|
|
|
AEK Larnaca(AEK Larnaca FC) | | |
| | Thành lập: | 1994-7-18 | Quốc tịch: | Síp | Thành phố: | Larnaca | Sân nhà: | AEK Arena | Sức chứa: | 8,058 | Địa chỉ: | Larnaca, Cyprus | Website: | http://www.aek.com.cy/ | Email: | info@aek.com.cy | Tuổi cả cầu thủ: | 27.87(bình quân) |
|
|
 |
|
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 9hòa(45.00%), 4bại(20.00%). Cộng 19 trận mở kèo: 7thắng kèo(36.84%), 4hòa(21.05%), 8thua kèo(42.11%). Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
7 |
9 |
4 |
5 |
4 |
0 |
0 |
2 |
0 |
2 |
3 |
4 |
35.00% |
45.00% |
20.00% |
55.56% |
44.44% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
22.22% |
33.33% |
44.44% |
AEK Larnaca(AEK Larnaca FC) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
255 |
459 |
201 |
26 |
460 |
481 |
AEK Larnaca(AEK Larnaca FC) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
228 |
206 |
257 |
140 |
110 |
221 |
324 |
215 |
181 |
24.23% |
21.89% |
27.31% |
14.88% |
11.69% |
23.49% |
34.43% |
22.85% |
19.23% |
Sân nhà |
140 |
105 |
111 |
50 |
37 |
73 |
148 |
117 |
105 |
31.60% |
23.70% |
25.06% |
11.29% |
8.35% |
16.48% |
33.41% |
26.41% |
23.70% |
Sân trung lập |
10 |
12 |
18 |
8 |
4 |
14 |
17 |
11 |
10 |
19.23% |
23.08% |
34.62% |
15.38% |
7.69% |
26.92% |
32.69% |
21.15% |
19.23% |
Sân khách |
78 |
89 |
128 |
82 |
69 |
134 |
159 |
87 |
66 |
17.49% |
19.96% |
28.70% |
18.39% |
15.47% |
30.04% |
35.65% |
19.51% |
14.80% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
AEK Larnaca(AEK Larnaca FC) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
221 |
20 |
201 |
136 |
9 |
98 |
34 |
31 |
27 |
50.00% |
4.52% |
45.48% |
55.97% |
3.70% |
40.33% |
36.96% |
33.70% |
29.35% |
Sân nhà |
136 |
13 |
114 |
27 |
2 |
31 |
17 |
12 |
9 |
51.71% |
4.94% |
43.35% |
45.00% |
3.33% |
51.67% |
44.74% |
31.58% |
23.68% |
Sân trung lập |
11 |
1 |
8 |
14 |
1 |
6 |
4 |
3 |
1 |
55.00% |
5.00% |
40.00% |
66.67% |
4.76% |
28.57% |
50.00% |
37.50% |
12.50% |
Sân khách |
74 |
6 |
79 |
95 |
6 |
61 |
13 |
16 |
17 |
46.54% |
3.77% |
49.69% |
58.64% |
3.70% |
37.65% |
28.26% |
34.78% |
36.96% |
|
|
|
|