Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Oxford United(Oxford United F.C.)

Thành lập: 1893
Quốc tịch: Anh
Thành phố: Oxford
Sân nhà: Kassam Stadium
Sức chứa: 12,573
Địa chỉ: Grenoble Rd, Oxford, OX4 4XP
Website: http://www.oufc.co.uk
Tuổi cả cầu thủ: 26.19(bình quân)
Oxford United(Oxford United F.C.) - Phong độ
       trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG LCH14/09/24Oxford United1-0Stoke City*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH31/08/24Oxford United*3-1Preston North End T0:1/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
ENG LC28/08/24Coventry*1-0Oxford UnitedB0:1HòaDướil0-0Dưới
ENG LCH24/08/24Blackburn Rovers*2-1Oxford UnitedB0:1HòaTrênl1-1Trên
ENG LCH17/08/24Coventry*3-2Oxford UnitedB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl2-1Trên
ENG LC14/08/24Oxford United*2-0Peterborough United F.C.T0:1/4Thắng kèoDướic2-0Trên
ENG LCH10/08/24Oxford United2-0Norwich City*T1/2:0Thắng kèoDướic1-0Trên
INT CF03/08/24Oxford United0-2Palermo*B0:0Thua kèoDướic0-0Dưới
INT CF01/08/24Oxford United2-0Southampton*T3/4:0Thắng kèoDướic2-0Trên
INT CF27/07/24Mansfield Town F.C.1-0Oxford UnitedB  Dướil0-0Dưới
INT CF24/07/24Exeter City F.C.1-0Oxford UnitedB  Dướil1-0Trên
INT CF20/07/24Solihull Moors0-3Oxford UnitedT  Trênl0-2Trên
INT CF20/07/24Oxford United*3-0Oxford CityT0:2Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG D118/05/24Bolton Wanderers F.C.(T)*0-2Oxford UnitedT0:1/4Thắng kèoDướic0-2Trên
ENG D109/05/24Peterborough United F.C.*1-1Oxford UnitedH0:3/4Thắng kèoDướic1-1Trên
ENG D105/05/24Oxford United*1-0Peterborough United F.C.T0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG D127/04/24Exeter City F.C.1-2Oxford United*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl0-2Trên
ENG D120/04/24Oxford United*1-1Stevenage FCH0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
ENG D117/04/24Oxford United*0-1Lincoln City F.C. B0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG D113/04/24Oxford United*5-0Peterborough United F.C.T0:0Thắng kèoTrênl3-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 11thắng(55.00%), 2hòa(10.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 17 trận mở kèo: 11thắng kèo(64.71%), 2hòa(11.76%), 4thua kèo(23.53%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 2 7 8 1 2 1 0 0 2 1 5
55.00% 10.00% 35.00% 72.73% 9.09% 18.18% 100.00% 0.00% 0.00% 25.00% 12.50% 62.50%
Oxford United(Oxford United F.C.) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 311 580 281 18 599 591
Oxford United(Oxford United F.C.) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 246 242 314 228 160 311 403 262 214
20.67% 20.34% 26.39% 19.16% 13.45% 26.13% 33.87% 22.02% 17.98%
Sân nhà 138 135 147 108 62 130 192 157 111
23.39% 22.88% 24.92% 18.31% 10.51% 22.03% 32.54% 26.61% 18.81%
Sân trung lập 2 1 1 3 1 2 2 3 1
25.00% 12.50% 12.50% 37.50% 12.50% 25.00% 25.00% 37.50% 12.50%
Sân khách 106 106 166 117 97 179 209 102 102
17.91% 17.91% 28.04% 19.76% 16.39% 30.24% 35.30% 17.23% 17.23%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Oxford United(Oxford United F.C.) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 278 8 306 183 5 134 78 62 70
