Cộng 20 trận đấu: 4thắng(20.00%), 6hòa(30.00%), 10bại(50.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 1hòa(5.00%), 10thua kèo(50.00%). Cộng 6trận trên, 14trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
4 |
6 |
10 |
1 |
4 |
5 |
0 |
0 |
0 |
3 |
2 |
5 |
20.00% |
30.00% |
50.00% |
10.00% |
40.00% |
50.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
30.00% |
20.00% |
50.00% |
Carlisle(Carlisle United F.C.) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
303 |
540 |
325 |
25 |
591 |
602 |
Carlisle(Carlisle United F.C.) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
197 |
242 |
309 |
227 |
218 |
328 |
416 |
254 |
195 |
16.51% |
20.28% |
25.90% |
19.03% |
18.27% |
27.49% |
34.87% |
21.29% |
16.35% |
Sân nhà |
105 |
142 |
141 |
94 |
98 |
131 |
202 |
138 |
109 |
18.10% |
24.48% |
24.31% |
16.21% |
16.90% |
22.59% |
34.83% |
23.79% |
18.79% |
Sân trung lập |
1 |
2 |
2 |
1 |
3 |
1 |
6 |
1 |
1 |
11.11% |
22.22% |
22.22% |
11.11% |
33.33% |
11.11% |
66.67% |
11.11% |
11.11% |
Sân khách |
91 |
98 |
166 |
132 |
117 |
196 |
208 |
115 |
85 |
15.07% |
16.23% |
27.48% |
21.85% |
19.37% |
32.45% |
34.44% |
19.04% |
14.07% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Carlisle(Carlisle United F.C.) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
196 |
6 |
219 |
232 |
12 |
239 |
83 |
65 |
74 |
46.56% |
1.43% |
52.02% |
48.03% |
2.48% |
49.48% |
37.39% |
29.28% |
33.33% |
Sân nhà |
155 |
5 |
168 |
50 |
4 |
60 |
42 |
32 |
41 |
47.26% |
1.52% |
51.22% |
43.86% |
3.51% |
52.63% |
36.52% |
27.83% |
35.65% |
Sân trung lập |
1 |
0 |
2 |
1 |
0 |
2 |
1 |
0 |
1 |
33.33% |
0.00% |
66.67% |
33.33% |
0.00% |
66.67% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
Sân khách |
40 |
1 |
49 |
181 |
8 |
177 |
40 |
33 |
32 |
44.44% |
1.11% |
54.44% |
49.45% |
2.19% |
48.36% |
38.10% |
31.43% |
30.48% |
|
|
|
|