Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Wrexham A.F.C.

Thành lập: 1864-10
Quốc tịch: Anh
Thành phố: Wrexham
Sân nhà: The Racecourse Ground
Sức chứa: 13,341
Địa chỉ: Mold Road, Wrexham, LL11 2AH
Website: http://www.wrexhamafc.co.uk/
Tuổi cả cầu thủ: 28.09(bình quân)
Wrexham A.F.C. - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG D127/04/25Wrexham A.F.C.*3-0Charlton Athletic F.C.T0:1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG D121/04/25Blackpool F.C.*1-2Wrexham A.F.C.T0:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG D118/04/25Wrexham A.F.C.*1-1Bristol Rovers F.C.H0:1 1/4Thua kèoDướic0-1Trên
ENG D112/04/25Wigan Athletic0-0Wrexham A.F.C.*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG D105/04/25Wrexham A.F.C.*3-0Burton Albion FC T0:1Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG D102/04/25Cambridge United F.C.2-2Wrexham A.F.C.*H3/4:0Thua kèoTrênc1-1Trên
ENG D129/03/25Exeter City F.C.0-2Wrexham A.F.C.*T3/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG D122/03/25Wrexham A.F.C.*1-0Stockport County T0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG D115/03/25Wycombe Wanderers*0-1Wrexham A.F.C.T0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG D112/03/25 Reading F.C.2-0Wrexham A.F.C.*B1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG D108/03/25Wrexham A.F.C.*1-0Rotherham United F.C.T0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG D105/03/25Huddersfield Town A.F.C.*0-1Wrexham A.F.C.T0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG D101/03/25Wrexham A.F.C.*0-0Bolton Wanderers F.C.H0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG JPT27/02/25Wrexham A.F.C.*2-2Peterborough United F.C.H0:3/4Thua kèoTrênc2-0Trên
90 phút[2-2],11 mét[2-4]
ENG D123/02/25Mansfield Town F.C.1-2Wrexham A.F.C.*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG D119/02/25Wrexham A.F.C.*1-2Leyton Orient B0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG D115/02/25Northampton Town F.C.0-2Wrexham A.F.C.*T1/2:0Thắng kèoDướic0-2Trên
ENG JPT12/02/25Wrexham A.F.C.*1-0Bolton Wanderers F.C.T0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG JPT05/02/25Port Vale F.C.1-4Wrexham A.F.C.*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG D101/02/25Crawley Town1-2Wrexham A.F.C.*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 13thắng(65.00%), 5hòa(25.00%), 2bại(10.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 13thắng kèo(65.00%), 0hòa(0.00%), 7thua kèo(35.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
13 5 2 5 3 1 0 0 0 8 2 1
65.00% 25.00% 10.00% 55.56% 33.33% 11.11% 0.00% 0.00% 0.00% 72.73% 18.18% 9.09%
Wrexham A.F.C. - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 327 538 307 26 585 613
Wrexham A.F.C. - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 269 245 315 213 156 304 390 289 215
22.45% 20.45% 26.29% 17.78% 13.02% 25.38% 32.55% 24.12% 17.95%
Sân nhà 167 137 155 88 49 131 178 155 132
28.02% 22.99% 26.01% 14.77% 8.22% 21.98% 29.87% 26.01% 22.15%
Sân trung lập 2 0 3 3 2 4 2 2 2
20.00% 0.00% 30.00% 30.00% 20.00% 40.00% 20.00% 20.00% 20.00%
Sân khách 100 108 157 122 105 169 210 132 81
16.89% 18.24% 26.52% 20.61% 17.74% 28.55% 35.47% 22.30% 13.68%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Wrexham A.F.C. - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 319 19 312 152 5 140 45 51 61
49.08% 2.92% 48.00% 51.18% 1.68% 47.14% 28.66% 32.48% 38.85%
Sân nhà 217 15 201 29 1 23 20 25 23
50.12% 3.46% 46.42% 54.72% 1.89% 43.40% 29.41% 36.76% 33.82%
Sân trung lập 1 0 2 2 1 1 0 1 1
33.33% 0.00% 66.67% 50.00% 25.00% 25.00% 0.00% 50.00% 50.00%
Sân khách 101 4 109 121 3 116 25 25 37
47.20% 1.87% 50.93% 50.42% 1.25% 48.33% 28.74% 28.74% 42.53%
Wrexham A.F.C. - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG D103/05/2025 22:00Lincoln City F.C.VSWrexham A.F.C.
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Oliver Palmer
10Paul Mullin
11Jack Marriott
22Mo Faal
26Steven Fletcher
38Elliott Lee
Tiền vệ
6Thomas O'Connor
7James McClean
8Andrew Cannon
12George Evans
14Anthony Forde
15George David Dobson
17Luke Bolton
20Oliver Rathbone
23Sebastian Revan
29Ryan Barnett
30James Jones
33Josh Adam
37Matty James
45Harry Ashfield
Hậu vệ
3Lewis Brunt
4Max Cleworth
5Eoghan O'Connell
19Jacob Mendy
24Dan Scarr
25William Boyle
34Aaron James
Thủ môn
1Arthur Okonkwo
13Callum Burton
21Mark Howard
32Bradley Foster
41Liam Hall
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.