Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Granada CF

Thành lập: 1931-4-6
Quốc tịch: Tây Ban Nha
Thành phố: Granada
Sân nhà: Estadio Nuevo Los Cármenes
Sức chứa: 21600
Địa chỉ: Calle Recogidas 35, 1º Dcha 18005 Granada
Website: http://www.granadacf.es/
Email: secretaria@granadacf.es
Tuổi cả cầu thủ: 27.35(bình quân)
Giá trị đội hình: 85,60 Mill. €
Granada CF - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SPA D202/06/25Racing de Santander*2-1Granada CF B0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
SPA D226/05/25Granada CF*2-1CD Castellon T0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl1-0Trên
SPA D217/05/25 Deportivo La Coruna*2-3Granada CFT0:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
SPA D213/05/25Granada CF*0-2SD EibarB0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
SPA D204/05/25Malaga1-0Granada CF*B1/2:0Thua kèoDướil1-0Trên
SPA D227/04/25Granada CF*1-1ElcheH0:1/2Thua kèoDướic1-1Trên
SPA D220/04/25FC Cartagena2-3Granada CF*T1:0HòaTrênl1-2Trên
SPA D213/04/25Albacete0-2Granada CF*T1/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
SPA D206/04/25Granada CF*3-1AlmeriaT0:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
SPA D229/03/25Tenerife*2-1Granada CF B0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
SPA D223/03/25Granada CF*1-0Real OviedoT0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
SPA D217/03/25Cadiz CF*1-0Granada CFB0:1/4Thua kèoDướil1-0Trên
SPA D210/03/25Granada CF*3-0Racing de FerrolT0:1 1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
SPA D202/03/25Cordoba C.F.*5-0Granada CFB0:1/4Thua kèoTrênl2-0Trên
SPA D223/02/25 Granada CF*2-2Real ZaragozaH0:3/4Thua kèoTrênc1-0Trên
SPA D216/02/25SD Huesca*1-1Granada CF H0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
SPA D208/02/25Granada CF*0-0CD MirandesH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
SPA D201/02/25Eldense*0-3Granada CFT0:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
SPA D226/01/25Granada CF*3-1Sporting de GijonT0:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
SPA D219/01/25Levante*3-1Granada CFB0:1/4Thua kèoTrênc1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 4hòa(20.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 8thắng kèo(40.00%), 1hòa(5.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 4 7 5 3 1 0 0 0 4 1 6
45.00% 20.00% 35.00% 55.56% 33.33% 11.11% 0.00% 0.00% 0.00% 36.36% 9.09% 54.55%
Granada CF - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 258 425 202 17 455 447
Granada CF - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 146 191 229 178 158 270 317 196 119
16.19% 21.18% 25.39% 19.73% 17.52% 29.93% 35.14% 21.73% 13.19%
Sân nhà 92 117 106 66 43 95 153 108 68
21.70% 27.59% 25.00% 15.57% 10.14% 22.41% 36.08% 25.47% 16.04%
Sân trung lập 10 6 10 5 1 7 11 9 5
31.25% 18.75% 31.25% 15.63% 3.13% 21.88% 34.38% 28.13% 15.63%
Sân khách 44 68 113 107 114 168 153 79 46
9.87% 15.25% 25.34% 23.99% 25.56% 37.67% 34.30% 17.71% 10.31%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Granada CF - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 151 5 134 174 10 174 31 26 31
52.07% 1.72% 46.21% 48.60% 2.79% 48.60% 35.23% 29.55% 35.23%
Sân nhà 111 3 92 46 1 35 15 16 16
53.88% 1.46% 44.66% 56.10% 1.22% 42.68% 31.91% 34.04% 34.04%
Sân trung lập 12 0 6 4 0 2 4 3 0
66.67% 0.00% 33.33% 66.67% 0.00% 33.33% 57.14% 42.86% 0.00%
Sân khách 28 2 36 124 9 137 12 7 15
42.42% 3.03% 54.55% 45.93% 3.33% 50.74% 35.29% 20.59% 44.12%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Lucas Boye
9Shon Weissman
11Georgiy Tsitaishvili
17Borja Baston
21Abde Rebbach
26Sergio Rodelas
30Siren Diao
Juan Diego Molina Martinez, Stoico
Tiền vệ
6Martin Hongla
8Gonzalo Villar del Fraile
18Kamil Jozwiak
19Reinier Jesus Carvalho
20Sergio Ruiz Alonso
23Manuel Trigueros Munoz
Hậu vệ
2Ruben Sanchez Saez
3Miguel Brau
4Miguel Angel Rubio Lestan
5Pablo Insua Blanco
12Ricard Sanchez Sendra
15Carlos Neva Tey
16Manu Lama
24Loic Williams
Thủ môn
1Luca Zidane Fernandez
13Marcos Martinez Aranda
25Diego Marino Villar
38Bogdan Isachenko
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.