Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Scotland

Thành lập: 1873
Quốc tịch: Scotland
Thành phố: Edinburgh
Sân nhà: Hampden Park
Sức chứa: 51866
Địa chỉ: Hampden Park , GLASGOW G42 9AY
Website: http://www.scottishfa.co.uk
Email: info@scottishfa.co.uk
Tuổi cả cầu thủ: 28.64(bình quân)
Giá trị đội hình: 207,00 Mill. €
Scotland - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA NL19/11/24Ba Lan*1-2ScotlandT0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
UEFA NL16/11/24Scotland1-0Croatia* T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
UEFA NL16/10/24Scotland0-0Bồ Đào Nha*H1:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA NL12/10/24Croatia*2-1ScotlandB0:1HòaTrênl1-1Trên
UEFA NL09/09/24Bồ Đào Nha*2-1ScotlandB0:1 1/2Thắng kèoTrênl0-1Trên
UEFA NL06/09/24Scotland*2-3Ba LanB0:1/4Thua kèoTrênl0-2Trên
UEFA EURO24/06/24Scotland(T)*0-1HungaryB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
Khai cuộc(Hungary)  Bóng phạt góc thứ nhất(Hungary)  Thẻ vàng thứ nhất(Hungary)
(2) Phạt góc (6)
(1) Thẻ vàng (5)
(3) Việt vị (5)
(5) Thay người (5)
UEFA EURO20/06/24Scotland(T)1-1Thụy Sĩ*H1/2:0Thắng kèoDướic1-1Trên
Khai cuộc(Scotland)  Bóng phạt góc thứ nhất(Scotland)  Thẻ vàng thứ nhất(Thụy Sĩ)
(5) Phạt góc (8)
(3) Thẻ vàng (2)
(0) Việt vị (5)
(4) Thay người (5)
UEFA EURO15/06/24Đức*5-1Scotland B0:1 1/2Thua kèoTrênc3-0Trên
Khai cuộc(Đức)  Bóng phạt góc thứ nhất(Đức)  Thẻ vàng thứ nhất(Đức)
(5) Phạt góc (0)
(2) Thẻ vàng (1)
(4) Việt vị (0)
(5) Thay người (5)
INTERF08/06/24Scotland*2-2Phần LanH0:1Thua kèoTrênc0-0Dưới
INTERF03/06/24Gibraltar(T)0-2Scotland*T3 1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
INTERF27/03/24Scotland*0-1Bắc IrelandB0:1Thua kèoDướil0-1Trên
INTERF23/03/24Hà Lan*4-0ScotlandB0:1 1/2Thua kèoTrênc1-0Trên
UEFA EURO20/11/23Scotland*3-3Na UyH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc2-2Trên
UEFA EURO17/11/23Georgia2-2Scotland*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc1-0Trên
INTERF18/10/23Pháp*4-1ScotlandB0:1 3/4Thua kèoTrênl3-1Trên
UEFA EURO13/10/23Tây Ban Nha*2-0ScotlandB0:1 3/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
INTERF13/09/23Scotland1-3Anh*B3/4:0Thua kèoTrênc0-2Trên
UEFA EURO09/09/23Síp0-3Scotland*T1 1/4:0Thắng kèoTrênl0-3Trên
UEFA EURO21/06/23Scotland*2-0GeorgiaT0:1Thắng kèoDướic1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 5hòa(25.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 7thắng kèo(35.00%), 1hòa(5.00%), 12thua kèo(60.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 5 10 2 3 3 1 1 1 2 1 6
25.00% 25.00% 50.00% 25.00% 37.50% 37.50% 33.33% 33.33% 33.33% 22.22% 11.11% 66.67%
Scotland - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 62 93 58 1 108 106
Scotland - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 39 49 43 35 48 67 71 48 28
18.22% 22.90% 20.09% 16.36% 22.43% 31.31% 33.18% 22.43% 13.08%
Sân nhà 22 27 23 16 13 22 39 24 16
21.78% 26.73% 22.77% 15.84% 12.87% 21.78% 38.61% 23.76% 15.84%
Sân trung lập 6 0 4 2 1 4 1 3 5
46.15% 0.00% 30.77% 15.38% 7.69% 30.77% 7.69% 23.08% 38.46%
Sân khách 11 22 16 17 34 41 31 21 7
11.00% 22.00% 16.00% 17.00% 34.00% 41.00% 31.00% 21.00% 7.00%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Scotland - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 42 4 34 46 2 44 9 9 8
52.50% 5.00% 42.50% 50.00% 2.17% 47.83% 34.62% 34.62% 30.77%
Sân nhà 28 3 23 14 0 14 5 5 2
51.85% 5.56% 42.59% 50.00% 0.00% 50.00% 41.67% 41.67% 16.67%
Sân trung lập 3 0 1 4 0 2 0 1 1
75.00% 0.00% 25.00% 66.67% 0.00% 33.33% 0.00% 50.00% 50.00%
Sân khách 11 1 10 28 2 28 4 3 5
50.00% 4.55% 45.45% 48.28% 3.45% 48.28% 33.33% 25.00% 41.67%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Lyndon Dykes
10Lawrence Shankland
Che Adams
Tommy Conway
Tiền vệ
4Scott McTominay
8Billy Gilmour
11Ryan Christie
17Ben Gannon Doak
18Lewis Morgan
20Ryan Gauld
23Kenny Mclean
John McGinn
Connor Barron
Hậu vệ
2Anthony Ralston
3Andrew Robertson
5Grant Hanley
15Ryan Porteous
16John Souttar
24Greg Taylor
Jack Hendry
Nicky Devlin
Scott McKenna Ramsay
Thủ môn
Craig Gordon
Robbie McCrorie
Cieran Slicker
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.