|
|
|
Áo(Austria) | | |
| | Thành lập: | 1904 | Quốc tịch: | Áo | Thành phố: | Viên | Sân nhà: | Sân vận động Ernst Happel | Sức chứa: | 50865/68500 | Địa chỉ: | Meiereistrabe 7, Vienna, Austria | Website: | http://www.oefb.at | Email: | office@oefb.at | Tuổi cả cầu thủ: | 27.85(bình quân) |
|
|
 |
|
Cộng 20 trận đấu: 11thắng(55.00%), 4hòa(20.00%), 5bại(25.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 10thắng kèo(50.00%), 2hòa(10.00%), 8thua kèo(40.00%). Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 18trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
11 |
4 |
5 |
5 |
2 |
1 |
2 |
0 |
2 |
4 |
2 |
2 |
55.00% |
20.00% |
25.00% |
62.50% |
25.00% |
12.50% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
50.00% |
25.00% |
25.00% |
Áo(Austria) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
54 |
107 |
61 |
7 |
110 |
119 |
Áo(Austria) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
53 |
42 |
52 |
44 |
38 |
59 |
68 |
61 |
41 |
23.14% |
18.34% |
22.71% |
19.21% |
16.59% |
25.76% |
29.69% |
26.64% |
17.90% |
Sân nhà |
34 |
26 |
30 |
23 |
20 |
31 |
40 |
36 |
26 |
25.56% |
19.55% |
22.56% |
17.29% |
15.04% |
23.31% |
30.08% |
27.07% |
19.55% |
Sân trung lập |
2 |
3 |
5 |
4 |
1 |
6 |
4 |
2 |
3 |
13.33% |
20.00% |
33.33% |
26.67% |
6.67% |
40.00% |
26.67% |
13.33% |
20.00% |
Sân khách |
17 |
13 |
17 |
17 |
17 |
22 |
24 |
23 |
12 |
20.99% |
16.05% |
20.99% |
20.99% |
20.99% |
27.16% |
29.63% |
28.40% |
14.81% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Áo(Austria) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
48 |
7 |
58 |
39 |
4 |
33 |
9 |
4 |
12 |
42.48% |
6.19% |
51.33% |
51.32% |
5.26% |
43.42% |
36.00% |
16.00% |
48.00% |
Sân nhà |
31 |
5 |
36 |
19 |
0 |
16 |
5 |
4 |
8 |
43.06% |
6.94% |
50.00% |
54.29% |
0.00% |
45.71% |
29.41% |
23.53% |
47.06% |
Sân trung lập |
2 |
0 |
7 |
4 |
1 |
0 |
1 |
0 |
0 |
22.22% |
0.00% |
77.78% |
80.00% |
20.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
15 |
2 |
15 |
16 |
3 |
17 |
3 |
0 |
4 |
46.88% |
6.25% |
46.88% |
44.44% |
8.33% |
47.22% |
42.86% |
0.00% |
57.14% |
|
|
|
|