|
|
|
Metz(FC Metz) | | |
| | Thành lập: | 1932-3-23 | Quốc tịch: | Pháp | Thành phố: | Metz | Sân nhà: | Saint-Symphorien | Sức chứa: | 25,636 | Địa chỉ: | Stade Saint Symphorien Nouvelle Tribune,BP 40292,57006, Metz Cedex 1 | Website: | http://www.fcmetz.com | Email: | webmaster@fcmetz.com | Tuổi cả cầu thủ: | 25.50(bình quân) |
|
|
 |
|
Cộng 20 trận đấu: 11thắng(55.00%), 5hòa(25.00%), 4bại(20.00%). Cộng 18 trận mở kèo: 9thắng kèo(50.00%), 2hòa(11.11%), 7thua kèo(38.89%). Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
11 |
5 |
4 |
8 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
3 |
4 |
4 |
55.00% |
25.00% |
20.00% |
88.89% |
11.11% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
27.27% |
36.36% |
36.36% |
Metz(FC Metz) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
326 |
488 |
212 |
14 |
511 |
529 |
Metz(FC Metz) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
165 |
218 |
294 |
189 |
174 |
326 |
374 |
204 |
136 |
15.87% |
20.96% |
28.27% |
18.17% |
16.73% |
31.35% |
35.96% |
19.62% |
13.08% |
Sân nhà |
98 |
111 |
127 |
85 |
61 |
124 |
171 |
112 |
75 |
20.33% |
23.03% |
26.35% |
17.63% |
12.66% |
25.73% |
35.48% |
23.24% |
15.56% |
Sân trung lập |
6 |
8 |
17 |
13 |
5 |
17 |
20 |
6 |
6 |
12.24% |
16.33% |
34.69% |
26.53% |
10.20% |
34.69% |
40.82% |
12.24% |
12.24% |
Sân khách |
61 |
99 |
150 |
91 |
108 |
185 |
183 |
86 |
55 |
11.98% |
19.45% |
29.47% |
17.88% |
21.22% |
36.35% |
35.95% |
16.90% |
10.81% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Metz(FC Metz) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
178 |
10 |
176 |
216 |
12 |
189 |
46 |
60 |
60 |
48.90% |
2.75% |
48.35% |
51.80% |
2.88% |
45.32% |
27.71% |
36.14% |
36.14% |
Sân nhà |
140 |
7 |
129 |
34 |
4 |
47 |
20 |
28 |
33 |
50.72% |
2.54% |
46.74% |
40.00% |
4.71% |
55.29% |
24.69% |
34.57% |
40.74% |
Sân trung lập |
5 |
0 |
10 |
11 |
0 |
6 |
3 |
4 |
4 |
33.33% |
0.00% |
66.67% |
64.71% |
0.00% |
35.29% |
27.27% |
36.36% |
36.36% |
Sân khách |
33 |
3 |
37 |
171 |
8 |
136 |
23 |
28 |
23 |
45.21% |
4.11% |
50.68% |
54.29% |
2.54% |
43.17% |
31.08% |
37.84% |
31.08% |
|
|
|
|