blackburn Rovers F.C.) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 339 586 327 34 656 630
Blackburn Rovers(Blackburn Rovers F.C.) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 227 264 342 266 187 331 443 307 205
17.65% 20.53% 26.59% 20.68% 14.54% 25.74% 34.45% 23.87% 15.94%
Sân nhà 134 131 164 110 58 140 193 146 118
22.45% 21.94% 27.47% 18.43% 9.72% 23.45% 32.33% 24.46% 19.77%
Sân trung lập 1 5 5 7 4 6 10 5 1
4.55% 22.73% 22.73% 31.82% 18.18% 27.27% 45.45% 22.73% 4.55%
Sân khách 92 128 173 149 125 185 240 156 86
13.79% 19.19% 25.94% 22.34% 18.74% 27.74% 35.98% 23.39% 12.89%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Blackburn Rovers(Blackburn Rovers F.C.) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 249 16 262 239 6 230 55 57 57
47.25% 3.04% 49.72% 50.32% 1.26% 48.42% 32.54% 33.73% 33.73%
Sân nhà 183 11 182 52 2 54 15 26 23
48.67% 2.93% 48.40% 48.15% 1.85% 50.00% 23.44% 40.63% 35.94%
Sân trung lập 0 2 3 4 1 4 1 2 3
0.00% 40.00% 60.00% 44.44% 11.11% 44.44% 16.67% 33.33% 50.00%
Sân khách 66 3 77 183 3 172 39 29 31
45.21% 2.05% 52.74% 51.12% 0.84% 48.04% 39.39% 29.29% 31.31%
Blackburn Rovers(Blackburn Rovers F.C.) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG LCH03/05/2025 19:30Sheffield UnitedVSBlackburn Rovers
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Makhtar Gueye
10Tyrhys Dolan
14Andreas Weimann
20Harry Leonard
23Yuki Ohashi
33Amario Cozier-Duberry
42Emmanuel Bonaventure Dennis
45Cauley Woodrow
47Augustus Kargbo
Tiền vệ
6Sondre Tronstad
8Todd Cantwell
11Joe Rankin-Costello
19Ryan Hedges
21John Buckley
27Lewis Travis
28Adam Forshaw
Hậu vệ
2Callum Brittain
3Harry Pickering
4Yuri Oliveira Ribeiro
5Dominic Hyam
15Danny Batth
16Scott Wharton
17Hayden Carter
24Owen Beck
31Dion Dannie Leonard Sanderson
50Brandon Powell
Kyle Mcfadzean
Thủ môn
1Aynsley Pears
12Balazs Toth
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.