Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Danubio FC

Thành lập: 1932-3-1
Quốc tịch: Uruguay
Thành phố: Montevideo
Sân nhà: Jardines del Hipódromo
Sức chứa: 11018
Địa chỉ: Av. 8 de Octubre 4584, Montevideo Uruguay
Website: http://www.danubio.org.uy/index_1.html
Tuổi cả cầu thủ: 25.87(bình quân)
Danubio FC - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
URU D116/09/24Danubio FC*3-0CA River PlateT0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
URU Cup12/09/24Rio Negro SJ3-0Danubio FCB  Trênl 
URU D109/09/24Danubio FC*2-0Boston RiverT0:1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
URU D118/08/24Danubio FC*1-0Centro Atletico FenixT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
URU D129/07/24Danubio FC2-0Liverpool P.*T0:0Thắng kèoDướic1-0Trên
URU D122/07/24Boston River1-2Danubio FC*T0:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
URU D114/07/24Danubio FC0-6Club Nacional*B3/4:0Thua kèoTrênc0-3Trên
URU D108/07/24Miramar Misiones FC*2-3Danubio FCT0:1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
URU D122/06/24Club Atletico Cerro*0-0Danubio FCH0:0HòaDướic0-0Dưới
URU D117/06/24Danubio FC*2-0Rampla Juniors FCT0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
URU D109/06/24 Cerro Largo*2-2Danubio FC H0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc0-1Trên
URU D104/06/24Danubio FC*1-1Deportivo MaldonadoH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
CON CSA31/05/24Danubio FC*0-0Rayo ZulianoH0:2 3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
URU D126/05/24Club Nacional*1-0Danubio FCB0:1HòaDướil0-0Dưới
URU D119/05/24Danubio FC0-1Racing Montevideo*B0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
CON CSA16/05/24Atletico Paranaense*1-2Danubio FCT0:1 1/2Thắng kèoTrênl0-2Trên
URU D111/05/24Club Atletico Cerro2-0Danubio FC*B0:0Thua kèoDướic2-0Trên
CON CSA08/05/24Sportivo Ameliano*2-1Danubio FCB0:1/4Thua kèoTrênl2-1Trên
URU D103/05/24Danubio FC*1-1Rampla Juniors FC H0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
URU D128/04/24Miramar Misiones FC3-5Danubio FC*T1/4:0Thắng kèoTrênc1-2Trên
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 5hòa(25.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 10thắng kèo(52.63%), 2hòa(10.53%), 7thua kèo(36.84%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 5 6 5 3 2 0 0 0 4 2 4
45.00% 25.00% 30.00% 50.00% 30.00% 20.00% 0.00% 0.00% 0.00% 40.00% 20.00% 40.00%
Danubio FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 204 349 164 16 371 362
Danubio FC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 133 157 189 147 107 204 251 162 116
18.14% 21.42% 25.78% 20.05% 14.60% 27.83% 34.24% 22.10% 15.83%
Sân nhà 72 66 91 66 43 91 106 75 66
21.30% 19.53% 26.92% 19.53% 12.72% 26.92% 31.36% 22.19% 19.53%
Sân trung lập 10 11 12 11 4 9 19 12 8
20.83% 22.92% 25.00% 22.92% 8.33% 18.75% 39.58% 25.00% 16.67%
Sân khách 51 80 86 70 60 104 126 75 42
14.70% 23.05% 24.78% 20.17% 17.29% 29.97% 36.31% 21.61% 12.10%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Danubio FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 107 4 161 95 4 78 32 28 45
39.34% 1.47% 59.19% 53.67% 2.26% 44.07% 30.48% 26.67% 42.86%
Sân nhà 72 2 108 18 0 21 7 7 20
39.56% 1.10% 59.34% 46.15% 0.00% 53.85% 20.59% 20.59% 58.82%
Sân trung lập 12 1 9 7 1 6 2 2 4
54.55% 4.55% 40.91% 50.00% 7.14% 42.86% 25.00% 25.00% 50.00%
Sân khách 23 1 44 70 3 51 23 19 21
33.82% 1.47% 64.71% 56.45% 2.42% 41.13% 36.51% 30.16% 33.33%
Danubio FC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
URU D123/09/2024 03:00Danubio FCVSLiverpool P.
Tôi muốn nói
Tiền đạo
8Cristhian Andres Tizon Correa
11Nicolas Rossi
18Gonzalo Diego Bueno Bingola
26Diego Piriz
29Christian Franco da Cruz
30Sebastian Fernandez
33Hober Gabriel Leyes Viera
39Lucas Sanseviero
Tiền vệ
5Juan Andres Millan Santarcieri
6Luis Leandro Sosa Otermin
7Ignacio Pintos
9Joaquin Fernandez Benitez
10Manuel Monzeglio Velazquez
13Hernan Novick Rattich
15Richard Gustavo Nunez
16Mateo Peralta
19Santiago Ernesto Romero Fernandez
25Axel Montana
31Facundo Silvestre
Hậu vệ
2Santiago Ezequiel Etchebarne Peressini
3Matias Fracchia
4Emiliano Ancheta
14Ramiro Brazionis
22Facundo Ezequiel Saravia Salvia
27Mateo Arguello
34Kevin Lewis
Matias Gonzalez
Thủ môn
1Mauro Goicoechea
12Jose Rio
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.