|
|
|
FC Pyunik | | |
| | Thành lập: | 1992-1-20 | Quốc tịch: | Armenia | Thành phố: | Yerevan | Sân nhà: | Vazgen Sargsyan Republican Stadium | Sức chứa: | 14,403 | Địa chỉ: | Kilikia Sport Centre, Yerevan | Website: | http://www.fcpyunik.am/ | Email: | fcpyunik@netsys.am | Tuổi cả cầu thủ: | 29.75(bình quân) |
|
|
 |
|
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 2hòa(10.00%), 10bại(50.00%). Cộng 15 trận mở kèo: 5thắng kèo(33.33%), 1hòa(6.67%), 9thua kèo(60.00%). Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
8 |
2 |
10 |
3 |
1 |
4 |
0 |
0 |
1 |
5 |
1 |
5 |
40.00% |
10.00% |
50.00% |
37.50% |
12.50% |
50.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
45.45% |
9.09% |
45.45% |
FC Pyunik - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
210 |
335 |
186 |
18 |
392 |
357 |
FC Pyunik - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
209 |
165 |
158 |
112 |
105 |
181 |
247 |
148 |
173 |
27.90% |
22.03% |
21.09% |
14.95% |
14.02% |
24.17% |
32.98% |
19.76% |
23.10% |
Sân nhà |
110 |
70 |
67 |
47 |
38 |
78 |
103 |
59 |
92 |
33.13% |
21.08% |
20.18% |
14.16% |
11.45% |
23.49% |
31.02% |
17.77% |
27.71% |
Sân trung lập |
9 |
17 |
10 |
10 |
15 |
16 |
23 |
15 |
7 |
14.75% |
27.87% |
16.39% |
16.39% |
24.59% |
26.23% |
37.70% |
24.59% |
11.48% |
Sân khách |
90 |
78 |
81 |
55 |
52 |
87 |
121 |
74 |
74 |
25.28% |
21.91% |
22.75% |
15.45% |
14.61% |
24.44% |
33.99% |
20.79% |
20.79% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
FC Pyunik - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
125 |
9 |
138 |
71 |
4 |
61 |
25 |
15 |
24 |
45.96% |
3.31% |
50.74% |
52.21% |
2.94% |
44.85% |
39.06% |
23.44% |
37.50% |
Sân nhà |
62 |
7 |
71 |
17 |
0 |
20 |
11 |
6 |
8 |
44.29% |
5.00% |
50.71% |
45.95% |
0.00% |
54.05% |
44.00% |
24.00% |
32.00% |
Sân trung lập |
13 |
0 |
13 |
10 |
1 |
10 |
1 |
1 |
4 |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
47.62% |
4.76% |
47.62% |
16.67% |
16.67% |
66.67% |
Sân khách |
50 |
2 |
54 |
44 |
3 |
31 |
13 |
8 |
12 |
47.17% |
1.89% |
50.94% |
56.41% |
3.85% |
39.74% |
39.39% |
24.24% |
36.36% |
FC Pyunik - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
ARM D1 | 01/08/2025 22:00 | Alashkert | VS | FC Pyunik |
|
|
|
|