Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Aberdeen(Aberdeen F.C.)

Thành lập: 1903-4-14
Quốc tịch: Scotland
Thành phố: Aberdeen
Sân nhà: Pittodrie Stadium
Sức chứa: 20,866
Địa chỉ: Pittodrie Stadium ,Pittodrie Street ,Aberdeen ,AB24 5QH
Website: http://www.afc.co.uk
Email: feedback@afc.co.uk
Tuổi cả cầu thủ: 25.75(bình quân)
Aberdeen(Aberdeen F.C.) - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SCOFAC09/02/25Aberdeen*3-0DunfermlineT0:1 1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
SCO PR01/02/25Hibernian FC*2-0AberdeenB0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
SCO PR25/01/25Aberdeen*0-3St. MirrenB0:1/2Thua kèoTrênl0-2Trên
SCOFAC18/01/25 Elgin City FC0-3Aberdeen*T2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
SCO PR16/01/25Glasgow Rangers*3-0AberdeenB0:2Thua kèoTrênl1-0Trên
SCO PR12/01/25Aberdeen*0-0Hearts FCH0:0HòaDướic0-0Dưới
SCO PR05/01/25Motherwell FC2-0Aberdeen* B1/4:0Thua kèoDướic2-0Trên
SCO PR02/01/25Aberdeen*1-2Ross CountyB0:1Thua kèoTrênl1-1Trên
SCO PR30/12/24Dundee United*1-0AberdeenB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
SCO PR26/12/24Kilmarnock FC*4-0AberdeenB0:0Thua kèoTrênc1-0Trên
SCO PR21/12/24Aberdeen*1-3Hibernian FCB0:1/4Thua kèoTrênc1-2Trên
SCO PR07/12/24Aberdeen*1-1St. JohnstoneH0:1Thua kèoDướic0-1Trên
SCO PR05/12/24Aberdeen0-1Celtic*B1 3/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
SCO PR01/12/24Hearts FC*1-1AberdeenH0:1/2Thắng kèoDướic0-1Trên
SCO PR27/11/24Hibernian FC*3-3AberdeenH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc1-0Trên
SCO PR23/11/24St. Mirren*2-1AberdeenB0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
SCO PR10/11/24Aberdeen*4-1Dundee FCT0:1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
SCO LC03/11/24Celtic(T)*6-0AberdeenB0:1 3/4Thua kèoTrênc3-0Trên
SCO PR31/10/24Aberdeen2-1Glasgow Rangers*T3/4:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
SCO PR27/10/24Aberdeen*1-0Dundee UnitedT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 4hòa(20.00%), 11bại(55.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 8thắng kèo(40.00%), 1hòa(5.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 4 11 4 2 4 0 0 1 1 2 6
25.00% 20.00% 55.00% 40.00% 20.00% 40.00% 0.00% 0.00% 100.00% 11.11% 22.22% 66.67%
Aberdeen(Aberdeen F.C.) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 303 513 249 19 552 532
Aberdeen(Aberdeen F.C.) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 234 239 253 185 173 301 356 244 183
21.59% 22.05% 23.34% 17.07% 15.96% 27.77% 32.84% 22.51% 16.88%
Sân nhà 129 115 130 76 56 123 160 124 99
25.49% 22.73% 25.69% 15.02% 11.07% 24.31% 31.62% 24.51% 19.57%
Sân trung lập 2 7 7 12 11 14 18 3 4
5.13% 17.95% 17.95% 30.77% 28.21% 35.90% 46.15% 7.69% 10.26%
Sân khách 103 117 116 97 106 164 178 117 80
19.11% 21.71% 21.52% 18.00% 19.67% 30.43% 33.02% 21.71% 14.84%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Aberdeen(Aberdeen F.C.) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 299 23 282 166 16 139 38 28 41
49.50% 3.81% 46.69% 51.71% 4.98% 43.30% 35.51% 26.17% 38.32%
Sân nhà 178 18 169 48 8 35 9 8 10
48.77% 4.93% 46.30% 52.75% 8.79% 38.46% 33.33% 29.63% 37.04%
Sân trung lập 5 0 13 7 2 10 0 0 2
27.78% 0.00% 72.22% 36.84% 10.53% 52.63% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân khách 116 5 100 111 6 94 29 20 29
52.49% 2.26% 45.25% 52.61% 2.84% 44.55% 37.18% 25.64% 37.18%
Aberdeen(Aberdeen F.C.) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SCO PR15/02/2025 23:00Dundee FCVSAberdeen
SCO PR22/02/2025 23:00AberdeenVSKilmarnock FC
SCO PR26/02/2025 04:00CelticVSAberdeen
SCO PR02/03/2025 23:00AberdeenVSDundee United
SCO PR15/03/2025 23:00St. JohnstoneVSAberdeen
SCO PR29/03/2025 23:00AberdeenVSMotherwell FC
SCO PR05/04/2025 22:00Ross CountyVSAberdeen
SCO PR12/04/2025 22:00AberdeenVSGlasgow Rangers
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Kevin Nisbet
14Pape Habib Gueye
16Jeppe Okkels
17Vicente Besuijen
19Ester Sokler
20Shayden Morris
32Peter Ambrose
81Topi Keskinen
Tiền vệ
4Graeme Shinnie
6Sivert Heltne Nilsen
7Jamie Mcgrath
8Dante Polvara
10Leighton Clarkson
18Ante Palaversa
28Alexander Jensen
44Victor Enem
Hậu vệ
2Nicky Devlin
3Jack MacKenzie
15James McGarry
21Gavin Molloy
22Jack Milne
24Kristers Tobers
26Alfie Dorrington
27Angus MacDonald
33Slobodan Rubezic
Thủ môn
1Dimitar Mitov
25Tom Ritchie
31Ross Doohan
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.