|
|
|
Ai Cập(U23)(Egypt(U23)) | | |
| | Quốc tịch: | Ai Cập | Thành phố: | Cairo | Địa chỉ: | 5, Gabalaya Street, Gezira | Website: | http://www.efa.com.eg | Tuổi cả cầu thủ: | 24.14(bình quân) |
|
|
 |
|
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 7hòa(35.00%), 3bại(15.00%). Cộng 15 trận mở kèo: 9thắng kèo(60.00%), 3hòa(20.00%), 3thua kèo(20.00%). Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
10 |
7 |
3 |
4 |
1 |
0 |
4 |
3 |
3 |
2 |
3 |
0 |
50.00% |
35.00% |
15.00% |
80.00% |
20.00% |
0.00% |
40.00% |
30.00% |
30.00% |
40.00% |
60.00% |
0.00% |
Ai Cập(U23)(Egypt(U23)) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
35 |
56 |
25 |
1 |
60 |
57 |
Ai Cập(U23)(Egypt(U23)) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
30 |
35 |
29 |
15 |
8 |
21 |
42 |
33 |
21 |
25.64% |
29.91% |
24.79% |
12.82% |
6.84% |
17.95% |
35.90% |
28.21% |
17.95% |
Sân nhà |
19 |
15 |
6 |
1 |
1 |
1 |
13 |
14 |
14 |
45.24% |
35.71% |
14.29% |
2.38% |
2.38% |
2.38% |
30.95% |
33.33% |
33.33% |
Sân trung lập |
8 |
9 |
11 |
9 |
3 |
14 |
13 |
11 |
2 |
20.00% |
22.50% |
27.50% |
22.50% |
7.50% |
35.00% |
32.50% |
27.50% |
5.00% |
Sân khách |
3 |
11 |
12 |
5 |
4 |
6 |
16 |
8 |
5 |
8.57% |
31.43% |
34.29% |
14.29% |
11.43% |
17.14% |
45.71% |
22.86% |
14.29% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Ai Cập(U23)(Egypt(U23)) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
28 |
3 |
16 |
17 |
1 |
5 |
3 |
3 |
3 |
59.57% |
6.38% |
34.04% |
73.91% |
4.35% |
21.74% |
33.33% |
33.33% |
33.33% |
Sân nhà |
18 |
1 |
7 |
3 |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
69.23% |
3.85% |
26.92% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
Sân trung lập |
6 |
1 |
5 |
8 |
0 |
5 |
2 |
1 |
1 |
50.00% |
8.33% |
41.67% |
61.54% |
0.00% |
38.46% |
50.00% |
25.00% |
25.00% |
Sân khách |
4 |
1 |
4 |
6 |
1 |
0 |
1 |
1 |
2 |
44.44% |
11.11% |
44.44% |
85.71% |
14.29% |
0.00% |
25.00% |
25.00% |
50.00% |
Ai Cập(U23)(Egypt(U23)) - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|