Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
- Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 322 537 300 35 632 562
- Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 164 285 287 227 231 330 441 247 176
13.74% 23.87% 24.04% 19.01% 19.35% 27.64% 36.93% 20.69% 14.74%
Sân nhà 99 156 136 110 99 145 229 129 97
16.50% 26.00% 22.67% 18.33% 16.50% 24.17% 38.17% 21.50% 16.17%
Sân trung lập 0 0 0 1 0 1 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 65 129 151 116 132 184 212 118 79
10.96% 21.75% 25.46% 19.56% 22.26% 31.03% 35.75% 19.90% 13.32%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
- Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 204 8 200 274 5 234 60 56 85
49.51% 1.94% 48.54% 53.41% 0.97% 45.61% 29.85% 27.86% 42.29%
Sân nhà 152 7 148 82 1 85 29 27 44
49.51% 2.28% 48.21% 48.81% 0.60% 50.60% 29.00% 27.00% 44.00%
Sân trung lập 0 0 0 0 0 1 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 52 1 52 192 4 148 31 29 41
49.52% 0.95% 49.52% 55.81% 1.16% 43.02% 30.69% 28.71% 40.59%
- Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG D129/03/2025 20:30Stockport CountyVSBurton Albion FC
ENG D102/04/2025 02:45Burton Albion FCVSLeyton Orient
ENG D105/04/2025 19:30Wrexham A.F.C.VSBurton Albion FC
ENG D112/04/2025 22:00Burton Albion FCVSHuddersfield Town A.F.C.
ENG D118/04/2025 20:00Exeter City F.C.VSBurton Albion FC
ENG D121/04/2025 22:00Burton Albion FCVSBirmingham City F.C.
ENG D126/04/2025 22:00Burton Albion FCVSCambridge United F.C.
ENG D130/04/2025 02:45Burton Albion FCVSWigan Athletic
ENG D103/05/2025 22:00Charlton Athletic F.C.VSBurton Albion FC
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Tomas Kalinauskas
9Danilo Orsi-Dadomo
10Jon Dadi Bodvarsson
11Billy Paul Bodin
16Jack Cooper Love
18Rumarn Burrell
22Julian Larsson
32Mason Bennett
35Jakub Niemczyk
Dylan Scott
Tiền vệ
8Charlie Webster
21Alex Bannon
24John Joshua McKiernan
25Ciaran Gilligan
33Kgaogelo Chauke
34Ben Whitfield
Hậu vệ
2Udoka Godwin-Malife
3Owen Dodgson
5Geraldo Bajrami
6Ryan Sweeney
14Nick Akoto
15Terence Vancooten
17Jack Armer
19Dylan Williams
20Jason Sraha
26Finn Delap
28Cameron Gilbert
29Toby Oakes
Ivan Inzoudine
Thủ môn
1Max Crocombe
13Harvey James Duke Isted
27Kamil Dudek
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.