Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 6hòa(30.00%), 9bại(45.00%). Cộng 19 trận mở kèo: 9thắng kèo(47.37%), 0hòa(0.00%), 10thua kèo(52.63%). Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 14trận chẵn, 6trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
5 |
6 |
9 |
3 |
5 |
2 |
0 |
0 |
0 |
2 |
1 |
7 |
25.00% |
30.00% |
45.00% |
30.00% |
50.00% |
20.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
20.00% |
10.00% |
70.00% |
Bristol Rovers F.C. - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
316 |
563 |
290 |
36 |
609 |
596 |
Bristol Rovers F.C. - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
194 |
254 |
295 |
245 |
217 |
340 |
417 |
272 |
176 |
16.10% |
21.08% |
24.48% |
20.33% |
18.01% |
28.22% |
34.61% |
22.57% |
14.61% |
Sân nhà |
113 |
139 |
141 |
118 |
74 |
143 |
193 |
154 |
95 |
19.32% |
23.76% |
24.10% |
20.17% |
12.65% |
24.44% |
32.99% |
26.32% |
16.24% |
Sân trung lập |
3 |
0 |
3 |
2 |
0 |
0 |
3 |
4 |
1 |
37.50% |
0.00% |
37.50% |
25.00% |
0.00% |
0.00% |
37.50% |
50.00% |
12.50% |
Sân khách |
78 |
115 |
151 |
125 |
143 |
197 |
221 |
114 |
80 |
12.75% |
18.79% |
24.67% |
20.42% |
23.37% |
32.19% |
36.11% |
18.63% |
13.07% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Bristol Rovers F.C. - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
207 |
7 |
221 |
253 |
7 |
242 |
75 |
57 |
70 |
47.59% |
1.61% |
50.80% |
50.40% |
1.39% |
48.21% |
37.13% |
28.22% |
34.65% |
Sân nhà |
166 |
6 |
172 |
58 |
1 |
61 |
38 |
27 |
32 |
48.26% |
1.74% |
50.00% |
48.33% |
0.83% |
50.83% |
39.18% |
27.84% |
32.99% |
Sân trung lập |
2 |
0 |
2 |
1 |
0 |
1 |
1 |
1 |
0 |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
50.00% |
50.00% |
0.00% |
Sân khách |
39 |
1 |
47 |
194 |
6 |
180 |
36 |
29 |
38 |
44.83% |
1.15% |
54.02% |
51.05% |
1.58% |
47.37% |
34.95% |
28.16% |
36.89% |
|
|
|
|