|
|
|
Mushuc Runa | | |
| | Thành lập: | 2003-1-2 | Quốc tịch: | Ecuador | Thành phố: | Ambato | Sân nhà: | COAC Mushuc Runa | Sức chứa: | 6,000 | Địa chỉ: | Km 18 Via Ambato-Guaranda,1 Comunidad Echaleche, Ambato, Provincia de Tungurahua, Ecuador Bandera de Ecuador | Website: | http://mushucrunasc.ec/ | Tuổi cả cầu thủ: | 28.15(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 5hòa(25.00%), 8bại(40.00%). Cộng 19 trận mở kèo: 9thắng kèo(47.37%), 1hòa(5.26%), 9thua kèo(47.37%). Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
7 |
5 |
8 |
4 |
1 |
3 |
0 |
0 |
0 |
3 |
4 |
5 |
35.00% |
25.00% |
40.00% |
50.00% |
12.50% |
37.50% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
25.00% |
33.33% |
41.67% |
Mushuc Runa - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
120 |
192 |
94 |
9 |
208 |
207 |
Mushuc Runa - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
50 |
84 |
112 |
84 |
85 |
124 |
164 |
87 |
40 |
12.05% |
20.24% |
26.99% |
20.24% |
20.48% |
29.88% |
39.52% |
20.96% |
9.64% |
Sân nhà |
37 |
41 |
54 |
38 |
29 |
48 |
81 |
40 |
30 |
18.59% |
20.60% |
27.14% |
19.10% |
14.57% |
24.12% |
40.70% |
20.10% |
15.08% |
Sân trung lập |
1 |
2 |
1 |
2 |
5 |
4 |
3 |
4 |
0 |
9.09% |
18.18% |
9.09% |
18.18% |
45.45% |
36.36% |
27.27% |
36.36% |
0.00% |
Sân khách |
12 |
41 |
57 |
44 |
51 |
72 |
80 |
43 |
10 |
5.85% |
20.00% |
27.80% |
21.46% |
24.88% |
35.12% |
39.02% |
20.98% |
4.88% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Mushuc Runa - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
45 |
1 |
49 |
125 |
6 |
99 |
13 |
11 |
11 |
47.37% |
1.05% |
51.58% |
54.35% |
2.61% |
43.04% |
37.14% |
31.43% |
31.43% |
Sân nhà |
41 |
1 |
46 |
29 |
0 |
27 |
10 |
6 |
7 |
46.59% |
1.14% |
52.27% |
51.79% |
0.00% |
48.21% |
43.48% |
26.09% |
30.43% |
Sân trung lập |
2 |
0 |
0 |
2 |
1 |
5 |
0 |
0 |
1 |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
25.00% |
12.50% |
62.50% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
Sân khách |
2 |
0 |
3 |
94 |
5 |
67 |
3 |
5 |
3 |
40.00% |
0.00% |
60.00% |
56.63% |
3.01% |
40.36% |
27.27% |
45.45% |
27.27% |
|
|
|
|