|
|
|
Stade Reims(Stade de Reims) | | |
| | Thành lập: | 1931 | Quốc tịch: | Pháp | Thành phố: | Reims | Sân nhà: | Auguste-Delaune | Sức chứa: | 21,029 | Địa chỉ: | 2-4, place Jean-Moulin, 51100 Reims | Website: | http://stade-de-reims.com/ | Tuổi cả cầu thủ: | 25.32(bình quân) | Giá trị đội hình: | 119,35 Mill. € |
|
|
 |
|
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 5hòa(25.00%), 9bại(45.00%). Cộng 18 trận mở kèo: 8thắng kèo(44.44%), 1hòa(5.56%), 9thua kèo(50.00%). Cộng 6trận trên, 14trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
6 |
5 |
9 |
4 |
1 |
4 |
0 |
0 |
1 |
2 |
4 |
4 |
30.00% |
25.00% |
45.00% |
44.44% |
11.11% |
44.44% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
20.00% |
40.00% |
40.00% |
Stade Reims(Stade de Reims) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
301 |
433 |
220 |
11 |
454 |
511 |
Stade Reims(Stade de Reims) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
163 |
173 |
297 |
187 |
145 |
297 |
342 |
198 |
128 |
16.89% |
17.93% |
30.78% |
19.38% |
15.03% |
30.78% |
35.44% |
20.52% |
13.26% |
Sân nhà |
98 |
97 |
130 |
83 |
48 |
122 |
157 |
94 |
83 |
21.49% |
21.27% |
28.51% |
18.20% |
10.53% |
26.75% |
34.43% |
20.61% |
18.20% |
Sân trung lập |
8 |
5 |
16 |
10 |
5 |
15 |
14 |
8 |
7 |
18.18% |
11.36% |
36.36% |
22.73% |
11.36% |
34.09% |
31.82% |
18.18% |
15.91% |
Sân khách |
57 |
71 |
151 |
94 |
92 |
160 |
171 |
96 |
38 |
12.26% |
15.27% |
32.47% |
20.22% |
19.78% |
34.41% |
36.77% |
20.65% |
8.17% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Stade Reims(Stade de Reims) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
160 |
9 |
200 |
232 |
12 |
154 |
40 |
47 |
38 |
43.36% |
2.44% |
54.20% |
58.29% |
3.02% |
38.69% |
32.00% |
37.60% |
30.40% |
Sân nhà |
120 |
6 |
153 |
47 |
3 |
28 |
26 |
21 |
18 |
43.01% |
2.15% |
54.84% |
60.26% |
3.85% |
35.90% |
40.00% |
32.31% |
27.69% |
Sân trung lập |
8 |
1 |
14 |
5 |
1 |
5 |
1 |
3 |
2 |
34.78% |
4.35% |
60.87% |
45.45% |
9.09% |
45.45% |
16.67% |
50.00% |
33.33% |
Sân khách |
32 |
2 |
33 |
180 |
8 |
121 |
13 |
23 |
18 |
47.76% |
2.99% |
49.25% |
58.25% |
2.59% |
39.16% |
24.07% |
42.59% |
33.33% |
|
|
|
Thông tin chuyển nhượng | Chuyển vào cầu thủ: | Tạm không có dữ liệu nào | Chuyển ra cầu thủ: | Tạm không có dữ liệu nào |
|