Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Millwall(Millwall F.C.)

Thành lập: 1885
Quốc tịch: Anh
Thành phố: Luân Đôn
Sân nhà: The Den
Sức chứa: 20,146
Địa chỉ: The New Den Zampa Road Bermondsey,London SE16 3LN
Website: http://www.millwallfc.co.uk
Email: info@millwallplc.com
Tuổi cả cầu thủ: 26.10(bình quân)
Millwall(Millwall F.C.) - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG LCH03/05/25Burnley*3-1MillwallB0:1Thua kèoTrênc1-1Trên
ENG LCH26/04/25Millwall*1-0Swansea CityT0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG LCH21/04/25Millwall*3-1Norwich CityT0:0Thắng kèoTrênc2-1Trên
ENG LCH18/04/25Blackburn Rovers*4-1MillwallB0:1/4Thua kèoTrênl2-1Trên
ENG LCH12/04/25Millwall1-0Middlesbrough*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH09/04/25Sheffield United*0-1MillwallT0:3/4Thắng kèoDướil0-1Trên
ENG LCH05/04/25Millwall*2-1PortsmouthT0:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG LCH29/03/25Sunderland AFC*1-0MillwallB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
ENG LCH15/03/25Millwall*1-0Stoke CityT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH13/03/25Leeds United*2-0MillwallB0:1 1/2Thua kèoDướic1-0Trên
ENG LCH08/03/25Watford*1-2MillwallT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG LCH05/03/25Millwall*0-2Bristol CityB0:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG FAC01/03/25Crystal Palace*3-1Millwall B0:1 1/2Thua kèoTrênc2-1Trên
ENG LCH22/02/25Derby County*0-1MillwallT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH19/02/25Preston North End*1-1MillwallH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
ENG LCH15/02/25Millwall1-1West Bromwich(WBA)*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic1-1Trên
ENG LCH13/02/25Plymouth Argyle5-1Millwall*B1/4:0Thua kèoTrênc2-0Trên
ENG FAC08/02/25Leeds United*0-2MillwallT0:1 1/4Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG LCH01/02/25Millwall*2-1Queens Park RangersT0:1/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
ENG LCH29/01/25Portsmouth*0-1MillwallT0:1/4Thắng kèoDướil0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 11thắng(55.00%), 2hòa(10.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 13thắng kèo(65.00%), 0hòa(0.00%), 7thua kèo(35.00%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 2 7 6 1 1 0 0 0 5 1 6
55.00% 10.00% 35.00% 75.00% 12.50% 12.50% 0.00% 0.00% 0.00% 41.67% 8.33% 50.00%
Millwall(Millwall F.C.) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 406 605 281 21 662 651
Millwall(Millwall F.C.) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 209 299 351 247 207 390 452 304 167
15.92% 22.77% 26.73% 18.81% 15.77% 29.70% 34.42% 23.15% 12.72%
Sân nhà 133 152 175 104 83 179 208 166 94
20.56% 23.49% 27.05% 16.07% 12.83% 27.67% 32.15% 25.66% 14.53%
Sân trung lập 0 4 0 2 3 2 5 2 0
0.00% 44.44% 0.00% 22.22% 33.33% 22.22% 55.56% 22.22% 0.00%
Sân khách 76 143 176 141 121 209 239 136 73
11.57% 21.77% 26.79% 21.46% 18.42% 31.81% 36.38% 20.70% 11.11%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Millwall(Millwall F.C.) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 249 8 268 261 5 216 86 60 62
47.43% 1.52% 51.05% 54.15% 1.04% 44.81% 41.35% 28.85% 29.81%
Sân nhà 179 7 205 56 1 43 52 29 31
45.78% 1.79% 52.43% 56.00% 1.00% 43.00% 46.43% 25.89% 27.68%
Sân trung lập 2 0 0 0 0 3 2 0 2
100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 50.00% 0.00% 50.00%
Sân khách 68 1 63 205 4 170 32 31 29
51.52% 0.76% 47.73% 54.09% 1.06% 44.85% 34.78% 33.70% 31.52%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
11Femi Azeez
12Adam Mayor
17Macaulay Langstaff
19Duncan Watmore
21Josh Coburn
22Aidomo Emakhu
31Raees Bangura Williams
56Camiel Neghli
57Zak Lovelace
Mihailo Ivanovic
Sheldon Kendall
Tiền vệ
8Billy Mitchell
14Ryan Wintle
16Daniel Kelly
18Ryan Leonard
23George Saville
24Casper De Norre
39George Honeyman
44Alfie Massey
Luke Cundle
Dan McNamara
Hậu vệ
2Danny McNamara
3Murray Wallace
4Shaun Hutchinson
5Jake Cooper
6Japhet Tanganga
15Joe Bryan
33Calum Scanlon
34Ben Drake
45Wes Harding
52Tristan Crama
58Zak Sturge
Thủ môn
1Lukas Jensen
13Liam Roberts
41George Evans
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.