|
|
|
New York City FC | | |
| | Thành lập: | 2013-5-21 | Quốc tịch: | Mỹ | Thành phố: | New York City | Sân nhà: | Yankee Stadium | Sức chứa: | 28,743 | Địa chỉ: | New York City FC, 600 Third Avenue, 30th Floor, New York, NY 10016 | Website: | http://www.nycfc.com | Email: | nycfc@nycfc.com | Tuổi cả cầu thủ: | 23.10(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 9hòa(45.00%), 6bại(30.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 1hòa(5.00%), 10thua kèo(50.00%). Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 17trận chẵn, 3trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
5 |
9 |
6 |
3 |
3 |
2 |
0 |
0 |
0 |
2 |
6 |
4 |
25.00% |
45.00% |
30.00% |
37.50% |
37.50% |
25.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
16.67% |
50.00% |
33.33% |
New York City FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
80 |
200 |
135 |
11 |
189 |
237 |
New York City FC - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
97 |
76 |
108 |
82 |
63 |
88 |
142 |
116 |
80 |
22.77% |
17.84% |
25.35% |
19.25% |
14.79% |
20.66% |
33.33% |
27.23% |
18.78% |
Sân nhà |
64 |
37 |
49 |
25 |
15 |
30 |
49 |
54 |
57 |
33.68% |
19.47% |
25.79% |
13.16% |
7.89% |
15.79% |
25.79% |
28.42% |
30.00% |
Sân trung lập |
4 |
7 |
5 |
7 |
5 |
6 |
15 |
5 |
2 |
14.29% |
25.00% |
17.86% |
25.00% |
17.86% |
21.43% |
53.57% |
17.86% |
7.14% |
Sân khách |
29 |
32 |
54 |
50 |
43 |
52 |
78 |
57 |
21 |
13.94% |
15.38% |
25.96% |
24.04% |
20.67% |
25.00% |
37.50% |
27.40% |
10.10% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
New York City FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
102 |
8 |
97 |
70 |
2 |
64 |
15 |
16 |
28 |
49.28% |
3.86% |
46.86% |
51.47% |
1.47% |
47.06% |
25.42% |
27.12% |
47.46% |
Sân nhà |
83 |
7 |
68 |
1 |
0 |
2 |
5 |
5 |
7 |
52.53% |
4.43% |
43.04% |
33.33% |
0.00% |
66.67% |
29.41% |
29.41% |
41.18% |
Sân trung lập |
7 |
1 |
11 |
3 |
1 |
2 |
0 |
1 |
0 |
36.84% |
5.26% |
57.89% |
50.00% |
16.67% |
33.33% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
Sân khách |
12 |
0 |
18 |
66 |
1 |
60 |
10 |
10 |
21 |
40.00% |
0.00% |
60.00% |
51.97% |
0.79% |
47.24% |
24.39% |
24.39% |
51.22% |
New York City FC - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|