Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Rubin Kazan

Thành lập: 1958-4-20
Quốc tịch: Nga
Thành phố: Kazan
Sân nhà: Kazan Arena
Sức chứa: 45,379
Địa chỉ: 420036, Kazan, ul. Konylova, d. 2
Website: http://www.rubin-kazan.ru/
Email: fkrubin@rmail.ru
Tuổi cả cầu thủ: 25.70(bình quân)
Rubin Kazan - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
RUS CUP18/09/24Zenit St.Petersburg*2-0Rubin KazanB0:1 1/4Thua kèoDướic1-0Trên
RUS D114/09/24Rubin Kazan*0-2Krylya Sovetov SamaraB0:1/2Thua kèoDướic0-2Trên
RUS D101/09/24 Spartak Moscow*1-0Rubin KazanB0:1HòaDướil0-0Dưới
RUS CUP28/08/24Fakel Voronezh0-2Rubin Kazan*T1/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
RUS D124/08/24Rubin Kazan*2-0Dinamo Makhachkala T0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
RUS D119/08/24Akron Togliatti*1-2Rubin KazanT0:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
RUS CUP14/08/24Rubin Kazan0-1Zenit St.Petersburg*B1:0HòaDướil0-0Dưới
RUS D110/08/24FK Rostov*1-1Rubin KazanH0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
RUS D104/08/24Rubin Kazan*2-3FK KhimkiB0:3/4Thua kèoTrênl1-0Trên
RUS CUP30/07/24Rubin Kazan*4-0Akron TogliattiT0:1/2Thắng kèoTrênc1-0Trên
RUS D127/07/24Rubin Kazan0-4Zenit St.Petersburg*B3/4:0Thua kèoTrênc0-2Trên
RUS D123/07/24FC Pari Nizhny Novgorod*2-4Rubin KazanT0:0Thắng kèoTrênc1-3Trên
INT CF13/07/24Lokomotiv Moscow3-4Rubin KazanT  Trênl2-2Trên
INT CF07/07/24Rubin Kazan3-1Yenisey KrasnoyarskT  Trênc1-0Trên
INT CF04/07/24Rubin Kazan2-2Krylya Sovetov SamaraH  Trênc1-0Trên
INT CF27/06/24Rubin Kazan2-1KamAZT  Trênl0-1Trên
RUS D125/05/24Rubin Kazan*1-1PFC SochiH0:0HòaDướic1-0Trên
RUS D119/05/24Spartak Moscow*3-1Rubin KazanB0:1Thua kèoTrênc2-0Trên
RUS D111/05/24Rubin Kazan3-1FK Rostov* T1/4:0Thắng kèoTrênc2-0Trên
RUS D107/05/24CSKA Moscow*2-2Rubin KazanH0:3/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 4hòa(20.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 16 trận mở kèo: 8thắng kèo(50.00%), 3hòa(18.75%), 5thua kèo(31.25%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 14trận chẵn, 6trận lẻ, 18trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 4 7 5 2 4 0 0 0 4 2 3
45.00% 20.00% 35.00% 45.45% 18.18% 36.36% 0.00% 0.00% 0.00% 44.44% 22.22% 33.33%
Rubin Kazan - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 316 452 191 14 475 498
Rubin Kazan - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 201 200 276 183 113 284 327 221 141
20.66% 20.55% 28.37% 18.81% 11.61% 29.19% 33.61% 22.71% 14.49%
Sân nhà 107 92 116 62 42 109 134 106 70
25.54% 21.96% 27.68% 14.80% 10.02% 26.01% 31.98% 25.30% 16.71%
Sân trung lập 36 24 39 36 7 39 48 28 27
25.35% 16.90% 27.46% 25.35% 4.93% 27.46% 33.80% 19.72% 19.01%
Sân khách 58 84 121 85 64 136 145 87 44
14.08% 20.39% 29.37% 20.63% 15.53% 33.01% 35.19% 21.12% 10.68%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Rubin Kazan - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 197 15 252 135 8 110 51 40 38
42.46% 3.23% 54.31% 53.36% 3.16% 43.48% 39.53% 31.01% 29.46%
Sân nhà 110 8 136 34 1 22 16 13 12
43.31% 3.15% 53.54% 59.65% 1.75% 38.60% 39.02% 31.71% 29.27%
Sân trung lập 35 2 59 8 0 6 8 5 8
36.46% 2.08% 61.46% 57.14% 0.00% 42.86% 38.10% 23.81% 38.10%
Sân khách 52 5 57 93 7 82 27 22 18
45.61% 4.39% 50.00% 51.10% 3.85% 45.05% 40.30% 32.84% 26.87%
Rubin Kazan - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
RUS D121/09/2024 23:59Rubin KazanVSCSKA Moscow
RUS D127/09/2024 23:59Fakel VoronezhVSRubin Kazan
RUS CUP01/10/2024 21:15Rubin KazanVSFakel Voronezh
RUS D105/10/2024 23:59Rubin KazanVSAkhmat Grozny
RUS D120/10/2024 23:59Rubin KazanVSDynamo Moscow
RUS CUP23/10/2024 23:59Akron TogliattiVSRubin Kazan
RUS D127/10/2024 17:00FK OrenburgVSRubin Kazan
RUS D103/11/2024 23:00Lokomotiv MoscowVSRubin Kazan
RUS D110/11/2024 23:00Rubin KazanVSKrasnodar FK
RUS D124/11/2024 23:00Rubin KazanVSAkron Togliatti
RUS D101/12/2024 23:00CSKA MoscowVSRubin Kazan
RUS D108/12/2024 23:00Dinamo MakhachkalaVSRubin Kazan
RUS D102/03/2025 23:00Akhmat GroznyVSRubin Kazan
RUS D109/03/2025 23:00Rubin KazanVSSpartak Moscow
RUS D116/03/2025 23:00Rubin KazanVSFC Pari Nizhny Novgorod
RUS D130/03/2025 22:00Zenit St.PetersburgVSRubin Kazan
RUS D106/04/2025 22:00Krylya Sovetov SamaraVSRubin Kazan
RUS D113/04/2025 22:00Rubin KazanVSLokomotiv Moscow
RUS D120/04/2025 22:00Dynamo MoscowVSRubin Kazan
RUS D127/04/2025 22:00Rubin KazanVSFakel Voronezh
RUS D104/05/2025 22:00Krasnodar FKVSRubin Kazan
RUS D111/05/2025 22:00Rubin KazanVSFK Rostov
RUS D118/05/2025 22:00FK KhimkiVSRubin Kazan
RUS D124/05/2025 22:00Rubin KazanVSFK Orenburg
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Aleksandr Lomovitskiy
10Mirlind Daku
11Kasra Taheri
20Joel Fameyeh
24Nikola Cumic
77Vitali Lisakovich
85Daniil Kuznetsov
99Dardan Shabanhaxhaj
Tiền vệ
6Uguchukwu Iwu
7Aleksandar Jukic
8Bogdan Jocic
18Marat Apshatsev
19Oleg Ivanov
21Aleksandr Vladimirovich Zotov
23Ruslan Bezrukov
30Valentin Vada
33Umarali Rakhmonaliev
56Lenar Fattakhov
Hậu vệ
2Egor Teslenko
5Rustamjon Ashurmatov
15Igor Vujacic
27Aleksey Gritsaenko
51Ilya Rozhkov
70Dmitry Kabutov
97Konstantin Nizhegorodov
Thủ môn
25Artur Nigmatullin
38Evgeniy Staver
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.