Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 6hòa(30.00%), 4bại(20.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 7thắng kèo(35.00%), 1hòa(5.00%), 12thua kèo(60.00%). Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
10 |
6 |
4 |
5 |
1 |
3 |
2 |
4 |
1 |
3 |
1 |
0 |
50.00% |
30.00% |
20.00% |
55.56% |
11.11% |
33.33% |
28.57% |
57.14% |
14.29% |
75.00% |
25.00% |
0.00% |
Anh(England) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
72 |
132 |
76 |
8 |
144 |
144 |
Anh(England) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
102 |
69 |
72 |
34 |
11 |
47 |
83 |
72 |
86 |
35.42% |
23.96% |
25.00% |
11.81% |
3.82% |
16.32% |
28.82% |
25.00% |
29.86% |
Sân nhà |
61 |
32 |
26 |
15 |
3 |
15 |
33 |
42 |
47 |
44.53% |
23.36% |
18.98% |
10.95% |
2.19% |
10.95% |
24.09% |
30.66% |
34.31% |
Sân trung lập |
12 |
12 |
21 |
8 |
2 |
12 |
21 |
10 |
12 |
21.82% |
21.82% |
38.18% |
14.55% |
3.64% |
21.82% |
38.18% |
18.18% |
21.82% |
Sân khách |
29 |
25 |
25 |
11 |
6 |
20 |
29 |
20 |
27 |
30.21% |
26.04% |
26.04% |
11.46% |
6.25% |
20.83% |
30.21% |
20.83% |
28.13% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Anh(England) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
95 |
13 |
104 |
16 |
0 |
13 |
8 |
8 |
7 |
44.81% |
6.13% |
49.06% |
55.17% |
0.00% |
44.83% |
34.78% |
34.78% |
30.43% |
Sân nhà |
51 |
9 |
52 |
4 |
0 |
1 |
2 |
2 |
2 |
45.54% |
8.04% |
46.43% |
80.00% |
0.00% |
20.00% |
33.33% |
33.33% |
33.33% |
Sân trung lập |
12 |
3 |
27 |
2 |
0 |
4 |
2 |
2 |
2 |
28.57% |
7.14% |
64.29% |
33.33% |
0.00% |
66.67% |
33.33% |
33.33% |
33.33% |
Sân khách |
32 |
1 |
25 |
10 |
0 |
8 |
4 |
4 |
3 |
55.17% |
1.72% |
43.10% |
55.56% |
0.00% |
44.44% |
36.36% |
36.36% |
27.27% |
Anh(England) - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|