|
|
|
KV Mechelen(K.V. Mechelen) | | |
| | Thành lập: | 1904 | Quốc tịch: | Bỉ | Thành phố: | KV Mechelen | Sân nhà: | AFAS-stadion Achter de Kazerne | Sức chứa: | 16,672 | Địa chỉ: | Veoliastadion (Achter de Kazerne), Kleine Nieuwedijk 53, 2800 Mechelen | Website: | http://www.kvmechelen.be/ | Email: | info@kvmechelen.be | Tuổi cả cầu thủ: | 26.12(bình quân) |
|
|
 |
|
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 7hòa(35.00%), 8bại(40.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 8thắng kèo(40.00%), 1hòa(5.00%), 11thua kèo(55.00%). Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
5 |
7 |
8 |
4 |
5 |
2 |
0 |
0 |
0 |
1 |
2 |
6 |
25.00% |
35.00% |
40.00% |
36.36% |
45.45% |
18.18% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
11.11% |
22.22% |
66.67% |
KV Mechelen(K.V. Mechelen) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
203 |
436 |
301 |
44 |
504 |
480 |
KV Mechelen(K.V. Mechelen) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
213 |
204 |
224 |
155 |
188 |
246 |
278 |
250 |
210 |
21.65% |
20.73% |
22.76% |
15.75% |
19.11% |
25.00% |
28.25% |
25.41% |
21.34% |
Sân nhà |
109 |
104 |
115 |
63 |
53 |
94 |
123 |
125 |
102 |
24.55% |
23.42% |
25.90% |
14.19% |
11.94% |
21.17% |
27.70% |
28.15% |
22.97% |
Sân trung lập |
6 |
11 |
8 |
4 |
11 |
12 |
8 |
13 |
7 |
15.00% |
27.50% |
20.00% |
10.00% |
27.50% |
30.00% |
20.00% |
32.50% |
17.50% |
Sân khách |
98 |
89 |
101 |
88 |
124 |
140 |
147 |
112 |
101 |
19.60% |
17.80% |
20.20% |
17.60% |
24.80% |
28.00% |
29.40% |
22.40% |
20.20% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
KV Mechelen(K.V. Mechelen) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
194 |
10 |
162 |
189 |
12 |
186 |
42 |
30 |
37 |
53.01% |
2.73% |
44.26% |
48.84% |
3.10% |
48.06% |
38.53% |
27.52% |
33.94% |
Sân nhà |
133 |
8 |
122 |
63 |
3 |
37 |
18 |
16 |
12 |
50.57% |
3.04% |
46.39% |
61.17% |
2.91% |
35.92% |
39.13% |
34.78% |
26.09% |
Sân trung lập |
7 |
0 |
8 |
7 |
0 |
7 |
2 |
1 |
4 |
46.67% |
0.00% |
53.33% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
28.57% |
14.29% |
57.14% |
Sân khách |
54 |
2 |
32 |
119 |
9 |
142 |
22 |
13 |
21 |
61.36% |
2.27% |
36.36% |
44.07% |
3.33% |
52.59% |
39.29% |
23.21% |
37.50% |
|
|
|
|