|
|
|
Zenit St.Petersburg(FC Zenit Saint Petersburg) | | |
| | Thành lập: | 1925-5-25 | Quốc tịch: | Nga | Thành phố: | Saint Petersburg | Sân nhà: | Sân Krestovsky | Sức chứa: | 67,800 | Địa chỉ: | 190000, 5 Galernaya St., St. Petersburg, 190000, Russia | Website: | http://en.fc-zenit.ru/ | Email: | office@fc-zenit.ru | Tuổi cả cầu thủ: | 27.41(bình quân) | Giá trị đội hình: | 151,10 Mill. € |
|
|
 |
|
Cộng 20 trận đấu: 15thắng(75.00%), 3hòa(15.00%), 2bại(10.00%). Cộng 18 trận mở kèo: 9thắng kèo(50.00%), 1hòa(5.56%), 8thua kèo(44.44%). Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
15 |
3 |
2 |
9 |
1 |
0 |
2 |
0 |
0 |
4 |
2 |
2 |
75.00% |
15.00% |
10.00% |
90.00% |
10.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
50.00% |
25.00% |
25.00% |
Zenit St.Petersburg(FC Zenit Saint Petersburg) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
281 |
506 |
322 |
29 |
545 |
593 |
Zenit St.Petersburg(FC Zenit Saint Petersburg) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
379 |
260 |
273 |
131 |
95 |
206 |
346 |
278 |
308 |
33.30% |
22.85% |
23.99% |
11.51% |
8.35% |
18.10% |
30.40% |
24.43% |
27.07% |
Sân nhà |
211 |
122 |
119 |
35 |
26 |
74 |
146 |
125 |
168 |
41.13% |
23.78% |
23.20% |
6.82% |
5.07% |
14.42% |
28.46% |
24.37% |
32.75% |
Sân trung lập |
44 |
35 |
22 |
20 |
10 |
22 |
37 |
33 |
39 |
33.59% |
26.72% |
16.79% |
15.27% |
7.63% |
16.79% |
28.24% |
25.19% |
29.77% |
Sân khách |
124 |
103 |
132 |
76 |
59 |
110 |
163 |
120 |
101 |
25.10% |
20.85% |
26.72% |
15.38% |
11.94% |
22.27% |
33.00% |
24.29% |
20.45% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Zenit St.Petersburg(FC Zenit Saint Petersburg) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
401 |
34 |
402 |
45 |
6 |
42 |
26 |
29 |
32 |
47.91% |
4.06% |
48.03% |
48.39% |
6.45% |
45.16% |
29.89% |
33.33% |
36.78% |
Sân nhà |
216 |
20 |
195 |
5 |
1 |
4 |
5 |
6 |
2 |
50.12% |
4.64% |
45.24% |
50.00% |
10.00% |
40.00% |
38.46% |
46.15% |
15.38% |
Sân trung lập |
51 |
3 |
48 |
2 |
0 |
3 |
6 |
1 |
5 |
50.00% |
2.94% |
47.06% |
40.00% |
0.00% |
60.00% |
50.00% |
8.33% |
41.67% |
Sân khách |
134 |
11 |
159 |
38 |
5 |
35 |
15 |
22 |
25 |
44.08% |
3.62% |
52.30% |
48.72% |
6.41% |
44.87% |
24.19% |
35.48% |
40.32% |
Zenit St.Petersburg(FC Zenit Saint Petersburg) - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|