|
|
|
Zenit St.Petersburg | | |
| | Thành lập: | 1925-5-25 | Quốc tịch: | Nga | Thành phố: | Saint Petersburg | Sân nhà: | Sân Krestovsky | Sức chứa: | 67,800 | Địa chỉ: | 190000, 5 Galernaya St., St. Petersburg, 190000, Russia | Website: | http://www.fc-zenit.ru/ | Email: | office@fc-zenit.ru | Tuổi cả cầu thủ: | 26.62(bình quân) | Giá trị đội hình: | 151,10 Mill. € |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 16thắng(80.00%), 3hòa(15.00%), 1bại(5.00%). Cộng 19 trận mở kèo: 10thắng kèo(52.63%), 3hòa(15.79%), 6thua kèo(31.58%). Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
16 |
3 |
1 |
7 |
1 |
1 |
2 |
0 |
0 |
7 |
2 |
0 |
80.00% |
15.00% |
5.00% |
77.78% |
11.11% |
11.11% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
77.78% |
22.22% |
0.00% |
Zenit St.Petersburg - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
272 |
484 |
311 |
29 |
520 |
576 |
Zenit St.Petersburg - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
364 |
247 |
267 |
126 |
92 |
203 |
329 |
267 |
297 |
33.21% |
22.54% |
24.36% |
11.50% |
8.39% |
18.52% |
30.02% |
24.36% |
27.10% |
Sân nhà |
200 |
118 |
116 |
33 |
26 |
73 |
141 |
120 |
159 |
40.57% |
23.94% |
23.53% |
6.69% |
5.27% |
14.81% |
28.60% |
24.34% |
32.25% |
Sân trung lập |
42 |
34 |
21 |
19 |
9 |
22 |
34 |
31 |
38 |
33.60% |
27.20% |
16.80% |
15.20% |
7.20% |
17.60% |
27.20% |
24.80% |
30.40% |
Sân khách |
122 |
95 |
130 |
74 |
57 |
108 |
154 |
116 |
100 |
25.52% |
19.87% |
27.20% |
15.48% |
11.92% |
22.59% |
32.22% |
24.27% |
20.92% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Zenit St.Petersburg - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
387 |
29 |
386 |
45 |
6 |
41 |
26 |
29 |
31 |
48.25% |
3.62% |
48.13% |
48.91% |
6.52% |
44.57% |
30.23% |
33.72% |
36.05% |
Sân nhà |
206 |
20 |
187 |
5 |
1 |
4 |
5 |
6 |
2 |
49.88% |
4.84% |
45.28% |
50.00% |
10.00% |
40.00% |
38.46% |
46.15% |
15.38% |
Sân trung lập |
50 |
3 |
46 |
2 |
0 |
3 |
6 |
1 |
5 |
50.51% |
3.03% |
46.46% |
40.00% |
0.00% |
60.00% |
50.00% |
8.33% |
41.67% |
Sân khách |
131 |
6 |
153 |
38 |
5 |
34 |
15 |
22 |
24 |
45.17% |
2.07% |
52.76% |
49.35% |
6.49% |
44.16% |
24.59% |
36.07% |
39.34% |
|
|
|
|