Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Diosgyor VTK

Thành lập: 1910-2-6
Quốc tịch: Hungary
Thành phố: Miskolc
Sân nhà: Diósgyőri Stadion
Sức chứa: 15,325
Địa chỉ: Andrássy u. 61, 3533 Miskolc
Website: http://dvtk.eu/
Tuổi cả cầu thủ: 25.64(bình quân)
Diosgyor VTK - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
HUN D108/11/25Zalaegerszegi TE*2-0Diosgyor VTKB0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
HUN D102/11/25Diosgyor VTK1-3Ujpest FC* B1/4:0Thua kèoTrênc1-2Trên
HUN Cup29/10/25Diosgyor VTK2-0Szeged CsanadT  Dướic1-0Trên
HUN D125/10/25Diosgyor VTK2-1Paksi SE*T3/4:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
HUN D119/10/25ETO FC Gyor*3-1Diosgyor VTKB0:1Thua kèoTrênc2-1Trên
HUN D106/10/25Kisvarda FC*1-0Diosgyor VTKB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
HUN D127/09/25Diosgyor VTK0-0Debreceni VSC*H0:0HòaDướic0-0Dưới
HUN D120/09/25Ferencvaros*2-2Diosgyor VTKH0:2Thắng kèoTrênc0-2Trên
HUN Cup13/09/25Hodmezovasarhely FC1-3Diosgyor VTKT  Trênc1-2Trên
HUN D130/08/25Diosgyor VTK1-1Puskas Akademia Fehervar*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
HUN D124/08/25Nyiregyhaza*1-4Diosgyor VTKT0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
HUN D117/08/25Diosgyor VTK*2-2Kazincbarcikai SCH0:1/2Thua kèoTrênc0-2Trên
HUN D109/08/25MTK Hungaria FC*5-0Diosgyor VTKB0:1/2Thua kèoTrênl4-0Trên
HUN D102/08/25Diosgyor VTK2-2Zalaegerszegi TE* H1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc2-0Trên
HUN D126/07/25Ujpest FC*3-1Diosgyor VTK B0:3/4Thua kèoTrênc2-0Trên
INT CF19/07/25Diosgyor VTK*1-1FC KosiceH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
INT CF13/07/25Diosgyor VTK(T)*0-2Artis BrnoB0:3/4Thua kèoDướic0-1Trên
INT CF11/07/25SV Ried(T)1-1Diosgyor VTKH  Dướic1-1Trên
INT CF09/07/25Slavia Praha(T)2-0Diosgyor VTKB  Dướic0-0Dưới
INT CF06/07/25Maccabi Haifa1-3Diosgyor VTKT  Trênc1-2Trên
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 7hòa(35.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 15 trận mở kèo: 5thắng kèo(33.33%), 1hòa(6.67%), 9thua kèo(60.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 16trận chẵn, 4trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 7 8 2 5 1 0 1 2 3 1 5
25.00% 35.00% 40.00% 25.00% 62.50% 12.50% 0.00% 33.33% 66.67% 33.33% 11.11% 55.56%
Diosgyor VTK - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 208 475 282 34 530 469
Diosgyor VTK - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 196 204 216 188 195 241 339 240 179
19.62% 20.42% 21.62% 18.82% 19.52% 24.12% 33.93% 24.02% 17.92%
Sân nhà 119 119 97 78 62 83 155 131 106
25.05% 25.05% 20.42% 16.42% 13.05% 17.47% 32.63% 27.58% 22.32%
Sân trung lập 11 8 12 9 16 18 13 16 9
19.64% 14.29% 21.43% 16.07% 28.57% 32.14% 23.21% 28.57% 16.07%
Sân khách 66 77 107 101 117 140 171 93 64
14.10% 16.45% 22.86% 21.58% 25.00% 29.91% 36.54% 19.87% 13.68%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Diosgyor VTK - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 113 6 116 172 8 180 36 24 29
48.09% 2.55% 49.36% 47.78% 2.22% 50.00% 40.45% 26.97% 32.58%
Sân nhà 83 6 79 44 2 40 24 18 14
49.40% 3.57% 47.02% 51.16% 2.33% 46.51% 42.86% 32.14% 25.00%
Sân trung lập 7 0 8 13 1 13 4 0 4
46.67% 0.00% 53.33% 48.15% 3.70% 48.15% 50.00% 0.00% 50.00%
Sân khách 23 0 29 115 5 127 8 6 11
44.23% 0.00% 55.77% 46.56% 2.02% 51.42% 32.00% 24.00% 44.00%
Diosgyor VTK - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
HUN D124/11/2025 01:30Diosgyor VTKVSMTK Hungaria FC
HUN D129/11/2025 21:30Kazincbarcikai SCVSDiosgyor VTK
HUN D106/12/2025 19:30Diosgyor VTKVSNyiregyhaza
HUN D113/12/2025 23:30Puskas Akademia FehervarVSDiosgyor VTK
HUN D120/12/2025 03:00Diosgyor VTKVSFerencvaros
HUN D124/01/2026 23:59Debreceni VSCVSDiosgyor VTK
HUN D131/01/2026 23:59Diosgyor VTKVSKisvarda FC
HUN D107/02/2026 23:59Diosgyor VTKVSETO FC Gyor
HUN Cup12/02/2026 01:00Paksi SEVSDiosgyor VTK
HUN D114/02/2026 23:59Paksi SEVSDiosgyor VTK
HUN D122/02/2026 00:00Ujpest FCVSDiosgyor VTK
HUN D101/03/2026 00:00Diosgyor VTKVSZalaegerszegi TE
HUN D108/03/2026 00:00MTK Hungaria FCVSDiosgyor VTK
HUN D115/03/2026 00:00Diosgyor VTKVSKazincbarcikai SC
HUN D122/03/2026 00:00NyiregyhazaVSDiosgyor VTK
HUN D104/04/2026 23:00Diosgyor VTKVSPuskas Akademia Fehervar
HUN D111/04/2026 23:00FerencvarosVSDiosgyor VTK
HUN D118/04/2026 23:00Diosgyor VTKVSDebreceni VSC
HUN D125/04/2026 23:00Kisvarda FCVSDiosgyor VTK
HUN D102/05/2026 23:00ETO FC GyorVSDiosgyor VTK
HUN D116/05/2026 23:00Diosgyor VTKVSPaksi SE
Tôi muốn nói
Tiền đạo
8Ivan Saponjic
9Mate Sajban
10Gabor Jurek
17Elton Acolatse
47Mark Arion Mucsanyi
67Szabolcs Sareczki
87Vince Fekete
Tiền vệ
16Bence Komlosi
20Agoston Benyei
25Gergo Holdampf
42Anderson Esiti
50Alejandro Vallejo Minguez
Balint Ferencsik
Ante Roguljic
Hậu vệ
3Csaba Szatmari
4Marco Lund
6Bence Bardos
11Daniel Gera
15Sinisa Sanicanin
22Szilard Bokros
85Bence Szakos
88Milan Demeter
Akos Kecskes
Thủ môn
1Bogdan Banhegyi
30Karlo Sentic
31Gabor Megyeri
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.