|
|
|
Morecambe(Morecambe F.C.) | | |
| | Thành lập: | 1920-5-7 | Quốc tịch: | Anh | Thành phố: | Morecambe | Sân nhà: | Mazuma Stadium | Sức chứa: | 6,476 | Địa chỉ: | Christie Park, Lancaster Road, Morecambe, Lancashire, LA4 5TJ | Website: | http://www.morecambefc.com/ | Email: | office@morecambefc.com | Tuổi cả cầu thủ: | 26.76(bình quân) |
|
|
 |
|
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 1hòa(5.00%), 13bại(65.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 7thắng kèo(35.00%), 2hòa(10.00%), 11thua kèo(55.00%). Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
6 |
1 |
13 |
4 |
0 |
6 |
0 |
0 |
0 |
2 |
1 |
7 |
30.00% |
5.00% |
65.00% |
40.00% |
0.00% |
60.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
20.00% |
10.00% |
70.00% |
Morecambe(Morecambe F.C.) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
274 |
564 |
300 |
24 |
587 |
575 |
Morecambe(Morecambe F.C.) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
156 |
222 |
309 |
249 |
226 |
330 |
419 |
263 |
150 |
13.43% |
19.10% |
26.59% |
21.43% |
19.45% |
28.40% |
36.06% |
22.63% |
12.91% |
Sân nhà |
90 |
114 |
164 |
117 |
94 |
151 |
210 |
135 |
83 |
15.54% |
19.69% |
28.32% |
20.21% |
16.23% |
26.08% |
36.27% |
23.32% |
14.34% |
Sân trung lập |
0 |
2 |
1 |
0 |
0 |
1 |
1 |
1 |
0 |
0.00% |
66.67% |
33.33% |
0.00% |
0.00% |
33.33% |
33.33% |
33.33% |
0.00% |
Sân khách |
66 |
106 |
144 |
132 |
132 |
178 |
208 |
127 |
67 |
11.38% |
18.28% |
24.83% |
22.76% |
22.76% |
30.69% |
35.86% |
21.90% |
11.55% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Morecambe(Morecambe F.C.) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
112 |
0 |
148 |
338 |
20 |
290 |
65 |
63 |
61 |
43.08% |
0.00% |
56.92% |
52.16% |
3.09% |
44.75% |
34.39% |
33.33% |
32.28% |
Sân nhà |
94 |
0 |
122 |
109 |
4 |
89 |
40 |
52 |
39 |
43.52% |
0.00% |
56.48% |
53.96% |
1.98% |
44.06% |
30.53% |
39.69% |
29.77% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
1 |
1 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
50.00% |
50.00% |
0.00% |
Sân khách |
18 |
0 |
26 |
228 |
16 |
201 |
24 |
10 |
22 |
40.91% |
0.00% |
59.09% |
51.24% |
3.60% |
45.17% |
42.86% |
17.86% |
39.29% |
|
|
|
|