Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Plymouth Argyle(Plymouth Argyle F.C.)

Thành lập: 1886
Quốc tịch: Anh
Thành phố: Plymouth
Sân nhà: Home Park
Sức chứa: 17,900
Địa chỉ: Home Park, PLYMOUTH. PL2 3DQ
Website: http://www.pafc.co.uk/
Email: argyle@pafc.co.uk
Tuổi cả cầu thủ: 25.78(bình quân)
Plymouth Argyle(Plymouth Argyle F.C.) - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG LCH03/05/25Plymouth Argyle1-2Leeds United*B2:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG LCH26/04/25Preston North End*1-2Plymouth ArgyleT0:1/2Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG LCH21/04/25Plymouth Argyle3-1Coventry*T1/2:0Thắng kèoTrênc2-1Trên
ENG LCH18/04/25Middlesbrough*2-1Plymouth Argyle B0:1 1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG LCH12/04/25Plymouth Argyle2-1Sheffield United*T1:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG LCH10/04/25Swansea City*3-0Plymouth ArgyleB0:3/4Thua kèoTrênl3-0Trên
ENG LCH05/04/25Plymouth Argyle2-1Norwich City*T1/2:0Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG LCH29/03/25Watford*0-0Plymouth ArgyleH0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH15/03/25Plymouth Argyle*2-3Derby CountyB0:0Thua kèoTrênl1-2Trên
ENG LCH13/03/25Portsmouth*1-2Plymouth Argyle T0:3/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG LCH08/03/25Plymouth Argyle0-3Sheffield Wed*B3/4:0Thua kèoTrênl0-2Trên
ENG LCH05/03/25Hull City*2-0Plymouth ArgyleB0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG FAC02/03/25Manchester City*3-1Plymouth ArgyleB0:2 3/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
ENG LCH22/02/25Plymouth Argyle*1-1Cardiff City H0:0HòaDướic0-1Trên
ENG LCH20/02/25Luton Town*1-1Plymouth ArgyleH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH15/02/25Blackburn Rovers*2-0Plymouth ArgyleB0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH13/02/25Plymouth Argyle5-1Millwall*T1/4:0Thắng kèoTrênc2-0Trên
ENG FAC09/02/25Plymouth Argyle1-0Liverpool*T1 3/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH01/02/25Plymouth Argyle2-1West Bromwich(WBA)*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG LCH25/01/25Sunderland AFC*2-2Plymouth ArgyleH0:2Thắng kèoTrênc0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 4hòa(20.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 14thắng kèo(70.00%), 1hòa(5.00%), 5thua kèo(25.00%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 4 8 6 1 3 0 0 0 2 3 5
40.00% 20.00% 40.00% 60.00% 10.00% 30.00% 0.00% 0.00% 0.00% 20.00% 30.00% 50.00%
Plymouth Argyle(Plymouth Argyle F.C.) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 311 597 273 13 604 590
Plymouth Argyle(Plymouth Argyle F.C.) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 200 244 297 249 204 350 408 267 169
16.75% 20.44% 24.87% 20.85% 17.09% 29.31% 34.17% 22.36% 14.15%
Sân nhà 122 138 138 105 78 140 186 151 104
21.00% 23.75% 23.75% 18.07% 13.43% 24.10% 32.01% 25.99% 17.90%
Sân trung lập 2 1 4 3 2 4 5 1 2
16.67% 8.33% 33.33% 25.00% 16.67% 33.33% 41.67% 8.33% 16.67%
Sân khách 76 105 155 141 124 206 217 115 63
12.65% 17.47% 25.79% 23.46% 20.63% 34.28% 36.11% 19.13% 10.48%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Plymouth Argyle(Plymouth Argyle F.C.) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 207 5 202 273 15 233 81 57 73
50.00% 1.21% 48.79% 52.40% 2.88% 44.72% 38.39% 27.01% 34.60%
Sân nhà 163 4 149 71 1 53 46 28 45
51.58% 1.27% 47.15% 56.80% 0.80% 42.40% 38.66% 23.53% 37.82%
Sân trung lập 1 0 2 3 0 0 1 2 2
33.33% 0.00% 66.67% 100.00% 0.00% 0.00% 20.00% 40.00% 40.00%
Sân khách 43 1 51 199 14 180 34 27 26
45.26% 1.05% 53.68% 50.64% 3.56% 45.80% 39.08% 31.03% 29.89%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Ryan Hardie
14Michael Obafemi
15Mustapha Bundu
19Andre Gray
26Muhamed Tijani
35Freddie Issaka
Tiền vệ
4Jordan Houghton
11Callum Wright
18Darko Boateng Gyabi
20Adam Randell
28Rami Hajal
30Michael Baidoo
34Caleb Roberts
Joe Hatch
Tegan Finn
Hậu vệ
2Bali Mumba
3Nathanael Ogbeta
5Julio Pleguezuelo
6Kornel Szucs
8Joe Edwards
22Brendon Galloway
25Nikola Katic
29Matthew Sorinola
40Maxim Talovierov
44Gudlaugur Victor Palsson
Tymoteusz Puchacz
Thủ môn
21Conor Hazard
31Daniel Grimshaw
33Zak Baker
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.