Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

FC Pyunik

Thành lập: 1992-1-20
Quốc tịch: Armenia
Thành phố: Yerevan
Sân nhà: Vazgen Sargsyan Republican Stadium
Sức chứa: 14,403
Địa chỉ: Kilikia Sport Centre, Yerevan
Website: http://www.fcpyunik.am/
Email: fcpyunik@netsys.am
Tuổi cả cầu thủ: 29.75(bình quân)
FC Pyunik - Phong độ
        trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA ECL17/07/25FC Pyunik*5-0SP Tre FioriT0:2 3/4Thắng kèoTrênl3-0Trên
UEFA ECL11/07/25SP Tre Fiori1-0FC Pyunik*B2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
INT CF03/07/25Samgurali Tskaltubo2-1FC PyunikB  Trênl2-0Trên
INT CF29/06/25Gareji Sagarejo0-2FC Pyunik*T3/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
INT CF24/06/25Dinamo Tbilisi1-1FC PyunikH  Dướic0-0Dưới
ARM D123/05/25FC Van*3-2FC PyunikB0:0Thua kèoTrênl2-1Trên
ARM D117/05/25FC Pyunik*5-2Ararat YerevanT0:1Thắng kèoTrênl2-1Trên
ARM D109/05/25FC Noah*2-1FC PyunikB0:1HòaTrênl2-1Trên
ARM D104/05/25FC Pyunik(T)*1-2BKMAB0:1 1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
ARM Cup29/04/25FC Ararat-Armenia*0-2FC PyunikT0:1/2Thắng kèoDướic0-1Trên
90 phút[0-2],2 trận lượt[2-2],120 phút[0-2],11 mét[4-2]
ARM D123/04/25West Armenia0-1FC Pyunik*T1 1/2:0Thua kèoDướil0-1Trên
ARM D119/04/25FC Pyunik*1-4FC UrartuB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
ARM Cup15/04/25 FC Pyunik0-2FC Ararat-Armenia*B1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ARM D112/04/25Gandzasar Kapan1-3FC PyunikT  Trênc1-0Trên
ARM SC09/04/25FC Pyunik0-4FC Ararat-Armenia* B0:0Thua kèoTrênc0-3Trên
ARM D105/04/25FC Pyunik1-1AlashkertH  Dướic1-1Trên
ARM Cup01/04/25Lernayin Artsakh2-5FC PyunikT  Trênl0-5Trên
ARM D128/03/25FC Ararat-Armenia*3-2FC PyunikB0:0Thua kèoTrênl1-2Trên
ARM D114/03/25FC Pyunik*6-1ShirakT0:1 1/4Thắng kèoTrênl3-0Trên
ARM D109/03/25FC Pyunik*0-3FC UrartuB0:1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 2hòa(10.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 15 trận mở kèo: 5thắng kèo(33.33%), 1hòa(6.67%), 9thua kèo(60.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 2 10 3 1 4 0 0 1 5 1 5
40.00% 10.00% 50.00% 37.50% 12.50% 50.00% 0.00% 0.00% 100.00% 45.45% 9.09% 45.45%
FC Pyunik - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 210 335 186 18 392 357
FC Pyunik - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 209 165 158 112 105 181 247 148 173
27.90% 22.03% 21.09% 14.95% 14.02% 24.17% 32.98% 19.76% 23.10%
Sân nhà 110 70 67 47 38 78 103 59 92
33.13% 21.08% 20.18% 14.16% 11.45% 23.49% 31.02% 17.77% 27.71%
Sân trung lập 9 17 10 10 15 16 23 15 7
14.75% 27.87% 16.39% 16.39% 24.59% 26.23% 37.70% 24.59% 11.48%
Sân khách 90 78 81 55 52 87 121 74 74
25.28% 21.91% 22.75% 15.45% 14.61% 24.44% 33.99% 20.79% 20.79%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
FC Pyunik - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 125 9 138 71 4 61 25 15 24
45.96% 3.31% 50.74% 52.21% 2.94% 44.85% 39.06% 23.44% 37.50%
Sân nhà 62 7 71 17 0 20 11 6 8
44.29% 5.00% 50.71% 45.95% 0.00% 54.05% 44.00% 24.00% 32.00%
Sân trung lập 13 0 13 10 1 10 1 1 4
50.00% 0.00% 50.00% 47.62% 4.76% 47.62% 16.67% 16.67% 66.67%
Sân khách 50 2 54 44 3 31 13 8 12
47.17% 1.89% 50.94% 56.41% 3.85% 39.74% 39.39% 24.24% 36.36%
FC Pyunik - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ARM D101/08/2025 22:00AlashkertVSFC Pyunik
Tôi muốn nói
Tiền đạo
2Luka Juricic
14Yusuf Otubanjo
17Levon Petrosyan
18Jose Enrique Caraballo Rosal
21Agdon Santos Menezes
23Vagner Goncalves
77Sani Buhari
88Serge Deble
Joao Diogo Marques Paredes
Tiền vệ
4Solomon Udo
7Edgar Malakyan
9Matas Vareika
10Artak Grigoryan
20Lucas Villela
29Eugeniu Cociuc
35Petros Alekyan
66Martim Maia
92Bryan Alceus
Zhirayr Ashikyan
Hậu vệ
3Arman Hovhannisyan
5James Santos das Neves
6Carlos Jamisson Teles dos Santos Junior
15Mikhail Kovalenko
22Guilherme Antonio de Souza,Alemao
33Taron Voskanyan
44Juan Bravo
79Serhiy Vakulenko
95Anton Bratkov
Varazdat Haroyan
Thủ môn
16Henri Avagyan
32Sergey Mikaelyan
71Stanislav Buchnev
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.