Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Petrocub Hincesti(FC Petrocub Hincesti)

Thành lập: 1999-7-6
Quốc tịch: Moldova
Thành phố: Hincesti
Sân nhà: Stadionul Municipal
Sức chứa: 1100
Website: http://petrocub.md/
Petrocub Hincesti(FC Petrocub Hincesti) - Phong độ
       trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA ECL18/07/25Petrocub Hincesti*3-0Birkirkara FCT0:3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
UEFA ECL11/07/25Birkirkara FC*1-0Petrocub HincestiB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
MOL D105/07/25Petrocub Hincesti*2-1Politehnica UTMT0:2 1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
MOL D130/06/25Petrocub Hincesti*2-1Zimbru ChisinauT0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
MOL D123/06/25Petrocub Hincesti1-1FC BaltiH  Dướic1-0Trên
MOL D119/05/25Spartanii Selemet0-6Petrocub HincestiT  Trênc0-6Trên
MOL D111/05/25 Petrocub Hincesti0-3Zimbru ChisinauB  Trênl0-1Trên
MOL D105/05/25Sheriff Tiraspol3-1Petrocub HincestiB  Trênc2-1Trên
MOL D126/04/25Petrocub Hincesti2-0FC MilsamiT  Dướic2-0Trên
MOL D119/04/25FC Balti1-1Petrocub Hincesti H  Dướic0-0Dưới
Mol Cup16/04/25 FC Milsami*1-0Petrocub HincestiB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
90 phút[1-0],2 trận lượt[2-2],120 phút[1-0],11 mét[4-3]
MOL D112/04/25Petrocub Hincesti3-1Spartanii SelemetT  Trênc1-1Trên
MOL D106/04/25Zimbru Chisinau3-2Petrocub HincestiB  Trênl2-0Trên
Mol Cup03/04/25Petrocub Hincesti*2-1FC MilsamiT0:1/2Thắng kèoTrênl2-1Trên
MOL D129/03/25Petrocub Hincesti1-1Sheriff TiraspolH  Dướic0-0Dưới
MOL D116/03/25FC Milsami5-1Petrocub HincestiB  Trênc2-0Trên
MOL D109/03/25Petrocub Hincesti3-0FC Balti T  Trênl1-0Trên
Mol Cup02/03/25Petrocub Hincesti14-1Olimp ComratT  Trênl7-0Trên
INT CF16/02/25Dynamo Kyiv(T)1-0Petrocub HincestiB  Dướil0-0Dưới
INT CF12/02/25FC Oleksandriya2-2Petrocub HincestiH  Trênc0-2Trên
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 4hòa(20.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 6 trận mở kèo: 3thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 3thua kèo(50.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 4 7 8 2 1 0 0 1 1 2 5
45.00% 20.00% 35.00% 72.73% 18.18% 9.09% 0.00% 0.00% 100.00% 12.50% 25.00% 62.50%
Petrocub Hincesti(FC Petrocub Hincesti) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 114 166 95 16 202 189
Petrocub Hincesti(FC Petrocub Hincesti) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 116 74 93 56 52 109 118 61 103
29.67% 18.93% 23.79% 14.32% 13.30% 27.88% 30.18% 15.60% 26.34%
Sân nhà 70 37 41 17 16 36 56 26 63
38.67% 20.44% 22.65% 9.39% 8.84% 19.89% 30.94% 14.36% 34.81%
Sân trung lập 0 4 4 7 4 8 10 0 1
0.00% 21.05% 21.05% 36.84% 21.05% 42.11% 52.63% 0.00% 5.26%
Sân khách 46 33 48 32 32 65 52 35 39
24.08% 17.28% 25.13% 16.75% 16.75% 34.03% 27.23% 18.32% 20.42%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Petrocub Hincesti(FC Petrocub Hincesti) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 28 5 23 25 1 25 3 3 2
50.00% 8.93% 41.07% 49.02% 1.96% 49.02% 37.50% 37.50% 25.00%
Sân nhà 20 3 8 5 0 3 0 2 0
64.52% 9.68% 25.81% 62.50% 0.00% 37.50% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân trung lập 0 1 4 3 0 8 1 0 0
0.00% 20.00% 80.00% 27.27% 0.00% 72.73% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 8 1 11 17 1 14 2 1 2
40.00% 5.00% 55.00% 53.13% 3.13% 43.75% 40.00% 20.00% 40.00%
Petrocub Hincesti(FC Petrocub Hincesti) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
MOL D121/07/2025 01:00Petrocub HincestiVSSheriff Tiraspol
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Danu Spataru
8Dumitru Demian
9Vladimir Ambros
15Petru Popescu
22Marin Caruntu
37Dan Puscas
77Serghei Decev
99Artem Bykovskiy
Nicolae Rotaru
Tiền vệ
6Boubacar Diallo
10Catalin Carp
17Cristian Pascaluta
19Mihai Platica
23Mihai Lupan
39Teodor Lungu
44Jessie Guera Djou
79Victor Bogaciuc
Hậu vệ
5Veaceslav Posmac
11Sergiu Platica
20Donalio Melachio Douanla
21Maxim Potirniche
24Cedric Ngah
29Alexandru Gutium
55Manuel Nana Agyemang
66Ion Bors
90Ion Jardan
Thủ môn
1Silviu Smalenea
31Victor Dodon
32Dumitru Covali
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.