Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Anh(England)

Thành lập: 1863-10-26
Quốc tịch: Anh
Thành phố: Luân Đôn
Sân nhà: Sân vận động Wembley
Sức chứa: 90,000
Địa chỉ: 25 Soho Square ,LONDON W1D 4FA
Website: http://https://www.englandfootball.com
Email: info@TheFA.com
Tuổi cả cầu thủ: 25.26(bình quân)
Anh(England) - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA NL18/11/24Anh*5-0ĐT CH Ireland T0:1 3/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
UEFA NL15/11/24Hy Lạp0-3Anh*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
UEFA NL13/10/24Phần Lan1-3Anh*T1 1/2:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
UEFA NL11/10/24Anh*1-2Hy LạpB0:1 1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
UEFA NL11/09/24Anh*2-0Phần LanT0:2 1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA NL07/09/24ĐT CH Ireland0-2Anh*T1:0Thắng kèoDướic0-2Trên
UEFA EURO15/07/24Tây Ban Nha(T)*2-1AnhB0:1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
Khai cuộc(Anh)  Bóng phạt góc thứ nhất(Tây Ban Nha)  Thẻ vàng thứ nhất(Anh)
(10) Phạt góc (2)
(1) Thẻ vàng (3)
(1) Việt vị (0)
(4) Thay người (3)
UEFA EURO11/07/24Hà Lan(T)*1-2AnhT0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
Khai cuộc(Anh)  Bóng phạt góc thứ nhất(Hà Lan)  Thẻ vàng thứ nhất(Hà Lan)
(3) Phạt góc (0)
(3) Thẻ vàng (3)
(1) Việt vị (4)
(4) Thay người (5)
UEFA EURO06/07/24Anh(T)*1-1Thụy SĩH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
90 phút[1-1],120 phút[1-1],11 mét[5-3]
Khai cuộc(Anh)  Bóng phạt góc thứ nhất(Anh)  Thẻ vàng thứ nhất(Thụy Sĩ)
(3) Phạt góc (2)
(1) Thẻ vàng (2)
(3) Việt vị (0)
(3) Thay người (2)
UEFA EURO30/06/24Anh(T)*1-1SlovakiaH0:1 1/4Thua kèoDướic0-1Trên
90 phút[1-1],120 phút[2-1]
Khai cuộc(Slovakia)  Bóng phạt góc thứ nhất(Anh)  Thẻ vàng thứ nhất(Anh)
(9) Phạt góc (0)
(3) Thẻ vàng (3)
(1) Việt vị (1)
(3) Thay người (5)
UEFA EURO26/06/24Anh(T)*0-0SloveniaH0:1 1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
Khai cuộc(Anh)  Bóng phạt góc thứ nhất(Anh)  Thẻ vàng thứ nhất(Anh)
(6) Phạt góc (0)
(3) Thẻ vàng (2)
(2) Việt vị (0)
(4) Thay người (4)
UEFA EURO20/06/24Đan Mạch(T)1-1Anh*H3/4:0Thua kèoDướic1-1Trên
Khai cuộc(Anh)  Bóng phạt góc thứ nhất(Đan Mạch)  Thẻ vàng thứ nhất(Đan Mạch)
(4) Phạt góc (2)
(3) Thẻ vàng (1)
(4) Việt vị (0)
(5) Thay người (4)
UEFA EURO17/06/24Serbia(T)0-1Anh*T1:0HòaDướil0-1Trên
Khai cuộc(Anh)  Bóng phạt góc thứ nhất(Serbia)  Thẻ vàng thứ nhất(Serbia)
(2) Phạt góc (1)
(3) Thẻ vàng (0)
(0) Việt vị (1)
(5) Thay người (3)
INTERF08/06/24Anh*0-1IcelandB0:2 1/4Thua kèoDướil0-1Trên
INTERF04/06/24Anh*3-0Bosna và HercegovinaT0:2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
INTERF27/03/24Anh*2-2BỉH0:3/4Thua kèoTrênc1-2Trên
INTERF24/03/24Anh*0-1BrazilB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA EURO21/11/23Bắc Macedonia1-1Anh*H1 3/4:0Thua kèoDướic1-0Trên
UEFA EURO18/11/23Anh*2-0MaltaT0:4 1/4Thua kèoDướic1-0Trên
UEFA EURO18/10/23Anh*3-1ÝT0:3/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 6hòa(30.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 7thắng kèo(35.00%), 1hòa(5.00%), 12thua kèo(60.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 6 4 5 1 3 2 4 1 3 1 0
50.00% 30.00% 20.00% 55.56% 11.11% 33.33% 28.57% 57.14% 14.29% 75.00% 25.00% 0.00%
Anh(England) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 72 132 76 8 144 144
Anh(England) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 102 69 72 34 11 47 83 72 86
35.42% 23.96% 25.00% 11.81% 3.82% 16.32% 28.82% 25.00% 29.86%
Sân nhà 61 32 26 15 3 15 33 42 47
44.53% 23.36% 18.98% 10.95% 2.19% 10.95% 24.09% 30.66% 34.31%
Sân trung lập 12 12 21 8 2 12 21 10 12
21.82% 21.82% 38.18% 14.55% 3.64% 21.82% 38.18% 18.18% 21.82%
Sân khách 29 25 25 11 6 20 29 20 27
30.21% 26.04% 26.04% 11.46% 6.25% 20.83% 30.21% 20.83% 28.13%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Anh(England) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 95 13 104 16 0 13 8 8 7
44.81% 6.13% 49.06% 55.17% 0.00% 44.83% 34.78% 34.78% 30.43%
Sân nhà 51 9 52 4 0 1 2 2 2
45.54% 8.04% 46.43% 80.00% 0.00% 20.00% 33.33% 33.33% 33.33%
Sân trung lập 12 3 27 2 0 4 2 2 2
28.57% 7.14% 64.29% 33.33% 0.00% 66.67% 33.33% 33.33% 33.33%
Sân khách 32 1 25 10 0 8 4 4 3
55.17% 1.72% 43.10% 55.56% 0.00% 44.44% 36.36% 36.36% 27.27%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Harry Kane
11Anthony Gordon
18Ollie Watkins
19Morgan Rogers
20Jarrod Bowen
21Dominic Solanke
23Noni Madueke
Tiền vệ
4Conor Gallagher
7Morgan Gibbs White
8Angel Gomes
10Jude Bellingham
17Curtis Jones
Hậu vệ
2Kyle Walker
3Rico Lewis
5Ezri Konsa Ngoyo
6Marc Guehi
12Lewis Hall
14Valentino Francisco Livramento
15Jarell Quansah
16Taylor Harwood-Bellis
Thủ môn
1Jordan Pickford
13Dean Henderson
22James Trafford
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.