Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Qarabag

Thành lập: 1951
Quốc tịch: Azerbaijan
Thành phố: Baku
Sân nhà: Azersun Arena
Sức chứa: 5800
Địa chỉ: Yeni Suraxanı, Baku, Azerbaijan
Website: http://www.qarabagh.com
Tuổi cả cầu thủ: 26.96(bình quân)
Qarabag - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
INT CF15/07/25Red Bull Salzburg(T)*2-1QarabagB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
INT CF11/07/25FC Twente Enschede2-1QarabagB  Trênl2-0Trên
INT CF11/07/25FC Twente Enschede2-3QarabagT  Trênl2-2Trên
INT CF07/07/25Metalist 1925 Kharkiv5-4QarabagB  Trênl3-2Trên
4x30phút
INT CF30/06/25Qarabag4-0Zira FKT  Trênc1-0Trên
AZE CUP31/05/25Qarabag(T)*2-2Sabah BakuH0:1Thua kèoTrênc1-1Trên
90 phút[2-2],120 phút[2-3]
AZE PR24/05/25Samaxi FK0-1Qarabag*T1 3/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
AZE PR18/05/25Qarabag*3-0Kapaz PFKT0:2 1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
AZE PR11/05/25Qarabag*2-0Araz NakhchivanT0:1 1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
AZE PR04/05/25Qarabag*2-0Sumqayit FKT0:2 1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
AZE PR27/04/25Sabah Baku1-1Qarabag*H3/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
AZE CUP23/04/25Qarabag*3-0Araz NakhchivanT0:1 1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
AZE PR19/04/25Qarabag*3-0Neftchi BakuT0:1 1/2Thắng kèoTrênl3-0Trên
AZE PR11/04/25Sabail1-4Qarabag*T1 3/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
AZE PR06/04/25Qarabag*1-0Zira FKT0:1HòaDướil1-0Trên
AZE CUP02/04/25Araz Nakhchivan1-0Qarabag*B1 1/4:0Thua kèoDướil1-0Trên
AZE PR28/03/25Turan Tovuz1-4Qarabag*T1:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
AZE PR15/03/25Kapaz PFK0-0Qarabag*H2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
AZE PR08/03/25 Araz Nakhchivan1-3Qarabag*T1:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
AZE PR03/03/25Sumqayit FK0-2Qarabag*T1 3/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-2Trên
Cộng 20 trận đấu: 13thắng(65.00%), 3hòa(15.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 16 trận mở kèo: 8thắng kèo(50.00%), 1hòa(6.25%), 7thua kèo(43.75%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
13 3 4 7 0 0 0 1 1 6 2 3
65.00% 15.00% 20.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 50.00% 54.55% 18.18% 27.27%
Qarabag - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 291 379 203 21 463 431
Qarabag - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 268 222 213 121 70 207 279 189 219
29.98% 24.83% 23.83% 13.53% 7.83% 23.15% 31.21% 21.14% 24.50%
Sân nhà 143 91 92 41 15 75 104 81 122
37.43% 23.82% 24.08% 10.73% 3.93% 19.63% 27.23% 21.20% 31.94%
Sân trung lập 30 29 30 18 14 31 44 24 22
24.79% 23.97% 24.79% 14.88% 11.57% 25.62% 36.36% 19.83% 18.18%
Sân khách 95 102 91 62 41 101 131 84 75
24.30% 26.09% 23.27% 15.86% 10.49% 25.83% 33.50% 21.48% 19.18%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Qarabag - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 265 21 259 79 4 61 17 10 16
48.62% 3.85% 47.52% 54.86% 2.78% 42.36% 39.53% 23.26% 37.21%
Sân nhà 130 11 134 11 0 10 4 1 4
47.27% 4.00% 48.73% 52.38% 0.00% 47.62% 44.44% 11.11% 44.44%
Sân trung lập 31 2 26 26 1 14 3 3 4
52.54% 3.39% 44.07% 63.41% 2.44% 34.15% 30.00% 30.00% 40.00%
Sân khách 104 8 99 42 3 37 10 6 8
49.29% 3.79% 46.92% 51.22% 3.66% 45.12% 41.67% 25.00% 33.33%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
10Abdellah Zoubir
11Emmanuel Addai
19Redon Xhixha
21Oleksii Kashchuk
22Musa Qurbanly
90Nariman Akhundzade
Tiền vệ
6Julio Romao
7Yassine Benzia
8Marko Jankovic
15Leandro Andrade
20Richard Almeida de Oliveira
24Aleksey Isaev
66Patrick Andrade
Hậu vệ
2Matheus de Barros da Silva
13Bahlul Mustafazada
27Tural Bayramov
29Marko Vesovic
30Abbas Huseynov
44Elvin Cafarquliyev
55Badavi Huseynov
81Kevin Medina
Thủ môn
1Sahruddin Mahammadaliyev
12Sadiq Mammadzada
89Amin Ramazanov
97Fabijan Buntic
99Mateusz Kochalski
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.