Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

FK Liepaja

Thành lập: 2014
Quốc tịch: Latvia
Thành phố: Liepaja
Sân nhà: Daugava Stadium
Sức chứa: 5,100
Địa chỉ: Brivibas Street 93 LV - 3400 LIEPAJA
Website: http://www.fkliepaja.lv/
Email: pacunska@metalurgs.lv
Tuổi cả cầu thủ: 24.92(bình quân)
FK Liepaja - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
LAT D119/05/25 Riga FC*2-0FK LiepajaB0:1 3/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
LAT D114/05/25FK Liepaja2-1Rigas Futbola Skola*T1:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
LAT D110/05/25Grobinas SC/LFS2-0FK Liepaja* B1:0Thua kèoDướic1-0Trên
LAT D106/05/25Tukums-20002-2FK Liepaja*H3/4:0Thua kèoTrênc2-1Trên
LAT D102/05/25Metta/LU Riga2-4FK Liepaja*T1/2:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
LAT D125/04/25FK Liepaja*2-2Super Nova RigaH0:3/4Thua kèoTrênc2-0Trên
LAT D119/04/25BFC Daugavpils4-2FK Liepaja*B1/4:0Thua kèoTrênc1-0Trên
LAT D114/04/25FK Liepaja*1-0JelgavaT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
LAT D109/04/25FK Auda*3-0FK LiepajaB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
LAT D103/04/25FK Liepaja2-5Riga FC*B1 1/4:0Thua kèoTrênl2-3Trên
LAT D129/03/25Rigas Futbola Skola*4-1FK LiepajaB0:1 1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
LAT D117/03/25FK Liepaja*4-1Grobinas SC/LFST0:1Thắng kèoTrênl3-1Trên
LAT D112/03/25FK Liepaja*0-0Tukums-2000H0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
LAT D108/03/25FK Liepaja*4-0Metta/LU RigaT0:1 1/4Thắng kèoTrênc3-0Trên
INT CF08/02/25FC Oleksandriya2-3FK LiepajaT  Trênl2-0Trên
INT CF31/01/25FC Voluntari0-3FK LiepajaT  Trênl0-1Trên
INT CF27/01/25CSKA Sofia4-1FK LiepajaB  Trênl1-0Trên
INT CF24/01/25FK Liepaja(T)2-1Banga GargzdaiT  Trênl1-0Trên
INT CF18/01/25FK Liepaja2-0Dziugas TelsiaiT  Dướic 
LAT D109/11/24FK Liepaja*3-3BFC DaugavpilsH0:1Thua kèoTrênc2-2Trên
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 4hòa(20.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 15 trận mở kèo: 5thắng kèo(33.33%), 0hòa(0.00%), 10thua kèo(66.67%).
Cộng 15trận trên, 5trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 18trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 4 7 5 3 1 1 0 0 3 1 6
45.00% 20.00% 35.00% 55.56% 33.33% 11.11% 100.00% 0.00% 0.00% 30.00% 10.00% 60.00%
FK Liepaja - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 197 361 261 37 447 409
FK Liepaja - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 268 176 170 126 116 184 247 187 238
31.31% 20.56% 19.86% 14.72% 13.55% 21.50% 28.86% 21.85% 27.80%
Sân nhà 144 81 73 61 39 78 112 80 128
36.18% 20.35% 18.34% 15.33% 9.80% 19.60% 28.14% 20.10% 32.16%
Sân trung lập 11 12 7 7 9 8 18 10 10
23.91% 26.09% 15.22% 15.22% 19.57% 17.39% 39.13% 21.74% 21.74%
Sân khách 113 83 90 58 68 98 117 97 100
27.43% 20.15% 21.84% 14.08% 16.50% 23.79% 28.40% 23.54% 24.27%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
FK Liepaja - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 150 12 147 72 3 68 16 12 16
48.54% 3.88% 47.57% 50.35% 2.10% 47.55% 36.36% 27.27% 36.36%
Sân nhà 74 6 92 20 1 26 6 3 7
43.02% 3.49% 53.49% 42.55% 2.13% 55.32% 37.50% 18.75% 43.75%
Sân trung lập 11 1 4 5 0 7 2 1 1
68.75% 6.25% 25.00% 41.67% 0.00% 58.33% 50.00% 25.00% 25.00%
Sân khách 65 5 51 47 2 35 8 8 8
53.72% 4.13% 42.15% 55.95% 2.38% 41.67% 33.33% 33.33% 33.33%
FK Liepaja - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
LAT D124/05/2025 23:00FK LiepajaVSFK Auda
LAT D130/05/2025 23:00JelgavaVSFK Liepaja
LAT D113/06/2025 23:00FK LiepajaVSBFC Daugavpils
LAT D118/06/2025 01:00Super Nova RigaVSFK Liepaja
LAT D121/06/2025 23:00FK LiepajaVSMetta/LU Riga
LAT D125/06/2025 23:59Tukums-2000VSFK Liepaja
LAT D101/07/2025 01:00FK LiepajaVSGrobinas SC/LFS
LAT D104/07/2025 23:59Rigas Futbola SkolaVSFK Liepaja
LAT D119/07/2025 21:00FK LiepajaVSRiga FC
LAT D127/07/2025 22:00FK LiepajaVSFK Auda
LAT D102/08/2025 20:00JelgavaVSFK Liepaja
LAT D109/08/2025 21:00FK LiepajaVSBFC Daugavpils
LAT D125/08/2025 22:30FK LiepajaVSSuper Nova Riga
LAT D129/08/2025 22:30Metta/LU RigaVSFK Liepaja
LAT D115/09/2025 00:00FK LiepajaVSTukums-2000
LAT D120/09/2025 00:00Grobinas SC/LFSVSFK Liepaja
LAT D128/09/2025 19:00FK LiepajaVSRigas Futbola Skola
LAT D103/10/2025 23:00Riga FCVSFK Liepaja
LAT D120/10/2025 23:00FK AudaVSFK Liepaja
LAT D125/10/2025 21:00FK LiepajaVSJelgava
LAT D102/11/2025 19:00BFC DaugavpilsVSFK Liepaja
LAT D109/11/2025 19:00Super Nova RigaVSFK Liepaja
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Aram Baghdasaryan
10Luiz Paulo Hilario,Dodo
11Mouhamadou Diaw
29Rassoul Ba
77Armans Muradjans
Tiền vệ
17Arturs Zjuzins
22Rati Ardazishvili
30Andria Khorkheli
33Ivans Patrikejevs
70Danila Patijcuks
88Edgars Ivanovs
99Fraj Kayramani
Hậu vệ
2Rudolfs Ziemelis
3Normunds Uldrikis
8Pape Fall
13Cheikh Serigne Faye
14Eduards Tidenbergs
21Janis Grinbergs
26Vjaceslavs Isajevs
27Cheikh Diouf
28Alans Kangars
43Lassana Faye
Thủ môn
12Ilja Isajevs
35Vladislavs Kurakins
84Vladislavs Lazarevs
Arturs Vitols
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.