|
|
|
Granada CF | | |
| | Thành lập: | 1931-4-6 | Quốc tịch: | Tây Ban Nha | Thành phố: | Granada | Sân nhà: | Estadio Nuevo Los Cármenes | Sức chứa: | 21600 | Địa chỉ: | Calle Recogidas 35, 1º Dcha 18005 Granada | Website: | http://www.granadacf.es/ | Email: | secretaria@granadacf.es | Tuổi cả cầu thủ: | 27.63(bình quân) | Giá trị đội hình: | 85,60 Mill. € |
|
|
 |
|
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 7hòa(35.00%), 5bại(25.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 10thắng kèo(50.00%), 2hòa(10.00%), 8thua kèo(40.00%). Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
8 |
7 |
5 |
4 |
4 |
1 |
0 |
0 |
0 |
4 |
3 |
4 |
40.00% |
35.00% |
25.00% |
44.44% |
44.44% |
11.11% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
36.36% |
27.27% |
36.36% |
Granada CF - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
255 |
418 |
197 |
17 |
445 |
442 |
Granada CF - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
143 |
187 |
227 |
174 |
156 |
266 |
313 |
193 |
115 |
16.12% |
21.08% |
25.59% |
19.62% |
17.59% |
29.99% |
35.29% |
21.76% |
12.97% |
Sân nhà |
90 |
115 |
104 |
66 |
42 |
94 |
151 |
106 |
66 |
21.58% |
27.58% |
24.94% |
15.83% |
10.07% |
22.54% |
36.21% |
25.42% |
15.83% |
Sân trung lập |
10 |
6 |
10 |
5 |
1 |
7 |
11 |
9 |
5 |
31.25% |
18.75% |
31.25% |
15.63% |
3.13% |
21.88% |
34.38% |
28.13% |
15.63% |
Sân khách |
43 |
66 |
113 |
103 |
113 |
165 |
151 |
78 |
44 |
9.82% |
15.07% |
25.80% |
23.52% |
25.80% |
37.67% |
34.47% |
17.81% |
10.05% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Granada CF - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
148 |
4 |
129 |
174 |
10 |
170 |
29 |
26 |
31 |
52.67% |
1.42% |
45.91% |
49.15% |
2.82% |
48.02% |
33.72% |
30.23% |
36.05% |
Sân nhà |
109 |
3 |
88 |
46 |
1 |
35 |
14 |
16 |
16 |
54.50% |
1.50% |
44.00% |
56.10% |
1.22% |
42.68% |
30.43% |
34.78% |
34.78% |
Sân trung lập |
12 |
0 |
6 |
4 |
0 |
2 |
4 |
3 |
0 |
66.67% |
0.00% |
33.33% |
66.67% |
0.00% |
33.33% |
57.14% |
42.86% |
0.00% |
Sân khách |
27 |
1 |
35 |
124 |
9 |
133 |
11 |
7 |
15 |
42.86% |
1.59% |
55.56% |
46.62% |
3.38% |
50.00% |
33.33% |
21.21% |
45.45% |
|
|
|
|