|
|
|
Kortrijk(K.V. Kortrijk) | | |
| | Thành lập: | 1901 | Quốc tịch: | Bỉ | Thành phố: | Kortrijk | Sân nhà: | Guldensporenstadion | Sức chứa: | 9,399 | Địa chỉ: | Guldensporenstadion, Meensesteenweg 84a, 8500 Kortrijk | Website: | http://kvk.be/ | Email: | secretariaat@kvk.be | Tuổi cả cầu thủ: | 25.27(bình quân) |
|
|
 |
|
Cộng 20 trận đấu: 4thắng(20.00%), 4hòa(20.00%), 12bại(60.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 0hòa(0.00%), 11thua kèo(55.00%). Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
4 |
4 |
12 |
4 |
1 |
6 |
0 |
0 |
0 |
0 |
3 |
6 |
20.00% |
20.00% |
60.00% |
36.36% |
9.09% |
54.55% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
33.33% |
66.67% |
Kortrijk(K.V. Kortrijk) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
225 |
428 |
273 |
25 |
481 |
470 |
Kortrijk(K.V. Kortrijk) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
192 |
184 |
219 |
181 |
175 |
254 |
305 |
215 |
177 |
20.19% |
19.35% |
23.03% |
19.03% |
18.40% |
26.71% |
32.07% |
22.61% |
18.61% |
Sân nhà |
107 |
101 |
106 |
80 |
62 |
91 |
149 |
117 |
99 |
23.46% |
22.15% |
23.25% |
17.54% |
13.60% |
19.96% |
32.68% |
25.66% |
21.71% |
Sân trung lập |
10 |
5 |
11 |
5 |
5 |
9 |
9 |
9 |
9 |
27.78% |
13.89% |
30.56% |
13.89% |
13.89% |
25.00% |
25.00% |
25.00% |
25.00% |
Sân khách |
75 |
78 |
102 |
96 |
108 |
154 |
147 |
89 |
69 |
16.34% |
16.99% |
22.22% |
20.92% |
23.53% |
33.55% |
32.03% |
19.39% |
15.03% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Kortrijk(K.V. Kortrijk) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
156 |
10 |
160 |
229 |
12 |
184 |
52 |
33 |
43 |
47.85% |
3.07% |
49.08% |
53.88% |
2.82% |
43.29% |
40.63% |
25.78% |
33.59% |
Sân nhà |
114 |
8 |
120 |
75 |
1 |
54 |
22 |
12 |
22 |
47.11% |
3.31% |
49.59% |
57.69% |
0.77% |
41.54% |
39.29% |
21.43% |
39.29% |
Sân trung lập |
7 |
2 |
7 |
6 |
0 |
5 |
4 |
3 |
2 |
43.75% |
12.50% |
43.75% |
54.55% |
0.00% |
45.45% |
44.44% |
33.33% |
22.22% |
Sân khách |
35 |
0 |
33 |
148 |
11 |
125 |
26 |
18 |
19 |
51.47% |
0.00% |
48.53% |
52.11% |
3.87% |
44.01% |
41.27% |
28.57% |
30.16% |
|
|
|
|