Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 7hòa(35.00%), 8bại(40.00%). Cộng 19 trận mở kèo: 8thắng kèo(42.11%), 1hòa(5.26%), 10thua kèo(52.63%). Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
5 |
7 |
8 |
3 |
4 |
4 |
0 |
0 |
1 |
2 |
3 |
3 |
25.00% |
35.00% |
40.00% |
27.27% |
36.36% |
36.36% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
25.00% |
37.50% |
37.50% |
Daegu FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
205 |
405 |
215 |
21 |
417 |
429 |
Daegu FC - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
116 |
161 |
248 |
178 |
143 |
219 |
314 |
201 |
112 |
13.71% |
19.03% |
29.31% |
21.04% |
16.90% |
25.89% |
37.12% |
23.76% |
13.24% |
Sân nhà |
59 |
89 |
127 |
84 |
56 |
90 |
162 |
104 |
59 |
14.22% |
21.45% |
30.60% |
20.24% |
13.49% |
21.69% |
39.04% |
25.06% |
14.22% |
Sân trung lập |
6 |
5 |
9 |
6 |
5 |
8 |
9 |
5 |
9 |
19.35% |
16.13% |
29.03% |
19.35% |
16.13% |
25.81% |
29.03% |
16.13% |
29.03% |
Sân khách |
51 |
67 |
112 |
88 |
82 |
121 |
143 |
92 |
44 |
12.75% |
16.75% |
28.00% |
22.00% |
20.50% |
30.25% |
35.75% |
23.00% |
11.00% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Daegu FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
98 |
7 |
170 |
190 |
6 |
171 |
59 |
32 |
41 |
35.64% |
2.55% |
61.82% |
51.77% |
1.63% |
46.59% |
44.70% |
24.24% |
31.06% |
Sân nhà |
63 |
4 |
125 |
61 |
3 |
51 |
33 |
16 |
22 |
32.81% |
2.08% |
65.10% |
53.04% |
2.61% |
44.35% |
46.48% |
22.54% |
30.99% |
Sân trung lập |
5 |
0 |
6 |
8 |
0 |
5 |
1 |
2 |
1 |
45.45% |
0.00% |
54.55% |
61.54% |
0.00% |
38.46% |
25.00% |
50.00% |
25.00% |
Sân khách |
30 |
3 |
39 |
121 |
3 |
115 |
25 |
14 |
18 |
41.67% |
4.17% |
54.17% |
50.63% |
1.26% |
48.12% |
43.86% |
24.56% |
31.58% |
Daegu FC - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|