Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Danubio FC(Danubio F.C.)

Thành lập: 1932-3-1
Quốc tịch: Uruguay
Thành phố: Montevideo
Sân nhà: Jardines del Hipódromo
Sức chứa: 11018
Địa chỉ: Av. 8 de Octubre 4584, Montevideo Uruguay
Website: http://www.danubio.org.uy/index_1.html
Tuổi cả cầu thủ: 27.56(bình quân)
Danubio FC(Danubio F.C.) - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
URU D130/06/25Club Nacional*3-2Danubio FCB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoTrênl2-1Trên
URU D122/06/25CA Juventud de Las Piedras*3-1Danubio FCB0:1/4Thua kèoTrênc0-0Dưới
URU D119/06/25Danubio FC*1-2Racing MontevideoB0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
URU D115/06/25Boston River*1-1Danubio FC H0:0HòaDướic0-1Trên
URU D108/06/25Danubio FC*3-2Montevideo City TorqueT0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
URU D101/06/25CA Progreso*0-1Danubio FCT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
URU D125/05/25Danubio FC*2-0Miramar Misiones FC T0:1/2Thắng kèoDướic2-0Trên
URU D120/05/25Plaza Colonia*1-2Danubio FCT0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
URU D104/05/25Danubio FC0-0Racing Montevideo*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
URU D127/04/25CA River Plate1-0Danubio FC* B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
URU D119/04/25Danubio FC*1-2Boston RiverB0:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
URU D114/04/25Club Nacional*2-0Danubio FC B0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
URU D106/04/25Danubio FC0-1CA Penarol* B1/4:0Thua kèoDướil0-1Trên
URU D131/03/25Montevideo City Torque*1-1Danubio FCH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-1Trên
URU D128/03/25Danubio FC*1-1Defensor SCH0:0HòaDướic0-1Trên
URU D124/03/25Club Atletico Cerro1-1Danubio FC* H0:0HòaDướic1-0Trên
URU D116/03/25Danubio FC*2-2Montevideo WanderersH0:1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
URU D110/03/25Miramar Misiones FC1-0Danubio FC*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
CON CSA07/03/25Cerro Largo*2-2Danubio FC H0:0HòaTrênc2-0Trên
90 phút[2-2],11 mét[4-3]
URU D123/02/25Danubio FC*1-1CA ProgresoH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 4thắng(20.00%), 8hòa(40.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 7thắng kèo(35.00%), 4hòa(20.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
4 8 8 2 4 3 0 0 0 2 4 5
20.00% 40.00% 40.00% 22.22% 44.44% 33.33% 0.00% 0.00% 0.00% 18.18% 36.36% 45.45%
Danubio FC(Danubio F.C.) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 218 363 172 16 383 386
Danubio FC(Danubio F.C.) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 135 162 207 154 111 217 265 170 117
17.56% 21.07% 26.92% 20.03% 14.43% 28.22% 34.46% 22.11% 15.21%
Sân nhà 73 69 100 70 43 97 114 77 67
20.56% 19.44% 28.17% 19.72% 12.11% 27.32% 32.11% 21.69% 18.87%
Sân trung lập 10 11 12 11 5 10 19 12 8
20.41% 22.45% 24.49% 22.45% 10.20% 20.41% 38.78% 24.49% 16.33%
Sân khách 52 82 95 73 63 110 132 81 42
14.25% 22.47% 26.03% 20.00% 17.26% 30.14% 36.16% 22.19% 11.51%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Danubio FC(Danubio F.C.) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 112 4 171 101 4 83 33 35 47
39.02% 1.39% 59.58% 53.72% 2.13% 44.15% 28.70% 30.43% 40.87%
Sân nhà 76 2 113 20 0 23 7 9 22
39.79% 1.05% 59.16% 46.51% 0.00% 53.49% 18.42% 23.68% 57.89%
Sân trung lập 12 1 9 7 1 7 2 2 4
54.55% 4.55% 40.91% 46.67% 6.67% 46.67% 25.00% 25.00% 50.00%
Sân khách 24 1 49 74 3 53 24 24 21
32.43% 1.35% 66.22% 56.92% 2.31% 40.77% 34.78% 34.78% 30.43%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Sergio Fabian Nunez Rosas
11Lucas Sanseviero
21Luis Femia
26Diego Piriz
30Sebastian Fernandez
Francisco Martinicorena
Evelio Ramon Cardozo
Gonzalo Diego Bueno Bingola
Tiền vệ
5Juan Andres Millan Santarcieri
6Luis Leandro Sosa Otermin
7Ignacio Pintos
10Marcos Maximiliano Cantera Mora
13Hernan Novick Rattich
16Mateo Peralta
17Joaquin Fernandez Benitez
19Santiago Ernesto Romero Fernandez
Nicolas Azambuja
Hậu vệ
2Emiliano Daniel Velazquez Maldonado
3Mario Risso
8Renzo Facundo Rabino Albin
22Facundo Ezequiel Saravia Salvia
23Matias Gonzalez
24Maximiliano Perg Schneider
27Mateo Arguello
Facundo Gonzalez
Gonzalo Rodriguez
Thủ môn
1Mauro Goicoechea
12Jose Rio
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.