Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 5hòa(25.00%), 6bại(30.00%). Cộng 19 trận mở kèo: 9thắng kèo(47.37%), 1hòa(5.26%), 9thua kèo(47.37%). Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
9 |
5 |
6 |
5 |
1 |
2 |
2 |
1 |
3 |
2 |
3 |
1 |
45.00% |
25.00% |
30.00% |
62.50% |
12.50% |
25.00% |
33.33% |
16.67% |
50.00% |
33.33% |
50.00% |
16.67% |
Bỉ(Belgium) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
52 |
118 |
73 |
13 |
125 |
131 |
Bỉ(Belgium) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
86 |
54 |
55 |
31 |
30 |
50 |
69 |
61 |
76 |
33.59% |
21.09% |
21.48% |
12.11% |
11.72% |
19.53% |
26.95% |
23.83% |
29.69% |
Sân nhà |
51 |
23 |
25 |
10 |
10 |
17 |
27 |
25 |
50 |
42.86% |
19.33% |
21.01% |
8.40% |
8.40% |
14.29% |
22.69% |
21.01% |
42.02% |
Sân trung lập |
10 |
11 |
4 |
7 |
3 |
10 |
11 |
7 |
7 |
28.57% |
31.43% |
11.43% |
20.00% |
8.57% |
28.57% |
31.43% |
20.00% |
20.00% |
Sân khách |
25 |
20 |
26 |
14 |
17 |
23 |
31 |
29 |
19 |
24.51% |
19.61% |
25.49% |
13.73% |
16.67% |
22.55% |
30.39% |
28.43% |
18.63% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Bỉ(Belgium) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
86 |
7 |
70 |
23 |
2 |
29 |
2 |
2 |
11 |
52.76% |
4.29% |
42.94% |
42.59% |
3.70% |
53.70% |
13.33% |
13.33% |
73.33% |
Sân nhà |
50 |
4 |
36 |
4 |
1 |
6 |
0 |
1 |
6 |
55.56% |
4.44% |
40.00% |
36.36% |
9.09% |
54.55% |
0.00% |
14.29% |
85.71% |
Sân trung lập |
15 |
1 |
11 |
3 |
0 |
4 |
0 |
0 |
1 |
55.56% |
3.70% |
40.74% |
42.86% |
0.00% |
57.14% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
Sân khách |
21 |
2 |
23 |
16 |
1 |
19 |
2 |
1 |
4 |
45.65% |
4.35% |
50.00% |
44.44% |
2.78% |
52.78% |
28.57% |
14.29% |
57.14% |
|
|
|
|