Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 6hòa(30.00%), 7bại(35.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 8thắng kèo(40.00%), 2hòa(10.00%), 10thua kèo(50.00%). Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
7 |
6 |
7 |
4 |
4 |
1 |
1 |
1 |
0 |
2 |
1 |
6 |
35.00% |
30.00% |
35.00% |
44.44% |
44.44% |
11.11% |
50.00% |
50.00% |
0.00% |
22.22% |
11.11% |
66.67% |
Corinthians Paulista (SP) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
457 |
668 |
279 |
19 |
709 |
714 |
Corinthians Paulista (SP) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
300 |
356 |
410 |
235 |
122 |
351 |
504 |
345 |
223 |
21.08% |
25.02% |
28.81% |
16.51% |
8.57% |
24.67% |
35.42% |
24.24% |
15.67% |
Sân nhà |
188 |
195 |
174 |
63 |
34 |
109 |
221 |
182 |
142 |
28.75% |
29.82% |
26.61% |
9.63% |
5.20% |
16.67% |
33.79% |
27.83% |
21.71% |
Sân trung lập |
28 |
33 |
47 |
30 |
15 |
42 |
55 |
38 |
18 |
18.30% |
21.57% |
30.72% |
19.61% |
9.80% |
27.45% |
35.95% |
24.84% |
11.76% |
Sân khách |
84 |
128 |
189 |
142 |
73 |
200 |
228 |
125 |
63 |
13.64% |
20.78% |
30.68% |
23.05% |
11.85% |
32.47% |
37.01% |
20.29% |
10.23% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Corinthians Paulista (SP) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
405 |
38 |
415 |
199 |
4 |
143 |
52 |
50 |
51 |
47.20% |
4.43% |
48.37% |
57.51% |
1.16% |
41.33% |
33.99% |
32.68% |
33.33% |
Sân nhà |
268 |
31 |
257 |
23 |
0 |
10 |
15 |
8 |
10 |
48.20% |
5.58% |
46.22% |
69.70% |
0.00% |
30.30% |
45.45% |
24.24% |
30.30% |
Sân trung lập |
43 |
5 |
50 |
17 |
0 |
11 |
5 |
9 |
12 |
43.88% |
5.10% |
51.02% |
60.71% |
0.00% |
39.29% |
19.23% |
34.62% |
46.15% |
Sân khách |
94 |
2 |
108 |
159 |
4 |
122 |
32 |
33 |
29 |
46.08% |
0.98% |
52.94% |
55.79% |
1.40% |
42.81% |
34.04% |
35.11% |
30.85% |
|
|
|
|