|
|
|
Akhmat Grozny | | |
| | Thành lập: | 1946 | Quốc tịch: | Nga | Thành phố: | Grozny | Sân nhà: | Akhmat Arena | Sức chứa: | 30,597 | Địa chỉ: | Futbol'nyy klub «Terek» Groznyy, Leningradskiy prospekt, 39-A, 125167 g.Moskva, Russia | Website: | http://fc-terek.ru/ | Email: | admin@terek-grozny.ru |
|
|
 |
|
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 6hòa(30.00%), 7bại(35.00%). Cộng 16 trận mở kèo: 6thắng kèo(37.50%), 0hòa(0.00%), 10thua kèo(62.50%). Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
7 |
6 |
7 |
4 |
3 |
0 |
1 |
0 |
1 |
2 |
3 |
6 |
35.00% |
30.00% |
35.00% |
57.14% |
42.86% |
0.00% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
18.18% |
27.27% |
54.55% |
Akhmat Grozny - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
262 |
413 |
198 |
11 |
448 |
436 |
Akhmat Grozny - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
163 |
185 |
209 |
178 |
149 |
261 |
312 |
190 |
121 |
18.44% |
20.93% |
23.64% |
20.14% |
16.86% |
29.52% |
35.29% |
21.49% |
13.69% |
Sân nhà |
89 |
92 |
101 |
72 |
43 |
93 |
148 |
95 |
61 |
22.42% |
23.17% |
25.44% |
18.14% |
10.83% |
23.43% |
37.28% |
23.93% |
15.37% |
Sân trung lập |
21 |
24 |
16 |
17 |
11 |
22 |
30 |
21 |
16 |
23.60% |
26.97% |
17.98% |
19.10% |
12.36% |
24.72% |
33.71% |
23.60% |
17.98% |
Sân khách |
53 |
69 |
92 |
89 |
95 |
146 |
134 |
74 |
44 |
13.32% |
17.34% |
23.12% |
22.36% |
23.87% |
36.68% |
33.67% |
18.59% |
11.06% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Akhmat Grozny - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
133 |
7 |
134 |
153 |
10 |
150 |
33 |
31 |
53 |
48.54% |
2.55% |
48.91% |
48.88% |
3.19% |
47.92% |
28.21% |
26.50% |
45.30% |
Sân nhà |
92 |
7 |
85 |
39 |
2 |
27 |
13 |
18 |
22 |
50.00% |
3.80% |
46.20% |
57.35% |
2.94% |
39.71% |
24.53% |
33.96% |
41.51% |
Sân trung lập |
18 |
0 |
15 |
15 |
0 |
11 |
8 |
0 |
7 |
54.55% |
0.00% |
45.45% |
57.69% |
0.00% |
42.31% |
53.33% |
0.00% |
46.67% |
Sân khách |
23 |
0 |
34 |
99 |
8 |
112 |
12 |
13 |
24 |
40.35% |
0.00% |
59.65% |
45.21% |
3.65% |
51.14% |
24.49% |
26.53% |
48.98% |
Akhmat Grozny - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|