|
|
|
Ludogorets Razgrad(PFC Ludogorets Razgrad) | | |
| | Thành lập: | 1945-11 | Quốc tịch: | Bulgaria | Thành phố: | Razgrad | Sân nhà: | Ludogorets Arena | Sức chứa: | 10,423 | Địa chỉ: | bul. "Vasil Levski" 43, 7200 Gradski, Razgrad | Website: | http://www.ludogorets.com/bg/ | Tuổi cả cầu thủ: | 27.48(bình quân) |
|
|
 |
|
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 6hòa(30.00%), 5bại(25.00%). Cộng 19 trận mở kèo: 9thắng kèo(47.37%), 1hòa(5.26%), 9thua kèo(47.37%). Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
9 |
6 |
5 |
5 |
2 |
0 |
1 |
2 |
2 |
3 |
2 |
3 |
45.00% |
30.00% |
25.00% |
71.43% |
28.57% |
0.00% |
20.00% |
40.00% |
40.00% |
37.50% |
25.00% |
37.50% |
Ludogorets Razgrad(PFC Ludogorets Razgrad) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
223 |
375 |
293 |
23 |
426 |
488 |
Ludogorets Razgrad(PFC Ludogorets Razgrad) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
354 |
191 |
199 |
105 |
65 |
154 |
251 |
224 |
285 |
38.73% |
20.90% |
21.77% |
11.49% |
7.11% |
16.85% |
27.46% |
24.51% |
31.18% |
Sân nhà |
194 |
86 |
74 |
31 |
17 |
52 |
89 |
104 |
157 |
48.26% |
21.39% |
18.41% |
7.71% |
4.23% |
12.94% |
22.14% |
25.87% |
39.05% |
Sân trung lập |
43 |
34 |
31 |
18 |
18 |
25 |
50 |
33 |
36 |
29.86% |
23.61% |
21.53% |
12.50% |
12.50% |
17.36% |
34.72% |
22.92% |
25.00% |
Sân khách |
117 |
71 |
94 |
56 |
30 |
77 |
112 |
87 |
92 |
31.79% |
19.29% |
25.54% |
15.22% |
8.15% |
20.92% |
30.43% |
23.64% |
25.00% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Ludogorets Razgrad(PFC Ludogorets Razgrad) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
305 |
38 |
269 |
70 |
2 |
47 |
21 |
20 |
18 |
49.84% |
6.21% |
43.95% |
58.82% |
1.68% |
39.50% |
35.59% |
33.90% |
30.51% |
Sân nhà |
158 |
17 |
131 |
10 |
0 |
11 |
4 |
2 |
5 |
51.63% |
5.56% |
42.81% |
47.62% |
0.00% |
52.38% |
36.36% |
18.18% |
45.45% |
Sân trung lập |
41 |
4 |
30 |
21 |
0 |
9 |
9 |
6 |
7 |
54.67% |
5.33% |
40.00% |
70.00% |
0.00% |
30.00% |
40.91% |
27.27% |
31.82% |
Sân khách |
106 |
17 |
108 |
39 |
2 |
27 |
8 |
12 |
6 |
45.89% |
7.36% |
46.75% |
57.35% |
2.94% |
39.71% |
30.77% |
46.15% |
23.08% |
|
|
|
|