Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Mansfield Town F.C.

Thành lập: 1897
Quốc tịch: Anh
Thành phố: Mansfield
Sân nhà: Field Mill Ground
Sức chứa: 9,186
Địa chỉ: Field Mill Ground, Quarry Lane, Mansfield, Notts NG18 5DA
Website: http://www.mansfieldtown.net
Tuổi cả cầu thủ: 29.11(bình quân)
Mansfield Town F.C. - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG D103/05/25Mansfield Town F.C.*3-0Exeter City F.C.T0:1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG D101/05/25Mansfield Town F.C.*4-2Peterborough United F.C.T0:1/4Thắng kèoTrênc3-0Trên
ENG D127/04/25Birmingham City F.C.*4-0Mansfield Town F.C.B0:1 1/2Thua kèoTrênc2-0Trên
ENG D121/04/25Mansfield Town F.C.*1-5Reading F.C.B0:1/4Thua kèoTrênc0-1Trên
ENG D118/04/25Rotherham United F.C.*3-3Mansfield Town F.C.H0:0HòaTrênc2-1Trên
ENG D109/04/25Mansfield Town F.C.*2-3Leyton OrientB0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG D105/04/25Huddersfield Town A.F.C.*2-1Mansfield Town F.C.B0:1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG D102/04/25Mansfield Town F.C.1-2Charlton Athletic F.C.*B1/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG D129/03/25Bristol Rovers F.C.1-2Mansfield Town F.C.*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG D115/03/25Mansfield Town F.C.*2-1BarnsleyT0:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG D112/03/25Exeter City F.C.2-0Mansfield Town F.C.*B1/4:0Thua kèoDướic1-0Trên
ENG D108/03/25Stevenage FC*1-1Mansfield Town F.C.H0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG D105/03/25Mansfield Town F.C.*0-0Wigan AthleticH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG D101/03/25Burton Albion FC*1-1Mansfield Town F.C.H0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
ENG D123/02/25Mansfield Town F.C.1-2Wrexham A.F.C.*B1/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG D119/02/25Mansfield Town F.C.*0-3Lincoln City F.C.B0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG D115/02/25Blackpool F.C.*3-3Mansfield Town F.C.H0:1/2Thắng kèoTrênc1-2Trên
ENG D112/02/25Leyton Orient*3-0Mansfield Town F.C.B0:1/2Thua kèoTrênl3-0Trên
ENG D108/02/25Mansfield Town F.C.*0-1Northampton Town F.C.B0:3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG D101/02/25 Shrewsbury Town2-1Mansfield Town F.C.*B1/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 4thắng(20.00%), 5hòa(25.00%), 11bại(55.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 7thắng kèo(35.00%), 1hòa(5.00%), 12thua kèo(60.00%).
Cộng 15trận trên, 5trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
4 5 11 3 1 6 0 0 0 1 4 5
20.00% 25.00% 55.00% 30.00% 10.00% 60.00% 0.00% 0.00% 0.00% 10.00% 40.00% 50.00%
Mansfield Town F.C. - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 309 549 318 29 628 577
Mansfield Town F.C. - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 214 254 315 240 182 310 428 251 216
17.76% 21.08% 26.14% 19.92% 15.10% 25.73% 35.52% 20.83% 17.93%
Sân nhà 121 130 162 120 70 137 211 136 119
20.07% 21.56% 26.87% 19.90% 11.61% 22.72% 34.99% 22.55% 19.73%
Sân trung lập 0 0 1 2 1 3 1 0 0
0.00% 0.00% 25.00% 50.00% 25.00% 75.00% 25.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 93 124 152 118 111 170 216 115 97
15.55% 20.74% 25.42% 19.73% 18.56% 28.43% 36.12% 19.23% 16.22%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Mansfield Town F.C. - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 248 9 304 192 9 171 64 56 64
44.21% 1.60% 54.19% 51.61% 2.42% 45.97% 34.78% 30.43% 34.78%
Sân nhà 171 8 222 51 4 33 20 21 38
42.64% 2.00% 55.36% 57.95% 4.55% 37.50% 25.32% 26.58% 48.10%
Sân trung lập 0 0 0 1 0 2 0 0 1
0.00% 0.00% 0.00% 33.33% 0.00% 66.67% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân khách 77 1 82 140 5 136 44 35 25
48.13% 0.63% 51.25% 49.82% 1.78% 48.40% 42.31% 33.65% 24.04%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Lucas Akins
11Will Evans
15Ben Quinn
18Rhys Oates
19Lee Gregory
21Ben Waine
41Dom Dwyer
Ronnie Kokkinos
Tiền vệ
8Aaron Lewis
10George Maris
16Stephen Quinn
17Keanu Baccus
23Adedeji Oshilaja
25Louis Reed
44Hiram Boateng
Finn Flanagan
Lewis Warnaby
Hậu vệ
2George Benjamin Williams
3Stephen McLaughlin
4Elliott Hewitt
5Alfie Kilgour
6Baily Cargill
9Jordan Bowery
12Calum Ross MacDonald
14Aden Flint
22Frazer Blake-Tracy
Thủ môn
1Christy Pym
13Scott Flinders
27Owen Mason
33Anthony Nunez
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.