46.96% 1.35% 51.69% 56.83% 1.55% 41.61% 37.14% 29.52% 33.33%
Sân nhà 191 7 207 39 1 30 31 22 31
47.16% 1.73% 51.11% 55.71% 1.43% 42.86% 36.90% 26.19% 36.90%
Sân trung lập 1 0 2 3 0 1 0 0 1
33.33% 0.00% 66.67% 75.00% 0.00% 25.00% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân khách 86 1 97 141 4 103 47 40 38
46.74% 0.54% 52.72% 56.85% 1.61% 41.53% 37.60% 32.00% 30.40%
Oxford United(Oxford United F.C.) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG LCH21/09/2024 22:00Bristol CityVSOxford United
ENG LCH28/09/2024 22:00Oxford UnitedVSBurnley
ENG LCH02/10/2024 02:45Luton TownVSOxford United
ENG LCH05/10/2024 19:30PortsmouthVSOxford United
ENG LCH19/10/2024 19:30Oxford UnitedVSWest Bromwich(WBA)
ENG LCH23/10/2024 02:45Oxford UnitedVSDerby County
ENG LCH26/10/2024 22:00Sunderland AFCVSOxford United
ENG LCH02/11/2024 20:30Oxford UnitedVSSwansea City
ENG LCH06/11/2024 03:45Oxford UnitedVSHull City
ENG LCH09/11/2024 23:00WatfordVSOxford United
ENG LCH23/11/2024 23:00Oxford UnitedVSMiddlesbrough
ENG LCH27/11/2024 03:45Sheffield UnitedVSOxford United
ENG LCH30/11/2024 23:00Oxford UnitedVSMillwall
ENG LCH07/12/2024 23:00Plymouth ArgyleVSOxford United
ENG LCH12/12/2024 03:45Queens Park RangersVSOxford United
ENG LCH14/12/2024 23:00Oxford UnitedVSSheffield Wed
ENG LCH21/12/2024 23:00Leeds UnitedVSOxford United
ENG LCH26/12/2024 23:00Oxford UnitedVSCardiff City
ENG LCH29/12/2024 23:00Oxford UnitedVSPlymouth Argyle
ENG LCH01/01/2025 23:00MillwallVSOxford United
ENG LCH04/01/2025 23:00Preston North EndVSOxford United
ENG LCH18/01/2025 23:00Oxford UnitedVSBlackburn Rovers
ENG LCH22/01/2025 03:45Oxford UnitedVSLuton Town
ENG LCH25/01/2025 23:00Stoke CityVSOxford United
ENG LCH01/02/2025 23:00Oxford UnitedVSBristol City
ENG LCH08/02/2025 23:00BurnleyVSOxford United
ENG LCH12/02/2025 03:45Derby CountyVSOxford United
ENG LCH15/02/2025 23:00Oxford UnitedVSPortsmouth
ENG LCH22/02/2025 23:00West Bromwich(WBA)VSOxford United
ENG LCH01/03/2025 23:00Oxford UnitedVSCoventry
ENG LCH08/03/2025 23:00Norwich CityVSOxford United
ENG LCH13/03/2025 03:45Hull CityVSOxford United
ENG LCH15/03/2025 23:00Oxford UnitedVSWatford
ENG LCH29/03/2025 23:00MiddlesbroughVSOxford United
ENG LCH05/04/2025 22:00Oxford UnitedVSSheffield United
ENG LCH09/04/2025 02:45Oxford UnitedVSQueens Park Rangers
ENG LCH12/04/2025 22:00Sheffield WedVSOxford United
ENG LCH18/04/2025 22:00Oxford UnitedVSLeeds United
ENG LCH21/04/2025 22:00Cardiff CityVSOxford United
ENG LCH26/04/2025 22:00Oxford UnitedVSSunderland AFC
ENG LCH03/05/2025 22:00Swansea CityVSOxford United
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Mark Harris
11Malcolm Ebiowei
17Owen Dale
23Siriki Dembele
25Will Goodwin
27Max Woltman
29Kyle Edwards
44Dane Scarlett
Tiền vệ
4Will Vaulks
6Joshua McEachran
7Przemyslaw Placheta
8Cameron Brannagan
10Matt Phillips
14Louie Sibley
15Idris El Mizouni
19Tyler Goodrham
20Ruben Rodrigues
28Marselino Ferdinan
Hậu vệ
2Sam Long
3Ciaron Brown
5Elliott Jordan Moore
12Joe Bennett
22Greg Leigh
24Hidde ter Avest
30Peter Kioso
34Jordan Thorniley
35James Golding
Benjamin Nelson
Thủ môn
1Jamie Cumming
13Simon Eastwood
21Matt Ingram
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.