Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Dinamo Zagreb(GNK Dinamo Zagreb)

Thành lập: 1945-6-9
Quốc tịch: Croatia
Thành phố: Zagreb
Sân nhà: Stadion Maksimir
Sức chứa: 35,123
Địa chỉ: Maksimirska 128 HR - 10000 ZAGREB
Website: http://gnkdinamo.hr/
Email: dinamo@nk-dinamo.hr
Tuổi cả cầu thủ: 26.17(bình quân)
Dinamo Zagreb(GNK Dinamo Zagreb) - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
CRO D118/05/25 NK Lokomotiva Zagreb1-1Dinamo Zagreb*H2:0Thua kèoDướic0-1Trên
CRO D111/05/25Dinamo Zagreb*5-0Slaven Belupo KoprivnicaT0:2Thắng kèoTrênl3-0Trên
CRO D103/05/25Hajduk Split1-3Dinamo Zagreb*T0:0Thắng kèoTrênc0-0Dưới
CRO D128/04/25Dinamo Zagreb*1-0NK RijekaT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
CRO D123/04/25 HNK Gorica1-0Dinamo Zagreb*B1 1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
CRO D117/04/25HNK Sibenik0-4Dinamo Zagreb*T1 1/4:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
CRO D113/04/25Dinamo Zagreb*2-0NK OsijekT0:1 1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
CRO D106/04/25Istra 19613-0Dinamo Zagreb*B1:0Thua kèoTrênl1-0Trên
CRO D131/03/25NK Varazdin1-1Dinamo Zagreb*H1:0Thua kèoDướic0-0Dưới
CRO D116/03/25Dinamo Zagreb*3-0NK Lokomotiva ZagrebT0:1 1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
CRO D110/03/25 Slaven Belupo Koprivnica0-1Dinamo Zagreb*T3/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-1Trên
CRO D102/03/25 Dinamo Zagreb*2-2Hajduk SplitH0:1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
CRO Cup27/02/25Dinamo Zagreb0-1NK OsijekB  Dướil0-1Trên
CRO D123/02/25NK Rijeka4-0Dinamo Zagreb* B1/4:0Thua kèoTrênc3-0Trên
CRO D116/02/25Dinamo Zagreb*3-1HNK Gorica T0:1 1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
CRO Cup11/02/25Bjelovar2-3Dinamo Zagreb*T2 1/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
CRO D108/02/25Dinamo Zagreb*3-0HNK SibenikT0:2Thắng kèoTrênl1-0Trên
CRO D102/02/25NK Osijek2-1Dinamo Zagreb*B3/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
UEFA CL30/01/25Dinamo Zagreb2-1AC Milan* T1:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
CRO D126/01/25Dinamo Zagreb*3-1Istra 1961T0:1 1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 12thắng(60.00%), 3hòa(15.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 11thắng kèo(57.89%), 0hòa(0.00%), 8thua kèo(42.11%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 3 5 8 1 1 0 0 0 4 2 4
60.00% 15.00% 25.00% 80.00% 10.00% 10.00% 0.00% 0.00% 0.00% 40.00% 20.00% 40.00%
Dinamo Zagreb(GNK Dinamo Zagreb) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 312 514 354 50 619 611
Dinamo Zagreb(GNK Dinamo Zagreb) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 464 310 243 117 96 209 350 271 400
37.72% 25.20% 19.76% 9.51% 7.80% 16.99% 28.46% 22.03% 32.52%
Sân nhà 260 154 91 38 32 75 151 117 232
45.22% 26.78% 15.83% 6.61% 5.57% 13.04% 26.26% 20.35% 40.35%
Sân trung lập 22 18 27 6 11 20 28 19 17
26.19% 21.43% 32.14% 7.14% 13.10% 23.81% 33.33% 22.62% 20.24%
Sân khách 182 138 125 73 53 114 171 135 151
31.87% 24.17% 21.89% 12.78% 9.28% 19.96% 29.95% 23.64% 26.44%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Dinamo Zagreb(GNK Dinamo Zagreb) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 399 41 426 54 2 58 24 17 14
46.07% 4.73% 49.19% 47.37% 1.75% 50.88% 43.64% 30.91% 25.45%
Sân nhà 217 18 215 15 0 14 2 4 5
48.22% 4.00% 47.78% 51.72% 0.00% 48.28% 18.18% 36.36% 45.45%
Sân trung lập 28 2 32 3 0 5 2 1 1
45.16% 3.23% 51.61% 37.50% 0.00% 62.50% 50.00% 25.00% 25.00%
Sân khách 154 21 179 36 2 39 20 12 8
43.50% 5.93% 50.56% 46.75% 2.60% 50.65% 50.00% 30.00% 20.00%
Dinamo Zagreb(GNK Dinamo Zagreb) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
CRO D125/05/2025 01:00Dinamo ZagrebVSNK Varazdin
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Bruno Petkovic
17Sandro Kulenovic
19Juan Cordoba
20Marko Pjaca
21Nathanael Mbuku
77Dario Spikic
Luka Menalo
Leo Rimac
Tiền vệ
5Arijan Ademi
7Luka Stojkovic
8Lukas Kacavenda
10Martin Baturina
11Arber Hoxha
25Petar Sucic
27Josip Misic
30Marko Rog
66Branko Pavic
Fallou Faye
Bartol Franjic
Hậu vệ
2Sadegh Moharrami
4Raul Torrente
12Petar Bockaj
13Samy Mmaee A Nwambeben
14Jan Oliveras
18Ronael Pierre-Gabriel
22Stefan Ristovski
28Kevin Theophile Catherine
44Borna Orlic
55Dino Peric
Matija Ruskovacki
Dominik Braun
Thủ môn
1Daniel Zagorac
23Ivan Filipovic
33Ivan Nevistic
Dorian Klarin
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.