Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Daegu FC

Thành lập: 2002
Quốc tịch: Hàn Quốc
Thành phố: Daegu
Sân nhà: DGB Daegu Bank Park
Sức chứa: 12,415
Địa chỉ: Daegu Stadium, 504, Daeheung-dong, Suseong-gu, Daegu, Korea
Website: http://www.daegufc.co.kr
Tuổi cả cầu thủ: 24.67(bình quân)
Daegu FC - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
KOR D101/12/24Daegu FC*2-1Chungnam Asan FC T0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
90 phút[2-1],2 trận lượt[5-5],120 phút[3-1]
INTERF29/11/24Daegu FC0-2Việt NamB  Dướic0-1Trên
KOR D128/11/24Chungnam Asan FC(T)*4-3Daegu FCB0:0Thua kèoTrênl3-1Trên
KOR D124/11/24Daegu FC*1-3Incheon United FCB0:0Thua kèoTrênc0-1Trên
KOR D110/11/24Jeonbuk Hyundai Motors*3-1Daegu FCB0:1/2Thua kèoTrênc0-0Dưới
KOR D103/11/24Daegu FC*2-2Jeju United FCH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc1-0Trên
KOR D127/10/24Daejeon Hana Citizen*1-0Daegu FCB0:0Thua kèoDướil1-0Trên
KOR D118/10/24Gwangju Football Club*1-1Daegu FCH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
KOR D106/10/24Daegu FC4-3Jeonbuk Hyundai Motors*T1/4:0Thắng kèoTrênl2-0Trên
KOR D128/09/24Gangwon FC*1-1Daegu FCH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
KOR D121/09/24Daegu FC*1-1FC SeoulH0:0HòaDướic0-0Dưới
KOR D114/09/24Jeju United FC*0-4Daegu FCT0:0Thắng kèoTrênc0-0Dưới
KOR D131/08/24Daegu FC*1-2Incheon United FCB0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
KOR D124/08/24Pohang Steelers*1-2Daegu FCT0:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
KOR D116/08/24Daegu FC*3-0Gimcheon Sangmu FCT0:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
KOR D110/08/24Ulsan HD FC*1-0Daegu FCB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
KOR D127/07/24Daegu FC*1-1Daejeon Hana CitizenH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
KOR D121/07/24 Daegu FC*0-1Gwangju Football ClubB0:0Thua kèoDướil0-1Trên
KOR D114/07/24Suwon FC*2-2Daegu FCH0:1/2Thắng kèoTrênc1-0Trên
KOR D109/07/24Daegu FC*0-0Incheon United FCH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 7hòa(35.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 8thắng kèo(42.11%), 1hòa(5.26%), 10thua kèo(52.63%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 7 8 3 4 4 0 0 1 2 3 3
25.00% 35.00% 40.00% 27.27% 36.36% 36.36% 0.00% 0.00% 100.00% 25.00% 37.50% 37.50%
Daegu FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 205 405 215 21 417 429
Daegu FC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 116 161 248 178 143 219 314 201 112
13.71% 19.03% 29.31% 21.04% 16.90% 25.89% 37.12% 23.76% 13.24%
Sân nhà 59 89 127 84 56 90 162 104 59
14.22% 21.45% 30.60% 20.24% 13.49% 21.69% 39.04% 25.06% 14.22%
Sân trung lập 6 5 9 6 5 8 9 5 9
19.35% 16.13% 29.03% 19.35% 16.13% 25.81% 29.03% 16.13% 29.03%
Sân khách 51 67 112 88 82 121 143 92 44
12.75% 16.75% 28.00% 22.00% 20.50% 30.25% 35.75% 23.00% 11.00%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Daegu FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 98 7 170 190 6 171 59 32 41
35.64% 2.55% 61.82% 51.77% 1.63% 46.59% 44.70% 24.24% 31.06%
Sân nhà 63 4 125 61 3 51 33 16 22
32.81% 2.08% 65.10% 53.04% 2.61% 44.35% 46.48% 22.54% 30.99%
Sân trung lập 5 0 6 8 0 5 1 2 1
45.45% 0.00% 54.55% 61.54% 0.00% 38.46% 25.00% 50.00% 25.00%
Sân khách 30 3 39 121 3 115 25 14 18
41.67% 4.17% 54.17% 50.63% 1.26% 48.12% 43.86% 24.56% 31.58%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Edgar Bruno da Silva
11Cesar Fernando Silva dos Santos, Cesinha
16Jeon Yong Jun
17Italo de Carvalho Rocha Lima
18Jeong Jae Sang
19Kim Young Jun
22Jang Sung Won
23Han Seo Jin
30Park Yong Hee
32Jeong Chi In
37Jeong Eun Woo
43Kim Min Young
47Park Se Min
99Lucas Barcelos Damaceno
Tiền vệ
8Lee Chan Dong
10Go Jae Hyeon
14Park Se Jin
25Son Seung Min
28Choi Min Ki
38Bae Soo Min
39Kwon Kwang Deok
44Kim Jeong Hyun
48Kim Min Sub
74Lee Yong Rae
Hậu vệ
2Hwang Jae Won
3Ahn Chang Min
4Caio Marcelo Pinheiro Da Silva
5Kyohei Yoshino
6Go Myeong Seok
7Kim Jin Hyuk
15Lee Won Woo
27Jeong Heon Taek
29Park Jae Hyun
33Hong Chul
34Shim Yeon Won
35Yoon Tae Min
40Park Jin Young
42Jung Yun Seo
45Kim Hyun Jun
46Lim Ji Min
90Han Hee Hoon
Thủ môn
1Choi Young Eun
21Oh Seung Hoon
31Han Tse Hee
41Park Sang Young
51Han Ji Yul
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.