Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 8hòa(40.00%), 4bại(20.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 12thắng kèo(60.00%), 0hòa(0.00%), 8thua kèo(40.00%). Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
8 |
8 |
4 |
2 |
3 |
0 |
2 |
3 |
2 |
4 |
2 |
2 |
40.00% |
40.00% |
20.00% |
40.00% |
60.00% |
0.00% |
28.57% |
42.86% |
28.57% |
50.00% |
25.00% |
25.00% |
Ireland(U21) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
39 |
61 |
47 |
2 |
74 |
75 |
Ireland(U21) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
31 |
23 |
37 |
29 |
29 |
45 |
45 |
32 |
27 |
20.81% |
15.44% |
24.83% |
19.46% |
19.46% |
30.20% |
30.20% |
21.48% |
18.12% |
Sân nhà |
15 |
11 |
13 |
11 |
8 |
13 |
22 |
10 |
13 |
25.86% |
18.97% |
22.41% |
18.97% |
13.79% |
22.41% |
37.93% |
17.24% |
22.41% |
Sân trung lập |
4 |
5 |
9 |
4 |
6 |
11 |
4 |
9 |
4 |
14.29% |
17.86% |
32.14% |
14.29% |
21.43% |
39.29% |
14.29% |
32.14% |
14.29% |
Sân khách |
12 |
7 |
15 |
14 |
15 |
21 |
19 |
13 |
10 |
19.05% |
11.11% |
23.81% |
22.22% |
23.81% |
33.33% |
30.16% |
20.63% |
15.87% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Ireland(U21) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
23 |
0 |
33 |
38 |
3 |
24 |
5 |
5 |
10 |
41.07% |
0.00% |
58.93% |
58.46% |
4.62% |
36.92% |
25.00% |
25.00% |
50.00% |
Sân nhà |
11 |
0 |
20 |
10 |
0 |
9 |
3 |
1 |
3 |
35.48% |
0.00% |
64.52% |
52.63% |
0.00% |
47.37% |
42.86% |
14.29% |
42.86% |
Sân trung lập |
4 |
0 |
4 |
8 |
0 |
5 |
1 |
2 |
2 |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
61.54% |
0.00% |
38.46% |
20.00% |
40.00% |
40.00% |
Sân khách |
8 |
0 |
9 |
20 |
3 |
10 |
1 |
2 |
5 |
47.06% |
0.00% |
52.94% |
60.61% |
9.09% |
30.30% |
12.50% |
25.00% |
62.50% |
|
|
|
|