|
|
|
FC Lugano | | |
| | Thành lập: | 1908 | Quốc tịch: | Thụy Sĩ | Thành phố: | Lugano | Sân nhà: | Cornaredo Stadium | Sức chứa: | 6,330 | Địa chỉ: | Football Club Lugano, Casella postale 4136, 6904 Lugano 4 Caselle, Switzerland | Website: | http://www.fclugano.com/ | Email: | info@fclugano.com | Tuổi cả cầu thủ: | 25.65(bình quân) |
|
|
 |
|
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 3hòa(15.00%), 11bại(55.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 5thắng kèo(25.00%), 0hòa(0.00%), 15thua kèo(75.00%). Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
6 |
3 |
11 |
3 |
2 |
3 |
1 |
0 |
1 |
2 |
1 |
7 |
30.00% |
15.00% |
55.00% |
37.50% |
25.00% |
37.50% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
20.00% |
10.00% |
70.00% |
FC Lugano - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
184 |
460 |
290 |
46 |
480 |
500 |
FC Lugano - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
231 |
189 |
238 |
149 |
173 |
209 |
313 |
256 |
202 |
23.57% |
19.29% |
24.29% |
15.20% |
17.65% |
21.33% |
31.94% |
26.12% |
20.61% |
Sân nhà |
125 |
87 |
113 |
60 |
67 |
96 |
127 |
131 |
98 |
27.65% |
19.25% |
25.00% |
13.27% |
14.82% |
21.24% |
28.10% |
28.98% |
21.68% |
Sân trung lập |
9 |
9 |
18 |
9 |
14 |
16 |
15 |
15 |
13 |
15.25% |
15.25% |
30.51% |
15.25% |
23.73% |
27.12% |
25.42% |
25.42% |
22.03% |
Sân khách |
97 |
93 |
107 |
80 |
92 |
97 |
171 |
110 |
91 |
20.68% |
19.83% |
22.81% |
17.06% |
19.62% |
20.68% |
36.46% |
23.45% |
19.40% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
FC Lugano - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
196 |
12 |
198 |
178 |
4 |
160 |
51 |
36 |
39 |
48.28% |
2.96% |
48.77% |
52.05% |
1.17% |
46.78% |
40.48% |
28.57% |
30.95% |
Sân nhà |
133 |
9 |
138 |
40 |
0 |
39 |
25 |
16 |
16 |
47.50% |
3.21% |
49.29% |
50.63% |
0.00% |
49.37% |
43.86% |
28.07% |
28.07% |
Sân trung lập |
7 |
1 |
8 |
19 |
0 |
16 |
0 |
1 |
2 |
43.75% |
6.25% |
50.00% |
54.29% |
0.00% |
45.71% |
0.00% |
33.33% |
66.67% |
Sân khách |
56 |
2 |
52 |
119 |
4 |
105 |
26 |
19 |
21 |
50.91% |
1.82% |
47.27% |
52.19% |
1.75% |
46.05% |
39.39% |
28.79% |
31.82% |
|
|
|
|