Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Metz(FC Metz)

Thành lập: 1932-3-23
Quốc tịch: Pháp
Thành phố: Metz
Sân nhà: Saint-Symphorien
Sức chứa: 25,636
Địa chỉ: Stade Saint Symphorien Nouvelle Tribune,BP 40292,57006, Metz Cedex 1
Website: http://www.fcmetz.com
Email: webmaster@fcmetz.com
Tuổi cả cầu thủ: 25.50(bình quân)
Metz(FC Metz) - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D209/02/25Metz*3-1Clermont FootT0:3/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
FRA D201/02/25 SC Bastia*1-1MetzH0:0HòaDướic1-0Trên
FRA D225/01/25Metz*3-0GrenobleT0:3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
FRA D218/01/25Metz*3-1Paris FCT0:1/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
FRA D212/01/25FC Lorient*0-0MetzH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D204/01/25Metz*0-0Pau FCH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA Cup21/12/24ES Troyes AC*3-0MetzB0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
FRA D215/12/24Annecy0-0Metz*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
FRA D210/12/24Metz*2-0DunkerqueT0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA Cup30/11/24US Raon L Etape0-1Metz*T2 3/4:0Thua kèoDướil0-1Trên
FRA D223/11/24Clermont Foot*1-1MetzH0:0HòaDướic1-1Trên
FRA Cup16/11/24FCSR Obernai0-3MetzT  Trênl0-0Dưới
FRA D210/11/24Metz*1-0CaenT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
FRA D205/11/24Ajaccio0-1Metz*T1/2:0Thắng kèoDướil0-1Trên
FRA D230/10/24Red star F.C.1-0Metz*B1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D226/10/24Metz*1-0GuingampT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
FRA D219/10/24Grenoble2-0Metz*B1/4:0Thua kèoDướic1-0Trên
INT CF11/10/24Metz4-1R.F.C. SeraingT  Trênl2-0Trên
FRA D206/10/24Metz*3-2Amiens SCT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl3-1Trên
FRA D229/09/24ES Troyes AC2-1Metz*B1/2:0Thua kèoTrênl1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 11thắng(55.00%), 5hòa(25.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 18 trận mở kèo: 9thắng kèo(50.00%), 2hòa(11.11%), 7thua kèo(38.89%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 5 4 8 1 0 0 0 0 3 4 4
55.00% 25.00% 20.00% 88.89% 11.11% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 27.27% 36.36% 36.36%
Metz(FC Metz) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 326 488 212 14 511 529
Metz(FC Metz) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 165 218 294 189 174 326 374 204 136
15.87% 20.96% 28.27% 18.17% 16.73% 31.35% 35.96% 19.62% 13.08%
Sân nhà 98 111 127 85 61 124 171 112 75
20.33% 23.03% 26.35% 17.63% 12.66% 25.73% 35.48% 23.24% 15.56%
Sân trung lập 6 8 17 13 5 17 20 6 6
12.24% 16.33% 34.69% 26.53% 10.20% 34.69% 40.82% 12.24% 12.24%
Sân khách 61 99 150 91 108 185 183 86 55
11.98% 19.45% 29.47% 17.88% 21.22% 36.35% 35.95% 16.90% 10.81%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Metz(FC Metz) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 178 10 176 216 12 189 46 60 60
48.90% 2.75% 48.35% 51.80% 2.88% 45.32% 27.71% 36.14% 36.14%
Sân nhà 140 7 129 34 4 47 20 28 33
50.72% 2.54% 46.74% 40.00% 4.71% 55.29% 24.69% 34.57% 40.74%
Sân trung lập 5 0 10 11 0 6 3 4 4
33.33% 0.00% 66.67% 64.71% 0.00% 35.29% 27.27% 36.36% 36.36%
Sân khách 33 3 37 171 8 136 23 28 23
45.21% 4.11% 50.68% 54.29% 2.54% 43.17% 31.08% 37.84% 31.08%
Metz(FC Metz) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D216/02/2025 03:00GuingampVSMetz
FRA D223/02/2025 03:00MetzVSAjaccio
FRA D201/03/2025 21:00Amiens SCVSMetz
FRA D209/03/2025 03:00MetzVSAnnecy
FRA D215/03/2025 21:00DunkerqueVSMetz
FRA D230/03/2025 02:00MetzVSES Troyes AC
FRA D206/04/2025 01:00CaenVSMetz
FRA D213/04/2025 01:00MartiguesVSMetz
FRA D220/04/2025 01:00MetzVSRed star F.C.
FRA D227/04/2025 01:00Pau FCVSMetz
FRA D204/05/2025 01:00MetzVSRodez AF
FRA D211/05/2025 01:00Stade Lavallois MFCVSMetz
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Gauthier Hein
9Ibou Sane
10Papa Amadou Diallo
14Cheikh Tidiane Sabaly
18Idrissa Gueye
19Morgan Bokele
26Malick Mbaye
36Ablie Jallow
99Joel Joshoghene Asoro
Tiền vệ
6Joseph Nduquidi
12Alpha Toure
20Jessy Deminguet
21Benjamin Stambouli
44Charles Divialle
Hậu vệ
2Maxime Colin
3Matthieu Udol
8Ismael Traore
15Aboubacar Lo
22Kevin Van Den Kerkhof
38Sadibou Sane
39Koffi Kouao
Thủ môn
16Alexandre Oukidja
29Arnaud Bodart
61Papa Mamadou Sy
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.